Hướng dẫn đổi tiền yên Nhật năm 2025: Làm thế nào để đổi 50.000 TWD một cách thông minh nhất?

Tháng 12, tỷ giá hối đoái Đài tệ với Yên Nhật đạt 4.85, tăng 8.7% so với đầu năm—đến thời điểm này, nhiều người bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc: có nên đổi sang Yên Nhật bây giờ không? Phải đổi thế nào để không bị ngân hàng ăn chênh lệch?

Thay vì chờ đợi thụ động, hãy chủ động nắm bắt. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn biết cách đổi Đài tệ sang Yên Nhật với chi phí thấp nhất, cũng như các bước tiếp theo để đầu tư sau khi đổi.

Tại sao hiện tại đáng quan tâm đến Yên Nhật?

Tính chất phòng ngừa rủi ro cao

Yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn hàng đầu toàn cầu (cùng USD, Franc Thụy Sỹ), khi thị trường toàn cầu biến động, dòng vốn sẽ chảy vào. Ví dụ, trong xung đột Nga-Ukraine năm 2022, Yên Nhật tăng giá 8% trong một tuần, trong khi thị trường chứng khoán giảm 10%—điều này có nghĩa là người nắm giữ Yên Nhật có thể bảo toàn vốn hoặc thậm chí có lợi nhuận trong thời kỳ hỗn loạn.

Cơ hội chênh lệch lãi suất

Ngân hàng trung ương Nhật Bản duy trì lãi suất siêu thấp (khoảng 0.5%), nhưng gần đây bắt đầu tăng lãi suất. Cuộc họp dự kiến ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất lên 0.75% (đỉnh 30 năm), lợi suất trái phiếu Nhật đã vọt lên 1.93%. Điều này tạo cơ hội cho những ai muốn đầu tư vào tiền gửi Yên Nhật hoặc giao dịch ngoại hối.

Biến động tỷ giá

USD so với Yên Nhật từ đầu năm 160 giảm xuống còn 154.58, ngắn hạn có thể kiểm tra lại mức 155, nhưng dự đoán trung dài hạn sẽ hướng về dưới 150—điều này còn nhiều cơ hội để vào thị trường.

4 phương pháp đổi tiền hiệu quả nhất

Nhiều người nghĩ chỉ có thể xếp hàng tại ngân hàng, nhưng thực tế, mỗi phương thức có chi phí chênh lệch lên tới hơn 1000 TWD. Dưới đây xếp theo thứ tự ưu tiên từ tiết kiệm chi phí:

Phương pháp 1: Đổi trực tuyến + rút tại sân bay (đề xuất nhất)

Cách làm: điền số tiền và điểm rút tại website ngân hàng (đặt lịch ít nhất 1-3 ngày), khi rút chỉ cần mang CMND và giấy thông báo giao dịch.

Ưu điểm chi phí: Dùng tỷ giá giao ngay (ưu đãi hơn tỷ giá tiền mặt 0.5%), nhiều ngân hàng miễn phí phí dịch vụ. Ngân hàng Đài Loan “Easy購” còn dùng Taiwan Pay thanh toán chỉ mất 10 TWD.

Tại sao đề xuất: Sân bay Đài Bắc có 14 điểm của Ngân hàng Đài Loan, trong đó 2 điểm hoạt động 24/7, rút tiền trước khi đi rất tiện lợi. 5 vạn TWD dùng phương pháp này, chi phí thiệt hại khoảng 300-800 TWD.

Điểm cần biết: Phải đặt lịch trước, thời gian rút trong giờ hành chính ngân hàng, chi nhánh không thể thay đổi đột xuất.

Phù hợp với ai: Người có kế hoạch rõ ràng, cần toàn bộ tiền mặt.

Phương pháp 2: Rút tiền ngoại tệ qua ATM (linh hoạt nhất)

Cách làm: Dùng thẻ ngân hàng có chip để rút Yên Nhật trực tiếp tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7.

Ưu điểm chi phí: Phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD (từ tài khoản TWD), các ngân hàng như Shinhan, E.SUN hạn mức 15 vạn TWD/ngày, không mất phí đổi ngoại tệ.

Lý do chọn: Không bị giới hạn giờ làm việc ngân hàng, tiện lợi khi cần tiền mặt đột xuất. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 200 ATM ngoại tệ trên toàn quốc, phân bổ không đều.

Rủi ro cần chú ý: Giờ cao điểm (như giờ cao điểm tại sân bay) tiền mặt dễ hết, đừng chờ đến phút chót mới rút. Mệnh giá rút cố định (1000/5000/10000 Yên), không linh hoạt.

Phù hợp với ai: Người bận rộn, cần rút tiền đột xuất.

Phương pháp 3: Đổi ngoại tệ trực tuyến + rút tại quầy hoặc ATM

Cách làm: qua ngân hàng điện tử hoặc app, chuyển TWD thành Yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ (dùng tỷ giá giao ngay), sau đó rút tiền mặt tại quầy hoặc ATM ngoại tệ.

Ưu điểm chi phí: Tỷ giá tốt hơn bán tiền mặt khoảng 1%, có thể mua từng phần để trung bình giá, thao tác 24/7.

Giá trị đầu tư: Phương pháp này phù hợp với người có kinh nghiệm ngoại hối. Sau khi đổi, có thể chuyển vào tiết kiệm (lãi 1.5-1.8%/năm) hoặc mua ETF Yên Nhật, không để tiền nằm im.

Chi phí thêm: Rút tiền mặt sẽ phát sinh phí từ 100 TWD trở lên, phí liên ngân hàng khoảng 5-100 TWD. 5 vạn TWD dùng phương pháp này, chi phí thiệt hại khoảng 500-1000 TWD.

Phù hợp với ai: Người hiểu cách vận hành tài khoản ngoại tệ, có ý định đầu tư Yên Nhật.

Phương pháp 4: Đổi tiền mặt tại quầy ngân hàng (truyền thống nhất)

Cách làm: mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy sân bay, đổi lấy tiền mặt Yên Nhật ngay tại chỗ.

Tỷ giá sử dụng: tỷ giá bán tiền mặt (khoảng chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay), một số ngân hàng còn cộng phí cố định. Ví dụ, Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt là 0.2060 TWD/Yên, tương đương 1 TWD = 4.85 Yên.

Chi phí cao nhất: 5 vạn TWD đổi theo cách này, thiệt hại có thể lên tới 1500-2000 TWD, tương đương phí vài ly trà sữa. Chỉ phù hợp cho “gấp gáp tại sân bay” hoặc “không biết dùng mạng”.

Ưu điểm: An toàn, mệnh giá đa dạng, có nhân viên hỗ trợ.

Nhược điểm: Phải phù hợp giờ làm việc ngân hàng (thường 9:00-15:30), chi phí cao nhất.

So sánh tỷ giá bán tiền mặt của các ngân hàng (ngày 10/12/2025)

Ngân hàng Tỷ giá bán tiền mặt (1 Yên/ TWD) Phí quầy (TWD)
Ngân hàng Đài Loan 0.2060 Miễn phí
Mega Bank 0.2062 Miễn phí
CTBC Bank 0.2065 Miễn phí
First Bank 0.2062 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100 TWD mỗi lần
Sinopac Bank 0.2058 100 TWD mỗi lần
Hua Nan Bank 0.2061 Miễn phí
Cathay United Bank 0.2063 200 TWD mỗi lần
Taipei Fubon Bank 0.2069 100 TWD mỗi lần

Mẹo nhỏ: Dù chênh lệch tỷ giá nhỏ (0.2058 vs 0.2069), nhân với 5 vạn TWD, chênh lệch lên tới hơn 500 TWD. Chọn ngân hàng phù hợp có thể tiết kiệm được một bữa ăn trưa.

So sánh chi phí 4 phương pháp (dựa trên 5 vạn TWD)

Phương pháp đổi tiền Ước tính thiệt hại Tình huống phù hợp Mức linh hoạt
Rút tiền mặt quầy 1500-2000 TWD Gấp tại sân bay Thấp
Đổi trực tuyến + rút quầy 500-1000 TWD Đầu tư ngoại hối, giữ lâu dài Trung bình
Đổi trực tuyến + rút sân bay 300-800 TWD Chuẩn bị đi nước ngoài, rút tại sân bay Trung bình
Rút ngoại tệ ATM 800-1200 TWD Nhu cầu đột xuất, không có thời gian đi ngân hàng Cao

Kết luận: Nếu có thời gian, “đổi trực tuyến + rút tại sân bay” là tối ưu; nếu cần gấp, “rút ngoại tệ ATM” dù không rẻ nhất nhưng nhanh nhất.

Thời điểm thích hợp để đổi Yên Nhật

Tỷ giá đã tăng 8.7%

So với đầu năm 4.46, hiện 4.85 là điểm vào khá tốt. Trong nửa cuối năm, nhu cầu đổi ngoại tệ của Đài Loan tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng ngừa rủi ro.

Rủi ro biến động ngắn hạn

Trong chu kỳ hạ lãi suất của Mỹ, Yên Nhật được hỗ trợ; nhưng Ngân hàng Nhật Bản nâng lãi, các hoạt động chênh lệch lãi suất toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị có thể gây dao động 2-5% trong ngắn hạn.

Khuyến nghị mua từng phần

Thay vì đổi toàn bộ một lần, hãy chia thành 3-4 lần, vào các mức 4.85, 4.80, 4.75. Như vậy, dù có điều chỉnh giảm ngắn hạn, bạn cũng không bị thiệt hại toàn bộ.

Sau khi đổi Yên Nhật, tiền nên để ở đâu?

Đừng đổi rồi để đó không làm gì, dưới đây là 4 lựa chọn đầu tư phù hợp cho người mới với số tiền nhỏ:

1. Tiết kiệm Yên Nhật (ổn định)

  • Ngân hàng E.SUN, Đài Loan cung cấp tài khoản ngoại tệ gửi tiết kiệm
  • Mức tối thiểu 10.000 Yên, lãi 1.5-1.8%/năm
  • Phù hợp người muốn an toàn, ổn định

2. Bảo hiểm Yên Nhật (giữ trung hạn)

  • Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay, Fubon
  • Lãi suất cố định 2-3%
  • Phù hợp giữ 3-5 năm

3. ETF Yên Nhật (tăng trưởng)

  • VNM00675U, 00703 theo dõi chỉ số Yên Nhật
  • Mua lẻ qua app chứng khoán
  • Phí quản lý 0.4%/năm, phù hợp đầu tư định kỳ

4. Giao dịch ngoại hối theo chu kỳ (nâng cao)

  • Giao dịch USD/JPY, EUR/JPY qua các nền tảng như Mitrade
  • Không phí hoa hồng, spread thấp, giao dịch 24/7
  • Yêu cầu hiểu rõ biến động tỷ giá

Các câu hỏi thường gặp

Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay là bao nhiêu?

Tỷ giá tiền mặt dành cho tiền giấy thực tế thường chênh lệch 1-2% so với tỷ giá giao ngay, cộng thêm phí dịch vụ có thể cao hơn. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá trong thị trường ngoại hối, thực hiện trong 2 ngày làm việc, dùng cho chuyển khoản điện tử, tài khoản ngoại tệ, gần với giá quốc tế hơn. Nói cách khác: đổi qua điện tử rẻ hơn, đổi tiền mặt đắt hơn.

Q: 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu Yên Nhật?

Công thức: Số Yên = số TWD × tỷ giá. Ví dụ ngày 10/12/2025, tỷ giá bán tiền mặt của Ngân hàng Đài Loan là 0.2060 TWD/Yên, vậy 10.000 TWD đổi được khoảng 48.500 Yên. Dùng tỷ giá giao ngay (khoảng 4.87), khoảng 48.700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (tương đương 40 TWD).

Q: Khi đổi tiền tại quầy cần mang gì?

CMND + hộ chiếu (người trong nước); hộ chiếu + thẻ cư trú (người nước ngoài). Nếu đặt lịch trước, còn cần mang giấy thông báo giao dịch. Đổi số tiền lớn (trên 10 vạn TWD) có thể cần khai báo nguồn gốc tiền.

Q: Rút ngoại tệ ATM giới hạn bao nhiêu?

Tùy ngân hàng (từ tháng 10/2025, nhiều ngân hàng siết chặt phòng chống gian lận). CTBC, Taishin khoảng 12-15 vạn TWD/ngày, E.SUN khoảng 5 vạn hoặc 15 vạn TWD (có thẻ tín dụng). Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng.

Q: Có thể đổi tiền HKD tại cùng một ATM không?

Hầu hết ATM ngoại tệ của ngân hàng chỉ hỗ trợ các đồng tiền chính (Yên, USD, Euro), HKD thường phải đổi tại quầy hoặc qua dịch vụ online. Nên hỏi ngân hàng của bạn có hỗ trợ rút HKD qua ATM không.

Lời nhắc cuối cùng

Yên Nhật không còn chỉ dành cho du lịch “tiền tiêu vặt”, nó còn có chức năng phòng ngừa rủi ro và giá trị đầu tư. Năm 2025, đồng TWD có khả năng mất giá, việc đổi một phần vốn sang Yên Nhật thực sự giúp phân tán rủi ro.

Chiến lược cốt lõi: chia nhỏ đợt đổi + sau khi đổi không để tiền nằm im

Chọn phương pháp phù hợp (khuyên dành người mới là đổi trực tuyến + rút tại sân bay), rồi theo nhu cầu chuyển sang tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch ngoại hối. Như vậy, không chỉ đi du lịch tiết kiệm hơn, mà còn có lớp phòng vệ khi thị trường biến động.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim