Khi bạn đánh giá xem có nên đầu tư vào một ngân hàng hay không, điều đầu tiên bạn cần hiểu là cách các ngân hàng thực sự kiếm tiền. Nghe có vẻ đơn giản – họ cho vay tiền và thu lãi suất. Nhưng có một chỉ số quan trọng phân biệt một ngân hàng quản lý tốt với một ngân hàng quản lý kém: biên lợi nhuận ròng, hay NIM.
Mô hình kinh doanh cốt lõi: Nơi các ngân hàng tìm ra lợi nhuận
Hãy nghĩ theo cách này: một ngân hàng vay tiền từ các khoản tiền gửi (và các nhà cho vay khác) với một mức lãi suất, sau đó cho vay số tiền đó cho khách hàng với mức lãi suất cao hơn. Khoảng cách giữa số tiền họ trả và số tiền họ thu về về cơ bản là động cơ lợi nhuận của họ. Khoảng 90% vốn mà các ngân hàng sử dụng để cho vay đến từ tiền gửi hoặc vay ngoài, trong khi chỉ 10% đến từ vốn cổ đông. Khoản lợi nhuận họ thu về chính là NIM – tương tự như cách một công ty sản xuất đo lường biên lợi nhuận hoạt động của mình.
Điểm mấu chốt là: các ngân hàng muốn mở rộng biên lợi nhuận này. Họ có thể làm điều đó theo hai cách hợp pháp – thuyết phục người gửi tiền chấp nhận lãi suất thấp hơn, hoặc tìm kiếm các khoản vay sẵn sàng trả lãi cao hơn. Nhưng có một con đường nguy hiểm: cho vay các khoản vay rủi ro cao hơn với lãi suất cao hơn. Điều này làm tăng biên lợi nhuận tạm thời nhưng có thể gây thiệt hại lớn về lợi nhuận sau này khi các khoản vay đó không trả được.
Cách rủi ro tự che giấu mình thành hiệu suất
Một ngân hàng theo đuổi tăng trưởng NIM không bền vững thường thể hiện các dấu hiệu cảnh báo đỏ. Chú ý đến hai dấu hiệu cảnh báo:
Mẫu NIM biến động mạnh: Nếu biên lợi nhuận ròng của ngân hàng dao động mạnh theo quý, điều đó cho thấy danh mục cho vay của họ dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế. Các khoản vay vững chắc được trả nợ bất kể điều kiện thị trường như thế nào; các khoản vay rủi ro thì không.
Tăng đột biến các khoản vay không sinh lời: Kiểm tra tỷ lệ các khoản vay chưa trả trong 90+ ngày so với tổng các khoản vay. Tăng đột biến thường xuyên cho thấy ngân hàng đang cho vay các khách hàng không thể trả nợ đáng tin cậy, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái.
Tính toán NIM: Giải thích công thức biên lợi nhuận ròng
Hãy chuyển từ lý thuyết sang thực hành với ví dụ của New York Community Bancorp (NYCB). Từ báo cáo 10-Q quý 3 năm 2016:
Tổng doanh thu lãi: $416.1 triệu
Tổng chi phí lãi: $97.7 triệu
Thu nhập lãi ròng: $318.4 triệu
Nhưng con số này chưa nói lên nhiều điều. Để tính chính xác biên lợi nhuận ròng, bạn cần biểu diễn nó dưới dạng phần trăm của các tài sản sinh lãi.
Công thức biên lợi nhuận ròng: (Thu nhập lãi ròng ÷ Trung bình các tài sản sinh lãi) × 4 (để annualize)
Đối với NYCB, các tài sản sinh lãi bao gồm:
Chứng khoán: $772 triệu
Tiền mặt: $3.81 tỷ
Các khoản vay ròng: $39.67 tỷ
Bảo hiểm nhân thọ sở hữu ngân hàng: $945 triệu
Tổng cộng: $45.2 tỷ
Chia $318.4 triệu cho $45.2 tỷ, rồi nhân với 4, cho ra NIM là 2.8% – thấp hơn mức trung bình ngành ngân hàng Mỹ là 3.18%.
Ý nghĩa thực sự của biên lợi nhuận này
NIM 2.8% cho bạn biết điều gì đó quan trọng: NYCB tạo ra ít chênh lệch hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này không nhất thiết là xấu. Một số ngân hàng chấp nhận biên lợi nhuận cao hơn để có sự ổn định và rủi ro thấp hơn. Hiệu suất tương đối ổn định của NYCB cho thấy sự đánh đổi đó.
Khi bạn chọn ngân hàng để đầu tư, hãy so sánh NIM của họ với các đối thủ cùng ngành. Một ngân hàng có biên lợi nhuận 3.5% trong cùng loại tài sản như NYCB hoặc quản lý tốt hơn hoặc chấp nhận nhiều rủi ro hơn. Bạn cần đào sâu hơn để hiểu rõ điều đó.
Bối cảnh NIM: Điều kiện kinh tế ảnh hưởng
Biên lợi nhuận ròng dao động theo lãi suất. Khi lãi suất tăng, các ngân hàng thường có thể tăng lãi suất cho vay nhanh hơn so với việc tăng lãi suất tiền gửi, mở rộng chênh lệch. Khi lãi suất giảm, điều ngược lại xảy ra. Đây là điều bình thường. Điều bất thường – và đáng lo ngại – là khi NIM của một ngân hàng biến động thất thường so với nhóm các ngân hàng cùng ngành.
Cũng cần nhận thức rằng NIM khác nhau tùy theo loại ngân hàng. Ngân hàng cộng đồng, ngân hàng khu vực và ngân hàng lớn quốc gia đều hoạt động với các hồ sơ biên lợi nhuận khác nhau dựa trên cơ sở khách hàng và cơ cấu cho vay của họ.
Quyết định đầu tư: NIM như một chỉ số
Đừng chỉ dựa vào NIM để đầu tư vào ngân hàng. Biên lợi nhuận cao hấp dẫn, nhưng biến động lớn báo hiệu nguy hiểm. Ngược lại, biên lợi nhuận thấp nhưng ổn định như của NYCB có thể cho thấy một mô hình kinh doanh có thể phòng thủ.
Sử dụng NIM như một lăng kính để hiểu về chất lượng quản lý và khả năng duy trì hoạt động của doanh nghiệp – không phải là công cụ định giá chính. Tỷ lệ P/E và tỷ lệ giá trị sổ sách hữu hình vẫn là các chỉ số cốt lõi để định giá cổ phiếu ngân hàng.
Điều quan trọng nhất: một ngân hàng khỏe mạnh phát triển bằng cách nâng cao hiệu quả và quản lý rủi ro, chứ không phải bằng cách chạy theo các khoản vay rủi ro. Khi đánh giá ngân hàng, hãy chú ý đến các biên lợi nhuận tăng trưởng đều đặn thay vì đột ngột tăng vọt. Đó mới là dấu hiệu của sự xuất sắc trong vận hành thực sự.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu về Biên lãi ròng: Động lực thực sự của lợi nhuận ngân hàng
Khi bạn đánh giá xem có nên đầu tư vào một ngân hàng hay không, điều đầu tiên bạn cần hiểu là cách các ngân hàng thực sự kiếm tiền. Nghe có vẻ đơn giản – họ cho vay tiền và thu lãi suất. Nhưng có một chỉ số quan trọng phân biệt một ngân hàng quản lý tốt với một ngân hàng quản lý kém: biên lợi nhuận ròng, hay NIM.
Mô hình kinh doanh cốt lõi: Nơi các ngân hàng tìm ra lợi nhuận
Hãy nghĩ theo cách này: một ngân hàng vay tiền từ các khoản tiền gửi (và các nhà cho vay khác) với một mức lãi suất, sau đó cho vay số tiền đó cho khách hàng với mức lãi suất cao hơn. Khoảng cách giữa số tiền họ trả và số tiền họ thu về về cơ bản là động cơ lợi nhuận của họ. Khoảng 90% vốn mà các ngân hàng sử dụng để cho vay đến từ tiền gửi hoặc vay ngoài, trong khi chỉ 10% đến từ vốn cổ đông. Khoản lợi nhuận họ thu về chính là NIM – tương tự như cách một công ty sản xuất đo lường biên lợi nhuận hoạt động của mình.
Điểm mấu chốt là: các ngân hàng muốn mở rộng biên lợi nhuận này. Họ có thể làm điều đó theo hai cách hợp pháp – thuyết phục người gửi tiền chấp nhận lãi suất thấp hơn, hoặc tìm kiếm các khoản vay sẵn sàng trả lãi cao hơn. Nhưng có một con đường nguy hiểm: cho vay các khoản vay rủi ro cao hơn với lãi suất cao hơn. Điều này làm tăng biên lợi nhuận tạm thời nhưng có thể gây thiệt hại lớn về lợi nhuận sau này khi các khoản vay đó không trả được.
