So sánh nhanh: Hai con đường tiếp cận cổ phiếu vốn nhỏ
Cả iShares Core SP Small-Cap ETF (NYSEMKT: IJR) và iShares Morningstar Small-Cap ETF (NYSEMKT: ISCB) đều cung cấp khả năng tiếp xúc với cổ phiếu vốn nhỏ của Mỹ, nhưng chúng hoạt động dựa trên các chiến lược cơ bản khác nhau. IJR chiếm ưu thế về quy mô với $88 tỷ đô la tài sản quản lý, trong khi ISCB theo đuổi phương pháp đa dạng hóa trước tiên với 1.539 khoản mục riêng lẻ phân bổ trong danh mục của mình. Hiểu rõ những khác biệt này giúp nhà đầu tư chọn lựa phương tiện phù hợp với mục tiêu của họ.
Quy mô, Chi phí và Thu nhập: Các con số
Chỉ số
IJR
ISCB
Tài sản quản lý
87,8 tỷ đô la
257,3 triệu đô la
Tỷ lệ chi phí
0,06%
0,04%
Lợi tức cổ tức
1,9%
1,2%
Số lượng khoản mục
635
1.539
Lợi nhuận 1 năm (Dec 2025)
0,4%
6,4%
Thua lỗ tối đa 5 năm
-28,02%
-29,94%
ISCB vượt trội hơn IJR về phí, chỉ tính 0,04% hàng năm so với 0,06%. Tuy nhiên, IJR bù đắp cho nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập với lợi tức cổ tức 1,9% — lợi thế 70 điểm cơ sở so với ISCB là 1,2%. Theo thời gian, sự chênh lệch lợi tức này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng lợi nhuận cho những người tái đầu tư cổ tức.
Khoản mục và Đa dạng hóa: Phạm vi so với Tập trung
Cơ cấu danh mục thể hiện triết lý của từng quỹ. ISCB mở rộng phạm vi với 1.539 vị trí, đảm bảo ít trùng lặp và giảm thiểu rủi ro từ một cổ phiếu đơn lẻ. Ba khoản mục lớn nhất của nó — Ciena (NYSE: CIEN), Coherent (NYSE: COHR), và Rocket Lab (NASDAQ: RKLB) — mỗi cái đều chiếm chưa tới 1% tài sản, thể hiện sự đa dạng thực sự.
IJR theo hướng tập trung hơn với 635 khoản mục. Các vị trí lớn nhất của nó gồm Hecla Mining (NYSE: HL), Spx Technologies (NYSE: SPXC), và Dycom Industries (NYSE: DY), cũng giới hạn ở tỷ trọng nhỏ. Cả hai quỹ duy trì mức độ tiếp xúc ngành ổn định — khoảng 19% ngành công nghiệp, 16% công nghệ, và 15% dịch vụ tài chính — mặc dù tỷ lệ phân bổ có chút khác biệt.
Hiệu suất và Rủi ro: Chúng đã chống chọi biến động như thế nào
Dù ISCB có lợi nhuận vượt trội gần đây (6,4% trong một năm), cả hai quỹ đều thể hiện khả năng bảo vệ giảm thiểu rủi ro tương tự. Thua lỗ tối đa 5 năm của IJR là -28,02% nhỉnh hơn một chút so với -29,94% của ISCB, cho thấy hiệu suất tốt hơn chút ít trong thời kỳ thị trường căng thẳng. Trong 5 năm, 1.000 đô la đầu tư vào IJR tăng lên khoảng 1.396 đô la, so với 1.382 đô la trong ISCB — thể hiện lợi thế nhỏ của IJR trong việc cộng dồn lợi nhuận.
Chỉ số Beta là 1,21 (IJR) và 1,27 (ISCB) xác nhận cả hai quỹ đều khuếch đại các biến động của thị trường chung, điều này thường thấy ở các quỹ vốn nhỏ nhằm tìm kiếm tăng trưởng.
Thanh khoản và Tính thực tiễn: Khối lượng giao dịch quan trọng
Đây là điểm mà quy mô tỷ đô của IJR trở nên quyết định. Khối lượng giao dịch hàng ngày thường vượt quá 6 triệu cổ phiếu, khiến nó trở thành một trong những ETF vốn nhỏ thanh khoản nhất trên thị trường. Nhà đầu tư thực hiện các vị trí lớn ít gặp trượt giá, và việc vào ra không gặp hạn chế.
Tài sản 257,3 triệu đô của ISCB quy đổi ra khối lượng giao dịch nhỏ hơn nhiều. Đối với nhà đầu tư cá nhân mua nhỏ lẻ, điều này hiếm khi gây vấn đề. Đối với các tổ chức hoặc những người dự định giao dịch hàng trăm nghìn đô la, lợi thế thanh khoản của IJR là rõ ràng và có thể đáng giá hơn mức phí 0,02%.
Quỹ ETF nào phù hợp với chiến lược của bạn?
Chọn IJR nếu bạn:
Ưu tiên giao dịch dễ dàng, trơn tru và thanh khoản sâu
Tìm kiếm thu nhập cao hơn hiện tại qua lợi tức cổ tức
Thích sự ổn định và thành tích của quỹ vốn lớn quản lý ( tỷ đô la
Muốn khả năng chống chịu tốt trong thời kỳ thị trường giảm điểm
Xem xét ISCB nếu bạn:
Yêu cầu chi phí cực thấp và chấp nhận phí 0,04%
Đánh giá cao đa dạng hóa tối đa với 1.539 cổ phiếu vốn nhỏ
Quản lý các vị trí nhỏ hơn, nơi thanh khoản không phải là rào cản
Chấp nhận khối lượng giao dịch thấp hơn để có khả năng tiếp xúc rộng hơn
Cả hai quỹ đều mang lại khả năng tiếp xúc hợp lệ với cổ phiếu vốn nhỏ mà không cần các thủ thuật hay xu hướng đặc biệt. Lựa chọn phụ thuộc vào việc bạn ưu tiên thanh khoản, thu nhập, quy mô )IJR( hay chi phí hiệu quả và đa dạng hóa )ISCB(.
Các định nghĩa chính
Tỷ lệ chi phí: Phí quản lý hàng năm tính theo phần trăm trên số tài sản bạn đầu tư
Lợi tức cổ tức: Phân phối tiền mặt hàng năm thể hiện dưới dạng phần trăm giá hiện tại của quỹ
Khoản mục: Các cổ phiếu riêng lẻ trong danh mục quỹ
AUM: Tổng giá trị đô la của các tài sản quỹ quản lý
Beta: Thước đo độ biến động so với S&P 500 )>1 nghĩa là độ biến động cao hơn$88
Thua lỗ tối đa: Sự giảm giá lớn nhất từ đỉnh đến đáy trong một khoảng thời gian xác định
Thanh khoản: Khả năng mua hoặc bán mà không ảnh hưởng đến giá của tài sản
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
IJR vs ISCB: ETF vốn hóa nhỏ nào thắng về thanh khoản và đa dạng hóa?
So sánh nhanh: Hai con đường tiếp cận cổ phiếu vốn nhỏ
Cả iShares Core SP Small-Cap ETF (NYSEMKT: IJR) và iShares Morningstar Small-Cap ETF (NYSEMKT: ISCB) đều cung cấp khả năng tiếp xúc với cổ phiếu vốn nhỏ của Mỹ, nhưng chúng hoạt động dựa trên các chiến lược cơ bản khác nhau. IJR chiếm ưu thế về quy mô với $88 tỷ đô la tài sản quản lý, trong khi ISCB theo đuổi phương pháp đa dạng hóa trước tiên với 1.539 khoản mục riêng lẻ phân bổ trong danh mục của mình. Hiểu rõ những khác biệt này giúp nhà đầu tư chọn lựa phương tiện phù hợp với mục tiêu của họ.
Quy mô, Chi phí và Thu nhập: Các con số
ISCB vượt trội hơn IJR về phí, chỉ tính 0,04% hàng năm so với 0,06%. Tuy nhiên, IJR bù đắp cho nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập với lợi tức cổ tức 1,9% — lợi thế 70 điểm cơ sở so với ISCB là 1,2%. Theo thời gian, sự chênh lệch lợi tức này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tổng lợi nhuận cho những người tái đầu tư cổ tức.
Khoản mục và Đa dạng hóa: Phạm vi so với Tập trung
Cơ cấu danh mục thể hiện triết lý của từng quỹ. ISCB mở rộng phạm vi với 1.539 vị trí, đảm bảo ít trùng lặp và giảm thiểu rủi ro từ một cổ phiếu đơn lẻ. Ba khoản mục lớn nhất của nó — Ciena (NYSE: CIEN), Coherent (NYSE: COHR), và Rocket Lab (NASDAQ: RKLB) — mỗi cái đều chiếm chưa tới 1% tài sản, thể hiện sự đa dạng thực sự.
IJR theo hướng tập trung hơn với 635 khoản mục. Các vị trí lớn nhất của nó gồm Hecla Mining (NYSE: HL), Spx Technologies (NYSE: SPXC), và Dycom Industries (NYSE: DY), cũng giới hạn ở tỷ trọng nhỏ. Cả hai quỹ duy trì mức độ tiếp xúc ngành ổn định — khoảng 19% ngành công nghiệp, 16% công nghệ, và 15% dịch vụ tài chính — mặc dù tỷ lệ phân bổ có chút khác biệt.
Hiệu suất và Rủi ro: Chúng đã chống chọi biến động như thế nào
Dù ISCB có lợi nhuận vượt trội gần đây (6,4% trong một năm), cả hai quỹ đều thể hiện khả năng bảo vệ giảm thiểu rủi ro tương tự. Thua lỗ tối đa 5 năm của IJR là -28,02% nhỉnh hơn một chút so với -29,94% của ISCB, cho thấy hiệu suất tốt hơn chút ít trong thời kỳ thị trường căng thẳng. Trong 5 năm, 1.000 đô la đầu tư vào IJR tăng lên khoảng 1.396 đô la, so với 1.382 đô la trong ISCB — thể hiện lợi thế nhỏ của IJR trong việc cộng dồn lợi nhuận.
Chỉ số Beta là 1,21 (IJR) và 1,27 (ISCB) xác nhận cả hai quỹ đều khuếch đại các biến động của thị trường chung, điều này thường thấy ở các quỹ vốn nhỏ nhằm tìm kiếm tăng trưởng.
Thanh khoản và Tính thực tiễn: Khối lượng giao dịch quan trọng
Đây là điểm mà quy mô tỷ đô của IJR trở nên quyết định. Khối lượng giao dịch hàng ngày thường vượt quá 6 triệu cổ phiếu, khiến nó trở thành một trong những ETF vốn nhỏ thanh khoản nhất trên thị trường. Nhà đầu tư thực hiện các vị trí lớn ít gặp trượt giá, và việc vào ra không gặp hạn chế.
Tài sản 257,3 triệu đô của ISCB quy đổi ra khối lượng giao dịch nhỏ hơn nhiều. Đối với nhà đầu tư cá nhân mua nhỏ lẻ, điều này hiếm khi gây vấn đề. Đối với các tổ chức hoặc những người dự định giao dịch hàng trăm nghìn đô la, lợi thế thanh khoản của IJR là rõ ràng và có thể đáng giá hơn mức phí 0,02%.
Quỹ ETF nào phù hợp với chiến lược của bạn?
Chọn IJR nếu bạn:
Xem xét ISCB nếu bạn:
Cả hai quỹ đều mang lại khả năng tiếp xúc hợp lệ với cổ phiếu vốn nhỏ mà không cần các thủ thuật hay xu hướng đặc biệt. Lựa chọn phụ thuộc vào việc bạn ưu tiên thanh khoản, thu nhập, quy mô )IJR( hay chi phí hiệu quả và đa dạng hóa )ISCB(.
Các định nghĩa chính