EthereumETH sang TWD:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

ETH/TWD: 1 ETH ≈ NT$125,611.58 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$125,611.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,703,250.52 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng TWD là NT$461,616,953,023,015.38. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng TWD đã tăng NT$3,770.57, biểu thị mức tăng +3.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng TWD là NT$150,588.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$13.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang TWD

NT$125,611.58+3.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang TWD là NT$125,611.58 TWD, với sự thay đổi +3.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$4,114.79
+2.77%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.03682
+0.61%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$4,117.2
+2.74%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$4,115.1
+2.82%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,114.79, with a 24-hour trading change of +2.77%, ETH/USDT Spot is $4,114.79 and +2.77%, and ETH/USDT Perpetual is $4,115.1 and +2.82%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi ETH sang TWD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ETH
125,609.14TWD
2ETH
251,218.29TWD
3ETH
376,827.44TWD
4ETH
502,436.58TWD
5ETH
628,045.73TWD
6ETH
753,654.88TWD
7ETH
879,264.03TWD
8ETH
1,004,873.17TWD
9ETH
1,130,482.32TWD
10ETH
1,256,091.47TWD
100ETH
12,560,914.71TWD
500ETH
62,804,573.59TWD
1,000ETH
125,609,147.18TWD
5,000ETH
628,045,735.91TWD
10,000ETH
1,256,091,471.82TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ETH

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1TWD
0.000007961ETH
2TWD
0.00001592ETH
3TWD
0.00002388ETH
4TWD
0.00003184ETH
5TWD
0.0000398ETH
6TWD
0.00004776ETH
7TWD
0.00005572ETH
8TWD
0.00006368ETH
9TWD
0.00007165ETH
10TWD
0.00007961ETH
100,000,000TWD
796.12ETH
500,000,000TWD
3,980.6ETH
1,000,000,000TWD
7,961.2ETH
5,000,000,000TWD
39,806.01ETH
10,000,000,000TWD
79,612.03ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang TWD và TWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 TWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,125.69 USD, 1 ETH = €3,525.4 EUR, 1 ETH = ₹366,163.65 INR, 1 ETH = Rp68,983,718.88 IDR, 1 ETH = $5,750.8 CAD, 1 ETH = £3,078.59 GBP, 1 ETH = ฿133,029.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9913
logo BTCBTC
0.0001465
logo ETHETH
0.00398
logo USDTUSDT
16.41
logo XRPXRP
5.73
logo BNBBNB
0.01646
logo SOLSOL
0.0783
logo USDCUSDC
16.42
logo SMARTSMART
3,840.69
logo DOGEDOGE
69.77
logo STETHSTETH
0.003972
logo TRXTRX
48.94
logo ADAADA
20.46
logo LINKLINK
0.7639
logo USDEUSDE
16.43
logo WBTCWBTC
0.0001467

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide