BurnedFiBURN sang EUR:Chuyển đổi BurnedFi (BURN) sang Euro (EUR)

BURN/EUR: 1 BURN ≈ €2.17 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BurnedFi Thị trường hôm nay

BurnedFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BurnedFi chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,711,573.62 BURN, tổng vốn hóa thị trường của BurnedFi tính bằng EUR là €24,792,747.88. Trong 24h qua, giá của BurnedFi tính bằng EUR đã tăng €0.1132, biểu thị mức tăng +5.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BurnedFi tính bằng EUR là €9.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4857.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BURN sang EUR

2.17+5.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BURN sang EUR là €2.17 EUR, với sự thay đổi +5.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BURN/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BURN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BurnedFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BURN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, BURN/-- Spot is $ and --, and BURN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BurnedFi sang Euro

Bảng chuyển đổi BURN sang EUR

logo BurnedFiSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BURN
2.17EUR
2BURN
4.35EUR
3BURN
6.53EUR
4BURN
8.7EUR
5BURN
10.88EUR
6BURN
13.06EUR
7BURN
15.23EUR
8BURN
17.41EUR
9BURN
19.59EUR
10BURN
21.77EUR
100BURN
217.7EUR
500BURN
1,088.51EUR
1,000BURN
2,177.03EUR
5,000BURN
10,885.18EUR
10,000BURN
21,770.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BURN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BurnedFi
1EUR
0.4593BURN
2EUR
0.9186BURN
3EUR
1.37BURN
4EUR
1.83BURN
5EUR
2.29BURN
6EUR
2.75BURN
7EUR
3.21BURN
8EUR
3.67BURN
9EUR
4.13BURN
10EUR
4.59BURN
1,000EUR
459.33BURN
5,000EUR
2,296.69BURN
10,000EUR
4,593.39BURN
50,000EUR
22,966.99BURN
100,000EUR
45,933.99BURN

Bảng chuyển đổi số tiền BURN sang EUR và EUR sang BURN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BURN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang BURN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BurnedFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BURN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BURN = $2.43 USD, 1 BURN = €2.18 EUR, 1 BURN = ₹203.01 INR, 1 BURN = Rp36,862.46 IDR, 1 BURN = $3.3 CAD, 1 BURN = £1.82 GBP, 1 BURN = ฿80.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.98
logo BTCBTC
0.004859
logo ETHETH
0.1516
logo XRPXRP
183.16
logo USDTUSDT
558.17
logo BNBBNB
0.7327
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
128,546.61
logo STETHSTETH
0.1518
logo TRXTRX
1,676.72
logo DOGEDOGE
2,722.82
logo ADAADA
749.12
logo WBTCWBTC
0.004869
logo XLMXLM
1,349.82
logo HYPEHYPE
14.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BurnedFi (BURN) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BURN của bạn

Nhập số lượng BURN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BurnedFi hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BurnedFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BurnedFi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BurnedFi sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BurnedFi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BurnedFi sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BurnedFi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BurnedFi (BURN)

Black Token 2025: Mô Hình Burn-to-Earn & Tương Lai Tài Sản Giảm Phát

Black Token 2025: Mô Hình Burn-to-Earn & Tương Lai Tài Sản Giảm Phát

Khám phá mô hình burn-to-earn của Black Token năm 2025 và vai trò trong xu hướng tài sản giảm phát.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04
Proof of Burn (PoB) là gì?

Proof of Burn (PoB) là gì?

Trong thế giới blockchain và tiền mã hóa phát triển nhanh chóng, hiểu rõ Proof of Burn (PoB)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Shibburn: Theo dõi đốt TOKEN SHIB

Shibburn: Theo dõi đốt TOKEN SHIB

Shibburn theo dõi việc đốt SHIB Token và nhằm tạo ra sự khan hiếm trên thị trường. Các công cụ của nền tảng cho phép người dùng tham gia vào quá trình đốt, tiềm năng tăng giá trị của SHIB.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-08
BURNT tokens: các token tiện ích cho hệ sinh thái Solana và cơ chế phá hủy token mua lại của chúng

BURNT tokens: các token tiện ích cho hệ sinh thái Solana và cơ chế phá hủy token mua lại của chúng

Trong hệ sinh thái Solana, token BURNT, là cốt lữa của nền tảng burnt.fun, đang trời lên như một ngôi sao sáng trong ánh sáng.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-24
Burn Crypto có nghĩa là gì?

Burn Crypto có nghĩa là gì?

Khám phá ý nghĩa của việc tiêu hủy tiền điện tử, quy trình và ảnh hưởng đến giá trị token.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-20
Fitfi, một nền tảng web3 dùng cho việc “Burn-to-earn”, phần thưởng sẽ dành cho người dùng đốt cháy chất béo

Fitfi, một nền tảng web3 dùng cho việc “Burn-to-earn”, phần thưởng sẽ dành cho người dùng đốt cháy chất béo

The Step.APP and its native token FITFI introduce cryptocurrency into the world of fitness through a burn-to-earn model

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-10

Tìm hiểu thêm về BurnedFi (BURN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.