Hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu chuyển đổi yên Nhật|So sánh chi phí của 4 phương pháp, một lần nói cho bạn cách tiết kiệm nhất

Tỷ giá TWD/USDYEN vượt mốc 4.85, du lịch Nhật Bản và đầu tư vào Yên lại trở thành xu hướng nóng. Nhưng việc đổi Yên thật sự đơn giản như vậy sao? Chỉ riêng kênh chuyển đổi đã có chênh lệch giá, một khoản 5 vạn TWD có thể mất thêm 1.500 TWD. Chúng tôi tổng hợp so sánh 4 phương thức đổi tiền mới nhất để giúp bạn tìm ra con đường thực sự tiết kiệm.

Tại sao hiện tại việc đổi Yên đáng chú ý

Yên không chỉ là “tiền tiêu vặt” cho du lịch. Từ đời sống đến đầu tư, nó đều có giá trị thực tiễn.

Phía tiêu dùng du lịch: Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt tại các cửa hàng Nhật vẫn cao tới 40%, đặc biệt ở vùng ngoại ô, tỷ lệ sử dụng thẻ tín dụng chưa tới 60%. Người mua hộ, mua bán trực tuyến cũng thường phải thanh toán trực tiếp bằng Yên.

Phía thị trường tài chính: Yên là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, CHF), nền kinh tế Nhật ổn định, nợ thấp. Khi thị trường biến động, dòng tiền chảy vào trú ẩn — trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, Yên tăng 8% trong một tuần, trong khi thị trường chứng khoán giảm 10%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, điều này có nghĩa là đổi Yên để phòng ngừa biến động của thị trường chứng khoán Đài Loan.

Ngoài ra, lãi suất siêu thấp dài hạn của Nhật (chỉ 0.5%) thúc đẩy các giao dịch chênh lệch lãi suất: nhà đầu tư vay Yên lãi thấp, đổi sang USD lãi cao, chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật lên tới 4.0%. Khi rủi ro tăng, đóng vị thế mua lại Yên, người nắm giữ tài sản Yên có thể thu lợi.

Tình hình chuyển đổi Yên|Có nên đổi tại tỷ giá 4.85

Ngày 10/12/2025, tỷ giá TWD/JPY khoảng 4.85 (tức 1 TWD đổi 4.85 Yên), tăng 8.7% so với đầu năm 4.46. Trong nửa cuối năm, nhu cầu đổi tiền tại Đài Loan tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng ngừa rủi ro.

Hiện tại có hợp lý không? Có, nhưng cần chia nhỏ từng lần.

Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Ueda Kazuo gần đây phát biểu hawkish đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12 sẽ tăng 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt mức cao nhất 17 năm là 1.93%. USD/JPY từ đỉnh đầu năm 160 giảm còn khoảng 154.58, có thể dao động ngắn hạn quanh 155, nhưng dự báo trung dài hạn dưới 150.

Rủi ro cảnh báo: Việc đóng vị thế chênh lệch lãi suất có thể gây dao động ngắn hạn 2-5%. Nên chia nhỏ từng lần, tránh đổi toàn bộ một lần.

So sánh 4 phương thức thực chiến đổi Yên tại Đài Loan

Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần ra ngân hàng đổi tiền là xong, nhưng không biết rằng chênh lệch tỷ giá có thể khiến bạn mất thêm vài ly trà sữa. Dưới đây 4 kênh đều có ưu nhược điểm, dự trù 5 vạn TWD nên dùng phương pháp “đổi online + rút tiền qua ATM ngoại tệ” kết hợp.

Phương thức 1|Đổi tại quầy (truyền thống nhưng chi phí cao)

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc sân bay đổi lấy tiền mặt Yên trực tiếp. Thao tác đơn giản, nhưng dùng “tỷ giá bán tiền mặt” (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay), tổng chi phí cao nhất.

Tỷ giá ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025: Tỷ giá bán tiền mặt 0.2060 (1 TWD = 4.85 Yên). Một số ngân hàng cộng thêm phí cố định.

Ngân hàng Tỷ giá bán tiền mặt(1 Yên/TWD) Phí quầy
Ngân hàng Đài Loan 0.2060 Miễn phí
Mega Bank 0.2062 Miễn phí
CTBC Bank 0.2065 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100 TWD mỗi lần
Sinopac 0.2058 100 TWD mỗi lần
Hua Nan Bank 0.2061 Miễn phí
Cathay United Bank 0.2063 200 TWD mỗi lần
Taipei Fubon Bank 0.2069 100 TWD mỗi lần

Ưu điểm: An toàn, tỷ lệ tiền mặt đa dạng, hỗ trợ trực tiếp tại quầy. Nhược điểm: Tỷ giá không tốt bằng, giờ hành chính (9:00-15:30), có thể phát sinh phí thêm. Phù hợp: Người không quen dùng mạng, cần gấp nhỏ (ví dụ sân bay). Ước tính chi phí (5 vạn TWD): lỗ khoảng 1.500-2.000 TWD.

Phương thức 2|Đổi online + rút tiền quầy (cân đối)

Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn tiền mặt khoảng 1%) để chuyển TWD sang Yên trong tài khoản ngoại tệ. Nếu cần tiền mặt, rút tại quầy hoặc ATM ngoại tệ, có phí chênh lệch (khoảng 100 TWD trở lên).

Ví dụ E.SUN Bank, sau khi đổi qua app, rút tiền mặt Yên phí là chênh lệch tỷ giá, tối thiểu 100 TWD.

Ưu điểm: 24/7, có thể chia nhỏ để trung bình giá, tỷ giá tốt hơn. Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, rút tiền mặt có phí (khoảng 5-100 TWD qua ngân hàng khác). Phù hợp: Người có kinh nghiệm ngoại hối, thường dùng tài khoản ngoại tệ, có thể đầu tư tiết kiệm Yên (lãi 1.5-1.8%/năm). Ước tính chi phí (5 vạn TWD): lỗ khoảng 500-1.000 TWD.

Phương thức 3|Đổi online + rút tại sân bay (đề xuất cao nhất)

Không cần tài khoản ngoại tệ, vào website ngân hàng điền loại tiền, số tiền, chi nhánh rút, ngày, sau đó mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận. Ngân hàng Đài Loan, Mega Bank cung cấp dịch vụ này, có thể đặt lịch hẹn tại sân bay.

Ngân hàng Đài Loan “Easy購” đổi online miễn phí phí (dùng TaiwanPay chỉ 10 TWD), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Tại sân bay Tân Sơn Nhất có 14 điểm của ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7.

Ưu điểm: Tỷ giá tốt, phí thường miễn, có thể chọn sân bay lấy. Nhược điểm: Cần đặt trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian lấy hạn chế giờ hành chính, không thể đổi tại quầy khác. Phù hợp: Người có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền ngay tại sân bay. Ước tính chi phí (5 vạn TWD): lỗ khoảng 300-800 TWD.

Phương thức 4|Rút tiền ATM ngoại tệ ngay lập tức (tiện lợi nhưng hạn chế)

Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt Yên tại ATM ngoại tệ, hỗ trợ 24/7 và liên ngân hàng (từ tài khoản TWD trừ 5 TWD phí liên ngân hàng). Chỉ hỗ trợ các đồng tiền chính, có khoảng 200 điểm ATM trên toàn quốc.

ATM ngoại tệ của Sinopac rút từ tài khoản TWD, hạn mức 150.000 TWD/ngày, không phí đổi tiền. Lưu ý dịch vụ rút tiền ATM Nhật sẽ điều chỉnh cuối 2025, cần thẻ quốc tế (Mastercard/Cirrus).

Hạn mức rút (từ tháng 10/2025):

Ngân hàng Hạn mức từng lần/ngày Hạn mức thẻ ngân hàng khác
CTBC Bank 120.000 TWD tương đương Theo quy định ngân hàng phát hành
Taishin Bank 150.000 TWD tương đương 2.000 USD mỗi lần
E.SUN Bank 50.000 TWD tương đương(50 tờ) 2.000 USD mỗi lần

Ưu điểm: Rút ngay, linh hoạt cao, phí liên ngân hàng thấp. Nhược điểm: Hạn chế điểm rút, mệnh giá cố định (1.000/5.000/10.000 Yên), cao điểm dễ hết tiền mặt. Phù hợp: Người không có thời gian đi ngân hàng, cần rút gấp. Ước tính chi phí (5 vạn TWD): lỗ khoảng 800-1.200 TWD.

