Kỹ năng yếu kém trong các lĩnh vực việc làm, bán lẻ và sản xuất đã kích hoạt một đợt giảm đáng kể của đồng đô la, với chỉ số đô la rút lui về mức thấp nhất trong 2,25 tháng và đóng cửa giảm -0,21% vào thứ Ba. Biểu tượng đồng đô la của sự yếu kém xuất hiện trên nhiều chỉ số: số việc làm phi nông nghiệp tháng 11 chỉ tăng thêm +64.000 (vượt dự báo +50.000), trong khi điều chỉnh của tháng 10 cho thấy mức thiếu hụt đáng kể là -105.000 so với dự kiến -25.000. Tỷ lệ thất nghiệp tăng +0,1 điểm phần trăm lên 4,6%, đánh dấu mức cao nhất trong 4 năm—một sự chuyển dịch rõ ràng từ tình trạng thắt chặt của thị trường lao động trước đó hỗ trợ đồng đô la.
Tăng trưởng tiền lương, một chỉ số truyền thống ủng hộ đô la, đã giảm tốc rõ rệt. Thu nhập trung bình theo giờ tháng 11 chỉ tăng +0,1% so với tháng trước và +3,5% so với cùng kỳ năm ngoái, đều không đạt dự báo là +0,3% và +3,6% tương ứng. Đặc biệt, mức tăng so với cùng kỳ năm ngoái là nhỏ nhất trong 4,5 năm, báo hiệu áp lực lạm phát đang giảm nhiệt, ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu đô la.
Ngoài dữ liệu lao động, đà tăng trưởng kinh tế tổng thể đã xấu đi. Doanh số bán lẻ tháng 10 không thay đổi so với tháng trước (thiếu dự báo tăng +0,1%), mặc dù doanh số trừ xe hơi tăng nhẹ +0,4%. Chỉ số PMI sản xuất của S&P tháng 12 giảm xuống còn 51,8, giảm -0,4 điểm xuống mức thấp nhất trong 5 tháng và thấp hơn dự kiến là 52,1. Bộ ba dữ liệu thất vọng này đã kích hoạt việc định giá lại mạnh mẽ kỳ vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang.
Chuyển hướng chính sách của Fed và bất ổn địa chính trị làm tăng tốc độ mất giá của đồng đô la
Kỳ vọng thị trường về các đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo đã rõ ràng hơn, với các hợp đồng hoán đổi định giá xác suất 24% cho một đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản tại cuộc họp FOMC ngày 27-28 tháng 1. Sự chuyển dịch từ hawkish sang dovish trong kỳ vọng lãi suất của Fed đã bị ảnh hưởng bởi sự bất ổn xung quanh việc bổ nhiệm Chủ tịch Fed tiếp theo. Tổng thống Trump đã báo hiệu sẽ công bố người được chọn vào đầu năm 2026, với Bloomberg đưa tin Giám đốc Hội đồng Kinh tế Quốc gia Kevin Hassett được xem là ứng viên khả thi nhất và được đánh giá là người có xu hướng dovish nhất.
Song song đó, Cục Dự trữ Liên bang đã bắt đầu một chương trình cung cấp thanh khoản có hiệu lực từ thứ Sáu tuần trước, mua $40 tỷ đô la mỗi tháng bằng trái phiếu kho bạc. Sự kết hợp này—kỳ vọng duy trì nới lỏng lãi suất đến năm 2026 cùng với triển vọng lãnh đạo Fed dovish—đã tạo ra các trở ngại cấu trúc đối với định giá đồng đô la.
Đồng euro tăng giá mặc dù có các tín hiệu hỗn hợp từ Khu vực Euro
EUR/USD tăng lên mức cao nhất trong 2,5 tháng, kết thúc tăng +0,02%, nhờ vào sự yếu kém chung của đồng đô la. Tuy nhiên, dữ liệu từ khu vực eurozone gửi các tín hiệu mâu thuẫn. Chỉ số PMI sản xuất của S&P tháng 12 bất ngờ giảm xuống còn 49,2, giảm -0,4 điểm và đánh dấu mức giảm mạnh nhất trong 8 tháng. Tuy nhiên, chỉ số tâm lý kinh tế ZEW của Đức đã tăng mạnh +7,3 lên 45,8, cao nhất trong 5 tháng và vượt xa dự kiến giảm xuống còn 38,4.
Sức mạnh của đồng euro phản ánh các quỹ đạo chính sách tiền tệ khác nhau: trong khi Fed dự kiến duy trì xu hướng cắt giảm lãi suất đến năm 2026, ECB được cho là đã kết thúc chu kỳ cắt giảm lãi suất. Thị trường định giá không có khả năng thêm một đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản nào tại cuộc họp chính sách của ECB vào thứ Năm. Sự khác biệt về chính sách này tạo ra nhu cầu cấu trúc đối với các tài sản euro so với các lựa chọn denominated bằng đô la.
Đồng yên tăng giá nhờ triển vọng tăng lãi suất của BOJ và sự yếu kém của Mỹ
USD/JPY giảm -0,37% khi đồng yên tăng giá lên mức cao nhất trong 1 tuần so với đô la. Chỉ số PMI sản xuất của Nhật tháng 12 tăng lên 49,7, tăng +1,0 điểm lên đỉnh 6 tháng. Quan trọng hơn, các nhà giao dịch thị trường đang giảm giá mạnh khả năng tăng lãi suất của BOJ, với các hợp đồng hoán đổi định giá xác suất 96% cho một đợt tăng 25 điểm cơ bản tại quyết định chính sách ngày thứ Sáu.
Sự kết hợp của dữ liệu kinh tế Mỹ yếu, kỳ vọng thắt chặt của Nhật Bản sắp tới và đồng đô la hiện thấp hơn tự nhiên hỗ trợ đồng yên tăng giá. Sự phân kỳ này—khi BOJ chuẩn bị thắt chặt trong khi Fed tiếp tục nới lỏng—đã tạo ra sự chênh lệch lãi suất mở rộng, có lợi cho đồng yên.
Kim loại quý đối mặt với các dòng chảy ngược chiều: Cắt giảm lãi suất vs. Thắt chặt của BOJ
Giá vàng COMEX tháng 2 kết thúc giảm -2,90 (-0,07%), trong khi bạc tháng 3 đóng cửa giảm -0,266 (-0,42%). Mặc dù sự yếu kém của đô la thường hỗ trợ kim loại quý, giá đã giảm do kỳ vọng lạm phát yếu đi. Tỷ lệ lạm phát kỳ hạn 10 năm giảm xuống mức thấp nhất trong 2 tuần, làm giảm nhu cầu vàng như một hàng rào chống lạm phát. Kim loại công nghiệp chịu áp lực thêm từ sự chậm lại rõ rệt của sản xuất ở cả Mỹ và eurozone, báo hiệu giảm nhu cầu công nghiệp.
Tuy nhiên, kim loại quý vẫn duy trì sự hỗ trợ cấu trúc đáng kể. Các ngân hàng trung ương tiếp tục tích trữ mạnh mẽ: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) đã mở rộng dự trữ vàng thêm +30.000 ounce lên 74,1 triệu ounce troy trong tháng 11, đánh dấu 13 tháng liên tiếp mở rộng dự trữ. Các ngân hàng trung ương toàn cầu đã mua 220 tấn vàng trong quý 3, tăng +28% so với quý 2.
Kho dự trữ bạc đã thu hẹp đáng kể, với lượng tồn kho liên kết với Sàn Giao dịch Hàng hóa Thượng Hải giảm xuống còn 519.000 kg vào ngày 21 tháng 11, thấp nhất trong một thập kỷ. Trong khi lượng ETF giảm từ mức cao 3 năm của tháng 10, các vị thế mua dài hạn của ETF bạc đã phục hồi gần mức cao nhất trong 3,5 năm vào thứ Hai, báo hiệu nhu cầu quỹ đã trở lại.
Phần thưởng rủi ro địa chính trị—bao gồm những bất ổn về thuế quan của Mỹ và các xung đột ở Ukraine, Trung Đông và Venezuela—tiếp tục cung cấp các đơn đặt hàng trú ẩn an toàn. Thêm vào đó, triển vọng duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng của Fed trong năm 2026 dưới sự lãnh đạo dovish hỗ trợ nhu cầu kim loại quý dài hạn như một công cụ bảo hiểm danh mục đầu tư chống lại suy giảm tiền tệ và căng thẳng hệ thống tài chính.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Thị trường lao động Mỹ mềm hơn và sự chậm lại của ngành sản xuất gây ra sự đảo chiều mạnh của đồng đô la
Kỹ năng yếu kém trong các lĩnh vực việc làm, bán lẻ và sản xuất đã kích hoạt một đợt giảm đáng kể của đồng đô la, với chỉ số đô la rút lui về mức thấp nhất trong 2,25 tháng và đóng cửa giảm -0,21% vào thứ Ba. Biểu tượng đồng đô la của sự yếu kém xuất hiện trên nhiều chỉ số: số việc làm phi nông nghiệp tháng 11 chỉ tăng thêm +64.000 (vượt dự báo +50.000), trong khi điều chỉnh của tháng 10 cho thấy mức thiếu hụt đáng kể là -105.000 so với dự kiến -25.000. Tỷ lệ thất nghiệp tăng +0,1 điểm phần trăm lên 4,6%, đánh dấu mức cao nhất trong 4 năm—một sự chuyển dịch rõ ràng từ tình trạng thắt chặt của thị trường lao động trước đó hỗ trợ đồng đô la.
Tăng trưởng tiền lương, một chỉ số truyền thống ủng hộ đô la, đã giảm tốc rõ rệt. Thu nhập trung bình theo giờ tháng 11 chỉ tăng +0,1% so với tháng trước và +3,5% so với cùng kỳ năm ngoái, đều không đạt dự báo là +0,3% và +3,6% tương ứng. Đặc biệt, mức tăng so với cùng kỳ năm ngoái là nhỏ nhất trong 4,5 năm, báo hiệu áp lực lạm phát đang giảm nhiệt, ảnh hưởng tiêu cực đến nhu cầu đô la.
Ngoài dữ liệu lao động, đà tăng trưởng kinh tế tổng thể đã xấu đi. Doanh số bán lẻ tháng 10 không thay đổi so với tháng trước (thiếu dự báo tăng +0,1%), mặc dù doanh số trừ xe hơi tăng nhẹ +0,4%. Chỉ số PMI sản xuất của S&P tháng 12 giảm xuống còn 51,8, giảm -0,4 điểm xuống mức thấp nhất trong 5 tháng và thấp hơn dự kiến là 52,1. Bộ ba dữ liệu thất vọng này đã kích hoạt việc định giá lại mạnh mẽ kỳ vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang.
Chuyển hướng chính sách của Fed và bất ổn địa chính trị làm tăng tốc độ mất giá của đồng đô la
Kỳ vọng thị trường về các đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo đã rõ ràng hơn, với các hợp đồng hoán đổi định giá xác suất 24% cho một đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản tại cuộc họp FOMC ngày 27-28 tháng 1. Sự chuyển dịch từ hawkish sang dovish trong kỳ vọng lãi suất của Fed đã bị ảnh hưởng bởi sự bất ổn xung quanh việc bổ nhiệm Chủ tịch Fed tiếp theo. Tổng thống Trump đã báo hiệu sẽ công bố người được chọn vào đầu năm 2026, với Bloomberg đưa tin Giám đốc Hội đồng Kinh tế Quốc gia Kevin Hassett được xem là ứng viên khả thi nhất và được đánh giá là người có xu hướng dovish nhất.
Song song đó, Cục Dự trữ Liên bang đã bắt đầu một chương trình cung cấp thanh khoản có hiệu lực từ thứ Sáu tuần trước, mua $40 tỷ đô la mỗi tháng bằng trái phiếu kho bạc. Sự kết hợp này—kỳ vọng duy trì nới lỏng lãi suất đến năm 2026 cùng với triển vọng lãnh đạo Fed dovish—đã tạo ra các trở ngại cấu trúc đối với định giá đồng đô la.
Đồng euro tăng giá mặc dù có các tín hiệu hỗn hợp từ Khu vực Euro
EUR/USD tăng lên mức cao nhất trong 2,5 tháng, kết thúc tăng +0,02%, nhờ vào sự yếu kém chung của đồng đô la. Tuy nhiên, dữ liệu từ khu vực eurozone gửi các tín hiệu mâu thuẫn. Chỉ số PMI sản xuất của S&P tháng 12 bất ngờ giảm xuống còn 49,2, giảm -0,4 điểm và đánh dấu mức giảm mạnh nhất trong 8 tháng. Tuy nhiên, chỉ số tâm lý kinh tế ZEW của Đức đã tăng mạnh +7,3 lên 45,8, cao nhất trong 5 tháng và vượt xa dự kiến giảm xuống còn 38,4.
Sức mạnh của đồng euro phản ánh các quỹ đạo chính sách tiền tệ khác nhau: trong khi Fed dự kiến duy trì xu hướng cắt giảm lãi suất đến năm 2026, ECB được cho là đã kết thúc chu kỳ cắt giảm lãi suất. Thị trường định giá không có khả năng thêm một đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản nào tại cuộc họp chính sách của ECB vào thứ Năm. Sự khác biệt về chính sách này tạo ra nhu cầu cấu trúc đối với các tài sản euro so với các lựa chọn denominated bằng đô la.
Đồng yên tăng giá nhờ triển vọng tăng lãi suất của BOJ và sự yếu kém của Mỹ
USD/JPY giảm -0,37% khi đồng yên tăng giá lên mức cao nhất trong 1 tuần so với đô la. Chỉ số PMI sản xuất của Nhật tháng 12 tăng lên 49,7, tăng +1,0 điểm lên đỉnh 6 tháng. Quan trọng hơn, các nhà giao dịch thị trường đang giảm giá mạnh khả năng tăng lãi suất của BOJ, với các hợp đồng hoán đổi định giá xác suất 96% cho một đợt tăng 25 điểm cơ bản tại quyết định chính sách ngày thứ Sáu.
Sự kết hợp của dữ liệu kinh tế Mỹ yếu, kỳ vọng thắt chặt của Nhật Bản sắp tới và đồng đô la hiện thấp hơn tự nhiên hỗ trợ đồng yên tăng giá. Sự phân kỳ này—khi BOJ chuẩn bị thắt chặt trong khi Fed tiếp tục nới lỏng—đã tạo ra sự chênh lệch lãi suất mở rộng, có lợi cho đồng yên.
Kim loại quý đối mặt với các dòng chảy ngược chiều: Cắt giảm lãi suất vs. Thắt chặt của BOJ
Giá vàng COMEX tháng 2 kết thúc giảm -2,90 (-0,07%), trong khi bạc tháng 3 đóng cửa giảm -0,266 (-0,42%). Mặc dù sự yếu kém của đô la thường hỗ trợ kim loại quý, giá đã giảm do kỳ vọng lạm phát yếu đi. Tỷ lệ lạm phát kỳ hạn 10 năm giảm xuống mức thấp nhất trong 2 tuần, làm giảm nhu cầu vàng như một hàng rào chống lạm phát. Kim loại công nghiệp chịu áp lực thêm từ sự chậm lại rõ rệt của sản xuất ở cả Mỹ và eurozone, báo hiệu giảm nhu cầu công nghiệp.
Tuy nhiên, kim loại quý vẫn duy trì sự hỗ trợ cấu trúc đáng kể. Các ngân hàng trung ương tiếp tục tích trữ mạnh mẽ: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC) đã mở rộng dự trữ vàng thêm +30.000 ounce lên 74,1 triệu ounce troy trong tháng 11, đánh dấu 13 tháng liên tiếp mở rộng dự trữ. Các ngân hàng trung ương toàn cầu đã mua 220 tấn vàng trong quý 3, tăng +28% so với quý 2.
Kho dự trữ bạc đã thu hẹp đáng kể, với lượng tồn kho liên kết với Sàn Giao dịch Hàng hóa Thượng Hải giảm xuống còn 519.000 kg vào ngày 21 tháng 11, thấp nhất trong một thập kỷ. Trong khi lượng ETF giảm từ mức cao 3 năm của tháng 10, các vị thế mua dài hạn của ETF bạc đã phục hồi gần mức cao nhất trong 3,5 năm vào thứ Hai, báo hiệu nhu cầu quỹ đã trở lại.
Phần thưởng rủi ro địa chính trị—bao gồm những bất ổn về thuế quan của Mỹ và các xung đột ở Ukraine, Trung Đông và Venezuela—tiếp tục cung cấp các đơn đặt hàng trú ẩn an toàn. Thêm vào đó, triển vọng duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng của Fed trong năm 2026 dưới sự lãnh đạo dovish hỗ trợ nhu cầu kim loại quý dài hạn như một công cụ bảo hiểm danh mục đầu tư chống lại suy giảm tiền tệ và căng thẳng hệ thống tài chính.