260k Trạng thái
245k Trạng thái
158k Trạng thái
81k Trạng thái
67k Trạng thái
66k Trạng thái
61k Trạng thái
60k Trạng thái
53k Trạng thái
51k Trạng thái
美国CPI数据:通常是指“消费者价格指数”。消费者价格指数是衡量一定时间内一定地区消费者物价总水平变动情况的指标。通常用于评估通货膨胀水平。