Bảng quyết định nhanh các phương thức đổi tiền

Phương thức Tỷ giá Phí dịch vụ Tiện lợi Tổng chi phí(5 vạn TWD) Tình huống phù hợp
Quầy đổi tiền ★★☆☆☆ 100-200 TWD ★★☆☆☆ 1.500-2.000 TWD Gấp nhỏ, dự phòng sân bay
Đổi online ★★★☆☆ 100-5 TWD ★★★★☆ 500-1.000 TWD Đầu tư ngoại hối, dài hạn
Đổi online + rút sân bay ★★★★☆ 0-10 TWD ★★★☆☆ 300-800 TWD Chuẩn bị đi xa, lấy tiền tại sân bay
Rút ATM ngoại tệ ★★★☆☆ 5 TWD ★★★★★ 800-1.200 TWD Gấp, rút đêm, 24/7

Khuyên dành cho người mới: Kết hợp “đổi online + rút sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ” để kiểm soát chi phí trong khoảng 800 TWD.

Hướng đầu tư sau khi đổi tiền|Đừng để Yên nằm không

Sau khi đổi Yên, đừng để tiền không sinh lời, có thể chuyển sang các hình thức sau:

1. Tiết kiệm Yên cố định: Ổn định, mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, tối thiểu 1.000 Yên, lãi 1.5-1.8%/năm.

2. Bảo hiểm Yên: Giữ trung hạn, bảo hiểm tiết kiệm của Cathay hoặc Fubon, lãi suất 2-3%.

3. ETF Yên (00675U, 00703): Tăng trưởng, theo dõi chỉ số Yên, có thể mua lẻ qua app, phù hợp đầu tư định kỳ.

4. Giao dịch ngoại hối Yên: Giao dịch theo chu kỳ, mua bán USD/JPY, EUR/JPY qua nền tảng forex, có thể giao dịch hai chiều, hoạt động 24/7, chỉ cần vốn nhỏ.

Yên biến động hai chiều, Ngân hàng trung ương Nhật tăng lãi tốt, nhưng các hoạt động chênh lệch lãi toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị có thể làm giảm giá. Nếu đầu tư, cân nhắc ETF Yên (phí quản lý 0.4%) để phân tán rủi ro; hoặc dùng chiến lược intra-day hoặc swing để giao dịch USD/JPY, EUR/JPY, bắt sóng biến động tỷ giá.

Các câu hỏi thường gặp

Q. Tỷ giá tiền mặt vs tỷ giá giao ngay khác nhau thế nào?

Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate): tỷ giá ngân hàng dùng để mua bán tiền mặt thực, giao dịch ngay, tiện mang theo, nhưng thường chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay, cộng phí cao.

Tỷ giá giao ngay (Spot Rate): tỷ giá thực hiện trong T+2 của thị trường ngoại hối, dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt, tỷ giá tốt hơn (gần giá quốc tế), nhưng phải chờ thanh toán.

Q. 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu Yên?

Công thức: Số Yên = Số TWD × tỷ giá hiện tại

Ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan là 4.85: 1 vạn TWD = 10,000 × 4.85 = 48.500 Yên.

Dùng tỷ giá bán giao ngay 4.87, sẽ được 48.700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (tương đương 40 TWD).

Q. Đổi tiền quầy cần mang gì?

Chứng minh nhân dân + hộ chiếu (người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú). Nếu đổi theo tên công ty, cần giấy đăng ký kinh doanh. Đặt lịch online cần mang thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có sự đồng ý của phụ huynh; đổi lớn hơn 10 vạn TWD có thể cần khai nguồn gốc tiền.

Q. Rút ATM ngoại tệ có hạn mức không?

Từ cuối 2025, hạn mức rút mỗi ngày của các ngân hàng sẽ giảm còn 10-15 vạn TWD. Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí liên ngân hàng. Giữa cao điểm, tiền mặt dễ hết, cần dự trù trước.

Tóm tắt|Hai nguyên tắc chính của việc đổi Yên

Yên đã từ “tiền tiêu vặt” du lịch trở thành tài sản có giá trị phòng ngừa rủi ro và đầu tư. Dù đi du lịch hay phòng ngừa rủi ro, chỉ cần nắm vững “chia nhỏ từng lần” và “sau khi đổi không nằm im”, bạn có thể tối thiểu hóa chi phí, tối đa hóa lợi nhuận.

Người mới bắt đầu nên chọn cách đơn giản nhất như “đổi online của Ngân hàng Đài Loan + lấy tiền tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ”, kiểm soát chi phí trong khoảng 800 TWD.

Sau đó, có thể chuyển Yên vào các quỹ tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch swing để tăng lợi nhuận. Như vậy, không chỉ đi du lịch tiết kiệm, còn có thể bảo vệ tốt hơn trong thị trường toàn cầu biến động.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.54KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim