Khi bắt đầu giao dịch quyền chọn, nhiều người dễ dàng gộp quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu vào cùng một danh mục—nhưng làm như vậy có thể khiến bạn mất tiền. Đây là thực tế: quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu hoạt động dựa trên cơ chế hoàn toàn khác nhau, dù chúng chia sẻ khung khổ cơ bản giống nhau. Hãy phân tích chính xác nơi chúng khác biệt và tại sao điều đó lại quan trọng đối với chiến lược giao dịch của bạn.
Sự Khác Biệt Cốt Lõi: Triển vọng Thị Trường vs Dự đoán Cổ Phiếu Cá Nhân
Sự khác biệt dễ nhận thấy nhất nằm ở góc nhìn giao dịch của bạn. Khi bạn giao dịch quyền chọn chỉ số, bạn đang đặt cược theo hướng thị trường chung hoặc một ngành cụ thể. Bạn biết rõ liệu mình đang lạc quan hay bi quan về toàn bộ thị trường.
Quyền chọn cổ phiếu hoạt động khác đi. Nhà giao dịch sử dụng quyền chọn cổ phiếu không cần quan tâm đến hướng đi chung của thị trường. Mục tiêu của bạn là dự đoán xem cổ phiếu của một công ty cụ thể sẽ đi lên hay đi xuống. Đó là lý do tại sao người mới thường bị nhầm lẫn—cả hai đều cảm giác như giao dịch quyền chọn, nhưng luận điểm nền tảng hoàn toàn khác nhau.
Chính Xác Quyền Chọn Chỉ Số Là Gì?
Một chỉ số không phải là cổ phiếu bạn có thể mua trực tiếp. Thay vào đó, nó là một phép tính có trọng số của nhiều cổ phiếu thành phần được nhóm lại với nhau. Chỉ số S&P 500 (SPX) gồm 500 công ty vốn hóa lớn; Nasdaq-100 (NDX) theo dõi 100 công ty công nghệ nặng; Russell 2000 theo dõi các công ty nhỏ hơn. Khi bạn thấy giá của các chỉ số này biến động, chúng được tính lại tự động dựa trên hành động của các cổ phiếu thành phần.
Điểm mấu chốt: khi bạn giao dịch quyền chọn chỉ số, bạn không mua cổ phần của một chỉ số. Thay vào đó, bạn giao dịch các hợp đồng có giá trị dựa trên chỉ số đó.
Các Quyền Chọn Chỉ Số Phổ Biến Dành Cho Nhà Giao Dịch
Nếu bạn dự định giao dịch quyền chọn chỉ số, hãy làm quen với các tên tuổi chính sau:
SPX – Chỉ số S&P 500
NDX – Chỉ số Nasdaq-100
RUT – Chỉ số Russell 2000
OEX – Chỉ số S&P 100
DJX – Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones 1/100
VIX – Chỉ số Biến động Cboe
XEO – Chỉ số Châu Âu S&P 100
Khi tìm kiếm các mã này trên nền tảng môi giới của bạn, nhớ thêm ký hiệu “$” trước mã.
Các Thành Phần Cơ Bản: Giá Mục Tiêu và Phí Quyền Chọn
Mỗi quyền chọn—dù là chỉ số hay cổ phiếu—đều có hai thành phần chính:
Phí quyền chọn (Option Premium): Đây đơn giản là số tiền bạn trả để mua quyền chọn. Đó là chi phí ban đầu của bạn.
Giá mục tiêu (Strike Price): Đây là điểm khác biệt rõ rệt giữa quyền chọn cổ phiếu và quyền chọn chỉ số. Với quyền chọn cổ phiếu, người bán đặt giá mục tiêu và cung cấp nó cho bạn ở mức cố định. Với quyền chọn chỉ số, giá mục tiêu không bị khóa bởi bất kỳ người bán nào. Thay vào đó, nó dao động dựa trên mức giá thị trường tại thời điểm bạn mua hợp đồng.
Cả quyền mua (call) và quyền bán (put) đều tồn tại cho cả hai loại. Bạn có thể mua hoặc bán tùy theo dự đoán thị trường và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.
Cách Thanh Toán và Giải Quyết Khác Nhau Giữa Quyền Chọn Chỉ Số và Cổ Phiếu
Đây là nơi mọi thứ thực sự khác biệt—và nơi các nhà giao dịch thường mắc những sai lầm đắt giá.
Thanh toán quyền chọn cổ phiếu: Giả sử bạn sở hữu một quyền chọn mua (call) của Disney (DIS) hết hạn trong vùng lợi nhuận. Nếu không bán quyền chọn đó trước khi thị trường đóng cửa ngày đáo hạn, bạn sẽ tự động nhận 100 cổ phiếu Disney theo giá mục tiêu của bạn. Tài khoản của bạn sẽ nhận cổ phiếu thực tế.
Thanh toán quyền chọn chỉ số: Bây giờ giả sử bạn sở hữu một quyền chọn mua (call) của SPX hết hạn trong vùng lợi nhuận. Bạn sẽ không nhận cổ phiếu của “SPX”—bởi vì bạn không thể sở hữu một chỉ số. Thay vào đó, bạn nhận một khoản tiền mặt tương đương với giá trị nội tại của vị thế đó. Được gọi là thanh toán bằng tiền mặt, và đây là sự khác biệt căn bản.
Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu vốn và quản lý vị thế của bạn.
Khác Biệt Thời Gian Đáo Hạn và Giải Quyết
Quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu thậm chí còn không đáo hạn cùng lịch trình, điều này liên tục gây nhầm lẫn cho các nhà giao dịch mới.
Quyền chọn chỉ số: Thường giải quyết vào thứ Năm sau khi thị trường đóng cửa dựa trên giao dịch đầu tiên vào thứ Sáu. Bạn có thể giao dịch quyền chọn chỉ số hàng tháng hoặc hàng tuần, tùy theo hợp đồng.
Quyền chọn cổ phiếu: Thường giải quyết vào thứ Sáu thứ ba của mỗi tháng đối với các quyền chọn tiêu chuẩn. Quyền chọn cổ phiếu hàng tuần hết hạn vào mỗi thứ Sáu trừ thứ Sáu thứ ba của tháng.
Bỏ lỡ các ngày này một ngày và vị thế của bạn tự động giải quyết—có thể không đúng như ý muốn của bạn.
Thanh Khoản, Giá Cả và Yêu Cầu Vốn
Ưu điểm của quyền chọn chỉ số:
Thanh khoản vượt trội vì bạn đang giao dịch toàn bộ phân khúc thị trường
Thanh toán bằng tiền mặt (không gặp rắc rối về việc giao hàng cổ phiếu)
Tiếp cận các biến động thị trường rộng hơn
Nhược điểm của quyền chọn chỉ số:
Ít lựa chọn hợp đồng hơn
Phí bảo hiểm cao hơn mỗi hợp đồng
Yêu cầu vốn lớn hơn trong tài khoản của bạn
Ưu điểm của quyền chọn cổ phiếu:
Lựa chọn đa dạng—hàng nghìn cổ phiếu để chọn
Phí bảo hiểm thấp hơn tổng thể
Mức đầu tư phù hợp hơn để xây dựng vị thế
Nhược điểm của quyền chọn cổ phiếu:
Thanh khoản kém ở các cổ phiếu ít giao dịch
Yêu cầu vốn để đảm bảo giao hàng 100 cổ phiếu nếu bị bắt buộc
Phụ thuộc vào hiệu suất của từng công ty riêng lẻ
Tại Sao Nhà Giao Dịch Chọn Mỗi Loại?
Quyền chọn chỉ số phù hợp cho các nhà giao dịch theo đuổi dự đoán xu hướng thị trường vĩ mô hoặc phòng ngừa rủi ro danh mục. Bạn có lợi thế về thuế và thanh khoản của một cược toàn thị trường mà không cần phải chọn ra các cổ phiếu chiến thắng riêng lẻ.
Quyền chọn cổ phiếu phù hợp nhất khi bạn đã xác định được các công ty bị định giá thấp hoặc quá cao. Bạn có thể kiểm soát một gói 100 cổ phiếu với một phần nhỏ giá trị của cổ phiếu đó—đây là chiến lược đòn bẩy điển hình của bạn.
Kết Luận
Cả quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu đều xứng đáng có mặt trong bộ công cụ của một nhà giao dịch toàn diện. Điều quan trọng là hiểu rõ công cụ nào phù hợp với luận điểm thị trường của bạn. Nếu bạn dự đoán hướng đi chung của thị trường, hãy chọn quyền chọn chỉ số. Nếu bạn tự tin về triển vọng của một công ty cụ thể, quyền chọn cổ phiếu mang lại sự tiếp xúc mục tiêu đó. Việc pha trộn chúng chính là nơi xảy ra những sai lầm đắt giá—vì vậy hãy nắm vững những điểm khác biệt này trước khi rót vốn thật.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tùy chọn Chỉ số so với Tùy chọn Cổ phiếu: Những điều mọi Nhà giao dịch cần biết về hai công cụ giao dịch này
Khi bắt đầu giao dịch quyền chọn, nhiều người dễ dàng gộp quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu vào cùng một danh mục—nhưng làm như vậy có thể khiến bạn mất tiền. Đây là thực tế: quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu hoạt động dựa trên cơ chế hoàn toàn khác nhau, dù chúng chia sẻ khung khổ cơ bản giống nhau. Hãy phân tích chính xác nơi chúng khác biệt và tại sao điều đó lại quan trọng đối với chiến lược giao dịch của bạn.
Sự Khác Biệt Cốt Lõi: Triển vọng Thị Trường vs Dự đoán Cổ Phiếu Cá Nhân
Sự khác biệt dễ nhận thấy nhất nằm ở góc nhìn giao dịch của bạn. Khi bạn giao dịch quyền chọn chỉ số, bạn đang đặt cược theo hướng thị trường chung hoặc một ngành cụ thể. Bạn biết rõ liệu mình đang lạc quan hay bi quan về toàn bộ thị trường.
Quyền chọn cổ phiếu hoạt động khác đi. Nhà giao dịch sử dụng quyền chọn cổ phiếu không cần quan tâm đến hướng đi chung của thị trường. Mục tiêu của bạn là dự đoán xem cổ phiếu của một công ty cụ thể sẽ đi lên hay đi xuống. Đó là lý do tại sao người mới thường bị nhầm lẫn—cả hai đều cảm giác như giao dịch quyền chọn, nhưng luận điểm nền tảng hoàn toàn khác nhau.
Chính Xác Quyền Chọn Chỉ Số Là Gì?
Một chỉ số không phải là cổ phiếu bạn có thể mua trực tiếp. Thay vào đó, nó là một phép tính có trọng số của nhiều cổ phiếu thành phần được nhóm lại với nhau. Chỉ số S&P 500 (SPX) gồm 500 công ty vốn hóa lớn; Nasdaq-100 (NDX) theo dõi 100 công ty công nghệ nặng; Russell 2000 theo dõi các công ty nhỏ hơn. Khi bạn thấy giá của các chỉ số này biến động, chúng được tính lại tự động dựa trên hành động của các cổ phiếu thành phần.
Điểm mấu chốt: khi bạn giao dịch quyền chọn chỉ số, bạn không mua cổ phần của một chỉ số. Thay vào đó, bạn giao dịch các hợp đồng có giá trị dựa trên chỉ số đó.
Các Quyền Chọn Chỉ Số Phổ Biến Dành Cho Nhà Giao Dịch
Nếu bạn dự định giao dịch quyền chọn chỉ số, hãy làm quen với các tên tuổi chính sau:
Khi tìm kiếm các mã này trên nền tảng môi giới của bạn, nhớ thêm ký hiệu “$” trước mã.
Các Thành Phần Cơ Bản: Giá Mục Tiêu và Phí Quyền Chọn
Mỗi quyền chọn—dù là chỉ số hay cổ phiếu—đều có hai thành phần chính:
Phí quyền chọn (Option Premium): Đây đơn giản là số tiền bạn trả để mua quyền chọn. Đó là chi phí ban đầu của bạn.
Giá mục tiêu (Strike Price): Đây là điểm khác biệt rõ rệt giữa quyền chọn cổ phiếu và quyền chọn chỉ số. Với quyền chọn cổ phiếu, người bán đặt giá mục tiêu và cung cấp nó cho bạn ở mức cố định. Với quyền chọn chỉ số, giá mục tiêu không bị khóa bởi bất kỳ người bán nào. Thay vào đó, nó dao động dựa trên mức giá thị trường tại thời điểm bạn mua hợp đồng.
Cả quyền mua (call) và quyền bán (put) đều tồn tại cho cả hai loại. Bạn có thể mua hoặc bán tùy theo dự đoán thị trường và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.
Cách Thanh Toán và Giải Quyết Khác Nhau Giữa Quyền Chọn Chỉ Số và Cổ Phiếu
Đây là nơi mọi thứ thực sự khác biệt—và nơi các nhà giao dịch thường mắc những sai lầm đắt giá.
Thanh toán quyền chọn cổ phiếu: Giả sử bạn sở hữu một quyền chọn mua (call) của Disney (DIS) hết hạn trong vùng lợi nhuận. Nếu không bán quyền chọn đó trước khi thị trường đóng cửa ngày đáo hạn, bạn sẽ tự động nhận 100 cổ phiếu Disney theo giá mục tiêu của bạn. Tài khoản của bạn sẽ nhận cổ phiếu thực tế.
Thanh toán quyền chọn chỉ số: Bây giờ giả sử bạn sở hữu một quyền chọn mua (call) của SPX hết hạn trong vùng lợi nhuận. Bạn sẽ không nhận cổ phiếu của “SPX”—bởi vì bạn không thể sở hữu một chỉ số. Thay vào đó, bạn nhận một khoản tiền mặt tương đương với giá trị nội tại của vị thế đó. Được gọi là thanh toán bằng tiền mặt, và đây là sự khác biệt căn bản.
Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến yêu cầu vốn và quản lý vị thế của bạn.
Khác Biệt Thời Gian Đáo Hạn và Giải Quyết
Quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu thậm chí còn không đáo hạn cùng lịch trình, điều này liên tục gây nhầm lẫn cho các nhà giao dịch mới.
Quyền chọn chỉ số: Thường giải quyết vào thứ Năm sau khi thị trường đóng cửa dựa trên giao dịch đầu tiên vào thứ Sáu. Bạn có thể giao dịch quyền chọn chỉ số hàng tháng hoặc hàng tuần, tùy theo hợp đồng.
Quyền chọn cổ phiếu: Thường giải quyết vào thứ Sáu thứ ba của mỗi tháng đối với các quyền chọn tiêu chuẩn. Quyền chọn cổ phiếu hàng tuần hết hạn vào mỗi thứ Sáu trừ thứ Sáu thứ ba của tháng.
Bỏ lỡ các ngày này một ngày và vị thế của bạn tự động giải quyết—có thể không đúng như ý muốn của bạn.
Thanh Khoản, Giá Cả và Yêu Cầu Vốn
Ưu điểm của quyền chọn chỉ số:
Nhược điểm của quyền chọn chỉ số:
Ưu điểm của quyền chọn cổ phiếu:
Nhược điểm của quyền chọn cổ phiếu:
Tại Sao Nhà Giao Dịch Chọn Mỗi Loại?
Quyền chọn chỉ số phù hợp cho các nhà giao dịch theo đuổi dự đoán xu hướng thị trường vĩ mô hoặc phòng ngừa rủi ro danh mục. Bạn có lợi thế về thuế và thanh khoản của một cược toàn thị trường mà không cần phải chọn ra các cổ phiếu chiến thắng riêng lẻ.
Quyền chọn cổ phiếu phù hợp nhất khi bạn đã xác định được các công ty bị định giá thấp hoặc quá cao. Bạn có thể kiểm soát một gói 100 cổ phiếu với một phần nhỏ giá trị của cổ phiếu đó—đây là chiến lược đòn bẩy điển hình của bạn.
Kết Luận
Cả quyền chọn chỉ số và quyền chọn cổ phiếu đều xứng đáng có mặt trong bộ công cụ của một nhà giao dịch toàn diện. Điều quan trọng là hiểu rõ công cụ nào phù hợp với luận điểm thị trường của bạn. Nếu bạn dự đoán hướng đi chung của thị trường, hãy chọn quyền chọn chỉ số. Nếu bạn tự tin về triển vọng của một công ty cụ thể, quyền chọn cổ phiếu mang lại sự tiếp xúc mục tiêu đó. Việc pha trộn chúng chính là nơi xảy ra những sai lầm đắt giá—vì vậy hãy nắm vững những điểm khác biệt này trước khi rót vốn thật.