Cách rủi ro tự che giấu mình thành hiệu suất
Một ngân hàng theo đuổi tăng trưởng NIM không bền vững thường thể hiện các dấu hiệu cảnh báo đỏ. Chú ý đến hai dấu hiệu cảnh báo:
Mẫu NIM biến động mạnh: Nếu biên lợi nhuận ròng của ngân hàng dao động mạnh theo quý, điều đó cho thấy danh mục cho vay của họ dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế. Các khoản vay vững chắc được trả nợ bất kể điều kiện thị trường như thế nào; các khoản vay rủi ro thì không.
Tăng đột biến các khoản vay không sinh lời: Kiểm tra tỷ lệ các khoản vay chưa trả trong 90+ ngày so với tổng các khoản vay. Tăng đột biến thường xuyên cho thấy ngân hàng đang cho vay các khách hàng không thể trả nợ đáng tin cậy, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái.
Tính toán NIM: Giải thích công thức biên lợi nhuận ròng
Hãy chuyển từ lý thuyết sang thực hành với ví dụ của New York Community Bancorp (NYCB). Từ báo cáo 10-Q quý 3 năm 2016:
Nhưng con số này chưa nói lên nhiều điều. Để tính chính xác biên lợi nhuận ròng, bạn cần biểu diễn nó dưới dạng phần trăm của các tài sản sinh lãi.
Công thức biên lợi nhuận ròng: (Thu nhập lãi ròng ÷ Trung bình các tài sản sinh lãi) × 4 (để annualize)
Đối với NYCB, các tài sản sinh lãi bao gồm:
Chia $318.4 triệu cho $45.2 tỷ, rồi nhân với 4, cho ra NIM là 2.8% – thấp hơn mức trung bình ngành ngân hàng Mỹ là 3.18%.
Ý nghĩa thực sự của biên lợi nhuận này
NIM 2.8% cho bạn biết điều gì đó quan trọng: NYCB tạo ra ít chênh lệch hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Điều này không nhất thiết là xấu. Một số ngân hàng chấp nhận biên lợi nhuận cao hơn để có sự ổn định và rủi ro thấp hơn. Hiệu suất tương đối ổn định của NYCB cho thấy sự đánh đổi đó.
Khi bạn chọn ngân hàng để đầu tư, hãy so sánh NIM của họ với các đối thủ cùng ngành. Một ngân hàng có biên lợi nhuận 3.5% trong cùng loại tài sản như NYCB hoặc quản lý tốt hơn hoặc chấp nhận nhiều rủi ro hơn. Bạn cần đào sâu hơn để hiểu rõ điều đó.
Bối cảnh NIM: Điều kiện kinh tế ảnh hưởng
Biên lợi nhuận ròng dao động theo lãi suất. Khi lãi suất tăng, các ngân hàng thường có thể tăng lãi suất cho vay nhanh hơn so với việc tăng lãi suất tiền gửi, mở rộng chênh lệch. Khi lãi suất giảm, điều ngược lại xảy ra. Đây là điều bình thường. Điều bất thường – và đáng lo ngại – là khi NIM của một ngân hàng biến động thất thường so với nhóm các ngân hàng cùng ngành.
Cũng cần nhận thức rằng NIM khác nhau tùy theo loại ngân hàng. Ngân hàng cộng đồng, ngân hàng khu vực và ngân hàng lớn quốc gia đều hoạt động với các hồ sơ biên lợi nhuận khác nhau dựa trên cơ sở khách hàng và cơ cấu cho vay của họ.
Quyết định đầu tư: NIM như một chỉ số
Đừng chỉ dựa vào NIM để đầu tư vào ngân hàng. Biên lợi nhuận cao hấp dẫn, nhưng biến động lớn báo hiệu nguy hiểm. Ngược lại, biên lợi nhuận thấp nhưng ổn định như của NYCB có thể cho thấy một mô hình kinh doanh có thể phòng thủ.
Sử dụng NIM như một lăng kính để hiểu về chất lượng quản lý và khả năng duy trì hoạt động của doanh nghiệp – không phải là công cụ định giá chính. Tỷ lệ P/E và tỷ lệ giá trị sổ sách hữu hình vẫn là các chỉ số cốt lõi để định giá cổ phiếu ngân hàng.
Điều quan trọng nhất: một ngân hàng khỏe mạnh phát triển bằng cách nâng cao hiệu quả và quản lý rủi ro, chứ không phải bằng cách chạy theo các khoản vay rủi ro. Khi đánh giá ngân hàng, hãy chú ý đến các biên lợi nhuận tăng trưởng đều đặn thay vì đột ngột tăng vọt. Đó mới là dấu hiệu của sự xuất sắc trong vận hành thực sự.