Binance Coin (Wormhole)BNB sang IDR:Chuyển đổi Binance Coin (Wormhole) (BNB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BNB/IDR: 1 BNB ≈ Rp18,604,249.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Binance Coin (Wormhole) Thị trường hôm nay

Binance Coin (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Binance Coin (Wormhole) chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,604,249.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BNB, tổng vốn hóa thị trường của Binance Coin (Wormhole) tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Binance Coin (Wormhole) tính bằng IDR đã tăng Rp395,137.71, biểu thị mức tăng +2.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Binance Coin (Wormhole) tính bằng IDR là Rp22,793,957.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,579,800.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNB sang IDR

Rp18,604,249.21+2.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNB sang IDR là Rp18,604,249.21 IDR, với sự thay đổi +2.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BNB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Binance Coin (Wormhole)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Binance Coin (Wormhole)BNB/USDT
Giao ngay
$1,111.1
+0.51%
logo Binance Coin (Wormhole)BNB/BTC
Giao ngay
$0.01005
-1.70%
logo Binance Coin (Wormhole)BNB/USDC
Giao ngay
$1,111.5
+0.49%
logo Binance Coin (Wormhole)BNB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,109.6
+0.40%

The real-time trading price of BNB/USDT Spot is $1,111.1, with a 24-hour trading change of +0.51%, BNB/USDT Spot is $1,111.1 and +0.51%, and BNB/USDT Perpetual is $1,109.6 and +0.40%.

Bảng chuyển đổi Binance Coin (Wormhole) sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BNB sang IDR

logo Binance Coin (Wormhole)Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BNB
18,653,506.73IDR
2BNB
37,307,013.46IDR
3BNB
55,960,520.19IDR
4BNB
74,614,026.92IDR
5BNB
93,267,533.65IDR
6BNB
111,921,040.38IDR
7BNB
130,574,547.11IDR
8BNB
149,228,053.84IDR
9BNB
167,881,560.58IDR
10BNB
186,535,067.31IDR
100BNB
1,865,350,673.11IDR
500BNB
9,326,753,365.57IDR
1,000BNB
18,653,506,731.14IDR
5,000BNB
93,267,533,655.72IDR
10,000BNB
186,535,067,311.44IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BNB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Binance Coin (Wormhole)
1IDR
0.0000000536BNB
2IDR
0.0000001072BNB
3IDR
0.0000001608BNB
4IDR
0.0000002144BNB
5IDR
0.000000268BNB
6IDR
0.0000003216BNB
7IDR
0.0000003752BNB
8IDR
0.0000004288BNB
9IDR
0.0000004824BNB
10IDR
0.000000536BNB
10,000,000,000IDR
536.09BNB
50,000,000,000IDR
2,680.46BNB
100,000,000,000IDR
5,360.92BNB
500,000,000,000IDR
26,804.61BNB
1,000,000,000,000IDR
53,609.22BNB

Bảng chuyển đổi số tiền BNB sang IDR và IDR sang BNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BNB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000,000 IDR sang BNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Binance Coin (Wormhole) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNB = $1,121.75 USD, 1 BNB = €961.9 EUR, 1 BNB = ₹98,775.92 INR, 1 BNB = Rp18,604,249.21 IDR, 1 BNB = $1,572.58 CAD, 1 BNB = £835.48 GBP, 1 BNB = ฿36,832.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001885
logo BTCBTC
0.0000002715
logo ETHETH
0.000007463
logo USDTUSDT
0.03013
logo BNBBNB
0.00002692
logo XRPXRP
0.01223
logo SOLSOL
0.0001564
logo USDCUSDC
0.03016
logo SMARTSMART
6.8
logo STETHSTETH
0.000007462
logo TRXTRX
0.09331
logo DOGEDOGE
0.1501
logo ADAADA
0.04496
logo WBTCWBTC
0.0000002714
logo LINKLINK
0.001601
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Binance Coin (Wormhole) (BNB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BNB của bạn

Nhập số lượng BNB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance Coin (Wormhole) hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance Coin (Wormhole).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance Coin (Wormhole) sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Binance Coin (Wormhole) sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance Coin (Wormhole) sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance Coin (Wormhole) sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Binance Coin (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Binance Coin (Wormhole) (BNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide