Tỷ giá ngân hàng yên Nhật 4 phương thức đổi tiền thực tế so sánh, cần đọc trước khi khởi hành

Đồng yên Nhật đã lên 4.85 TWD! Từ đầu năm đến nay tăng giá 8.7%, nhu cầu du lịch Nhật Bản và phân bổ yên Nhật đã bắt đầu ấm trở lại. Nhưng thật sự chỉ có thể đi ngân hàng để đổi yên Nhật sao? Thực ra, chỉ cần chọn sai kênh, có thể mất thêm 2,000 TWD chi phí.

Chúng tôi đã thử nghiệm 4 phương án đổi tiền phổ biến nhất tại Đài Loan, dựa trên tỷ giá ngân hàng thực tế để cho bạn xem, phương án nào là tiết kiệm nhất.

4 phương án ngân hàng đổi yên Nhật, chênh lệch chi phí đến mức này

Phương thức đổi tiền khác nhau, tỷ giá và phí dịch vụ chênh lệch rất lớn. Ví dụ với 50,000 TWD:

Đổi tiền mặt tại quầy:Lỗ 1,500-2,000 TWD(chênh lệch tỷ giá bán tiền mặt + phí dịch vụ cộng vào)

Đổi tiền trực tuyến + rút tại ATM ngoại tệ:Lỗ 800-1,200 TWD(rút ngay, phí liên ngân hàng thấp nhất)

Đổi tiền trực tuyến + lấy tại sân bay:Lỗ 300-800 TWD(đặt trước, tỷ giá ưu đãi)

ATM ngoại tệ ngân hàng:Lỗ 500-1,000 TWD(hoạt động linh hoạt 24h, điểm hạn chế)

Nói đơn giản: cùng 50,000 TWD, chọn sai kênh có thể chênh đến 1,200 TWD.

Phương án 1: Đổi tiền mặt tại quầy — truyền thống nhưng đắt nhất

Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy sân bay, nhận ngay tiền giấy yên Nhật. Ưu điểm là đơn giản, mệnh giá đa dạng (có cả 1,000/5,000/10,000 yên).

Nhược điểm là dùng tỷ giá bán ra tiền mặt, chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay. Ví dụ theo tỷ giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12, tỷ giá bán ra tiền mặt khoảng 0.2060 TWD/yên (tương đương 1 TWD = 4.85 yên). Một số ngân hàng còn cộng thêm phí 100-200 TWD.

Phù hợp: dùng gấp, số tiền nhỏ (dưới 1-2 vạn TWD), không quen thao tác online.

Ngân hàng Đài Loan, Cathay đều miễn phí phí dịch vụ, Ngân hàng Đài Loan, Mega Bank thì miễn phí. Phí 100-200 TWD tưởng nhỏ, nhưng với 50,000 TWD đổi tiền, sẽ tăng chi phí 20-40%.

Phương án 2: Đổi tiền trực tuyến + rút tại quầy hoặc ATM ngoại tệ — lựa chọn đầu tư

Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, dùng tỷ giá bán ra giao ngay để chuyển TWD thành yên Nhật gửi vào tài khoản ngoại tệ. Tỷ giá này rẻ hơn tiền mặt khoảng 1%. Nếu muốn rút tiền mặt, có thể rút tại quầy hoặc ATM ngoại tệ, phí đổi tiền bắt đầu từ 100 TWD.

Ưu điểm là có thể mua từng phần, khi tỷ giá thấp (ví dụ TWD/JPY dưới 4.80) thì mua nhiều lần, giảm chi phí trung bình. Nhược điểm là cần mở tài khoản ngoại tệ trước, rút tiền mặt còn phải trả phí khác.

Phù hợp: có kinh nghiệm ngoại hối, muốn mua từng phần, dự định giữ lâu dài hoặc đầu tư gửi tiết kiệm yên Nhật.

Hiện lãi suất gửi tiết kiệm yên Nhật khoảng 1.5-1.8%/năm, cao hơn nhiều so với gửi TWD. Mua từng phần còn giúp tránh rủi ro tỷ giá tăng đột biến.

Phương án 3: Đổi tiền trực tuyến + lấy tại sân bay — phương án tiện lợi nhất cho đi nước ngoài

Không cần tài khoản ngoại tệ. Điền số tiền, loại tiền, đặt lịch lấy tại quầy và ngày trên website ngân hàng, sau khi chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân + thông báo giao dịch đến quầy lấy. Dịch vụ “Easy mua” của Ngân hàng Đài Loan miễn phí phí dịch vụ (dùng TaiwanPay chỉ mất 10 TWD), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%.

Điểm đặc biệt là có thể đặt trước lấy tại quầy sân bay. Sân bay Đào Viên có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24h. Trước ngày đi, đổi tiền online, sáng hôm sau ra sân bay lấy, liền mạch không gián đoạn.

Phù hợp: du khách có kế hoạch rõ ràng, muốn lấy tiền trực tiếp tại sân bay, nhạy cảm tỷ giá trung bình.

Nhược điểm là cần đặt trước ít nhất 1-3 ngày, thời gian lấy phụ thuộc giờ làm việc của ngân hàng, quầy không thể thay đổi đột xuất. Nhưng đối với đa số người đi nước ngoài, đây là cân bằng tối ưu giữa chi phí và tiện lợi.

Phương án 4: Rút tiền ngoại tệ ATM — lựa chọn hàng đầu khi cần gấp vào ban đêm

Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt yên Nhật 24h tại ATM ngoại tệ. Hỗ trợ liên ngân hàng, phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD. ATM ngoại tệ của ngân hàng Phát triển Tài chính (SFC) có giới hạn rút 150,000 TWD quy đổi, không mất phí đổi tiền.

Khoảng 200 máy ATM ngoại tệ trên toàn quốc, mệnh giá cố định (1,000/5,000/10,000 yên), phù hợp nhu cầu đột xuất. Nhược điểm là điểm hạn chế, vào giờ cao điểm (ví dụ sân bay hoặc ngày lễ) tiền mặt dễ hết.

Phù hợp: không có thời gian đi ngân hàng, cần rút gấp, không muốn bị giới hạn giờ làm việc.

Lưu ý từ cuối 2025, rút tiền ATM Nhật Bản bắt buộc dùng thẻ quốc tế (Mastercard/Cirrus). Ở Đài Loan, do quy định mới, nhiều ngân hàng đã giảm hạn mức rút trong ngày còn 10-15 vạn TWD, khuyên chia nhỏ các lần rút.

Đổi yên Nhật có còn hợp lý không? Lời khuyên chọn thời điểm

Tỷ giá TWD/JPY hiện là 4.85, từ đầu năm tăng 8.7%. So với mức 4.46 đầu năm, đã có lợi nhuận đáng kể. Thủ tướng Nhật Ueda gần đây phát biểu hawkish đẩy dự đoán tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12 sẽ nâng lãi 0.25 điểm lên 0.75% (mức cao nhất 30 năm). USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm giảm còn khoảng 154.58.

Khuyên dùng phương pháp mua từng phần. Tỷ giá yên Nhật đang dao động lớn, ngắn hạn có thể quay về 155, nhưng trung dài hạn dự báo dưới 150. Đối với đầu tư, yên Nhật có tính phòng hộ (là 3 đồng tiền trú ẩn lớn toàn cầu), phù hợp để chống rủi ro biến động của thị trường chứng khoán Đài Loan, nhưng có thể có rủi ro chốt lời 2-5%.

Không nên đổi hết một lần, mua từng phần là chiến lược tối ưu.

Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền nằm im

Sau khi có yên Nhật trong tay, có 4 hướng đi:

Gửi tiết kiệm yên Nhật — lãi 1.5-1.8%/năm, tối thiểu 1 vạn yên, có tại Ngân hàng Đài Loan, Ngân hàng Đài Bắc, phù hợp người muốn bảo toàn vốn.

Bảo hiểm yên Nhật — bảo hiểm tiết kiệm của Cathay/Fubon, lãi suất 2-3%, khóa lợi nhuận trung hạn.

ETF yên Nhật(00675U、00703)— Vua Đầu 00675U theo dõi chỉ số yên Nhật, có thể mua lẻ, phù hợp đầu tư định kỳ. Phí quản lý 0.4%/năm.

Giao dịch ngoại hối theo sóng— mua bán USD/JPY hoặc EUR/JPY, hai chiều 24h, cần có kiến thức về tỷ giá.

Ngân hàng Nhật tăng lãi có lợi cho yên Nhật, nhưng rủi ro chốt lời toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị có thể làm giảm giá. Đầu tư qua ETF yên Nhật phân tán rủi ro an toàn hơn.

Các câu hỏi thường gặp về tỷ giá ngân hàng yên Nhật

Q:Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là bao nhiêu?

Chênh lệch tỷ giá tiền mặt (tiền giấy/ tiền xu) thường là 1-2% so với tỷ giá giao ngay (T+2). Cộng thêm phí dịch vụ, chi phí cao hơn. Ví dụ đổi 50,000 TWD tại quầy, có thể chênh vài trăm.

Q:1 vạn TWD đổi được bao nhiêu yên Nhật?

Theo tỷ giá bán ra tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12 là 4.85, 1 vạn TWD đổi khoảng 48,500 yên. Dùng tỷ giá giao ngay (khoảng 4.87) thì khoảng 48,700 yên, chênh khoảng 200 yên.

Q:Mang gì đi quầy đổi tiền?

Chứng minh nhân dân + hộ chiếu (hoặc thẻ cư trú người nước ngoài). Nếu đặt trước online, còn cần mang giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng; đổi số tiền lớn (trên 10 vạn TWD) có thể cần khai báo nguồn vốn.

Q:Hạn mức rút tiền ATM ngoại tệ trong ngày là bao nhiêu?

Sau 2025, nhiều ngân hàng đã giảm còn 10-15 vạn TWD/ngày. Ngân hàng CTBC rút 12 vạn/ngày, Ngân hàng Tài chính 15 vạn/ngày, Ngân hàng E.SUN 15 vạn/ngày (cả thẻ tín dụng). Thẻ của ngân hàng khác theo quy định, phí liên ngân hàng 5 TWD/lần. Nên dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng.

Tóm lại

Yên Nhật không chỉ là tiền tiêu vặt du lịch, còn là công cụ phòng hộ rủi ro và đầu tư nhỏ. Nắm vững nguyên tắc “chia nhỏ đổi tiền, không để tiền nằm im” để tối thiểu hóa chi phí.

Người mới bắt đầu nên chọn “đổi online của Ngân hàng Đài Loan + lấy tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ”, sau đó tùy nhu cầu chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF. Như vậy vừa đi du lịch tiết kiệm, vừa có lớp bảo vệ khi thị trường toàn cầu biến động.

Biến động tỷ giá ngân hàng yên Nhật là bình thường, chọn thời điểm phù hợp sẽ thông minh hơn so với mua hết một lần.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim