Dự đoán xu hướng tỷ giá USD năm 2025: Phân tích các cặp tiền tệ và chiến lược đầu tư

Mỹ dự đoán xu hướng tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái phản ánh sự biến động giá trị của một loại tiền tệ so với đô la Mỹ. Ví dụ, EUR/USD=1.04 có nghĩa cần 1.04 đô la Mỹ để đổi lấy 1 euro. Khi tỷ lệ này tăng lên, cho thấy euro tăng giá, đô la giảm giá; khi giảm xuống, euro giảm giá, đô la tăng giá.

Chỉ số đô la Mỹ được tính dựa trên trọng số của 6 loại tiền tệ chính quốc tế (Euro, Yên Nhật, Bảng Anh, Đô la Canada, Krona Thụy Điển, Franc Thụy Sĩ) so với đô la Mỹ. Chỉ số này phản ánh mức độ mạnh yếu của đô la so với các đồng tiền này. Cần lưu ý rằng, điều chỉnh chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) không nhất thiết sẽ làm chỉ số đô la biến động cùng chiều, còn phụ thuộc vào các biện pháp của ngân hàng trung ương các quốc gia thành phần.

Phân tích kỹ thuật và cơ bản hiện tại của đô la Mỹ

Đô la đã giảm liên tiếp 5 ngày, chỉ số đô la giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 11 (khoảng 103.45), và phá vỡ đường trung bình động 200 ngày, thường được xem là tín hiệu giảm giá.

Dữ liệu việc làm của Mỹ tháng 3 thấp hơn kỳ vọng, thị trường kỳ vọng Fed sẽ cắt giảm lãi suất nhiều lần hơn. Điều này kéo giảm lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, làm giảm sức hấp dẫn của đô la. Xu hướng chính sách tiền tệ của Fed là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến diễn biến của đô la — nếu thị trường kỳ vọng cắt giảm lãi suất thường xuyên hơn, khả năng đô la yếu đi sẽ tăng; ngược lại, có thể thúc đẩy đô la hồi phục.

Dù có thể xuất hiện sự phục hồi ngắn hạn, xu hướng giảm chung vẫn gây áp lực lên đô la. Nếu Fed cắt giảm lãi suất đáng kể và dữ liệu kinh tế tiếp tục yếu, đô la có khả năng tiếp tục giảm trong năm 2025.

Lịch sử chu kỳ của chỉ số đô la Mỹ

Kể từ khi hệ thống Bretton Woods sụp đổ năm 1971, chỉ số đô la trải qua 8 giai đoạn rõ rệt:

1971-1980 (Giai đoạn giảm): Chính phủ Nixon tuyên bố chấm dứt chế độ bản vị vàng, đô la rơi vào trạng thái lạm phát cao, sau đó bị tác động bởi khủng hoảng dầu mỏ, môi trường lạm phát cao khiến đô la giảm giá xuống dưới 90.

1980-1985 (Giai đoạn tăng): Chủ tịch Fed Volcker kiểm soát lạm phát mạnh mẽ, nâng lãi suất quỹ liên bang lên tới 20%, chỉ số đô la liên tục tăng, đạt đỉnh năm 1985.

1985-1995 (Giai đoạn giảm): Khủng hoảng thâm hụt kép (kết hợp thâm hụt ngân sách và thương mại) khiến đô la rơi vào thị trường gấu dài hạn.

1995-2002 (Giai đoạn tăng): Thời kỳ bùng nổ internet dưới thời Clinton, nền kinh tế Mỹ tăng trưởng mạnh, dòng vốn chảy về nhiều, chỉ số đô la đạt 120 điểm.

2002-2010 (Giai đoạn giảm): Bóng ma bong bóng internet, sự kiện 11/9, chính sách nới lỏng định lượng kéo dài dẫn đến khủng hoảng tài chính 2008, đô la giảm xuống mức thấp khoảng 60.

2011-2020 đầu (Giai đoạn tăng): Khủng hoảng nợ châu Âu, khủng hoảng chứng khoán Trung Quốc, Mỹ ổn định hơn, Fed tăng lãi suất nhiều lần, chỉ số đô la tăng theo.

2020 đầu-2022 đầu (Giai đoạn giảm): Dịch COVID-19 bùng phát, Fed hạ lãi suất về 0% và in tiền quy mô lớn, đô la giảm mạnh gây ra lạm phát.

2022 đầu-2024 cuối (Giai đoạn giảm): Lạm phát vượt kiểm soát, Fed tăng lãi suất đột ngột lên mức cao nhất 25 năm và thực hiện chính sách thắt chặt tài chính (QT), dù kiểm soát lạm phát nhưng niềm tin vào đô la lại bị thách thức.

Dự đoán xu hướng tỷ giá các cặp tiền chính

Euro/USD (EUR/USD)

EUR/USD có xu hướng ngược chiều với chỉ số đô la. Nếu kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất thành công, nền kinh tế Mỹ chậm lại, trong khi kinh tế châu Âu tiếp tục cải thiện, euro có thể tiếp tục tăng.

Dữ liệu giao dịch mới nhất cho thấy EUR/USD đã tăng lên 1.0835, thể hiện đà tăng liên tục. Nếu duy trì ổn định ở mức này, có thể tiếp tục vượt đỉnh cao, mức 1.0900 là ngưỡng tâm lý quan trọng. Các chỉ số kỹ thuật cho thấy các đỉnh trước đó và đường xu hướng sẽ tạo thành mức hỗ trợ mạnh, còn 1.0900 có thể trở thành mức kháng cự then chốt. Phá vỡ kháng cự này có thể mở ra đà tăng cao hơn.

Bảng Anh/USD (GBP/USD)

Kết nối kinh tế giữa Anh và Mỹ chặt chẽ, xu hướng GBP/USD khá tương tự EUR/USD. Thị trường kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) sẽ giảm lãi suất chậm hơn Fed, điều này hỗ trợ bảng Anh. Nếu BoE thực hiện chính sách giảm lãi suất thận trọng hơn, đồng GBP sẽ mạnh lên.

Các tín hiệu kỹ thuật tích cực hỗ trợ dự đoán GBP/USD khả năng duy trì xu hướng đi ngang tăng trong năm 2025, phạm vi dao động chính trong khoảng 1.25-1.35. Sự phân hóa chính sách và tâm lý trú ẩn rủi ro là động lực chính. Nếu kinh tế và chính sách của Anh và Mỹ tiếp tục phân hóa, tỷ giá có thể thử thách mức cao trên 1.40, nhưng cần cảnh giác với rủi ro chính trị và biến động thanh khoản thị trường.

USD/CNH (Đô la Mỹ/ Nhân dân tệ Trung Quốc)

Diễn biến của USD/CNH chịu ảnh hưởng bởi cung cầu thị trường và chính sách kinh tế của hai quốc gia. Nếu Fed tiếp tục tăng lãi suất và kinh tế Trung Quốc chậm lại, có thể gây áp lực thêm lên nhân dân tệ, đẩy USD/CNH tăng. Chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc và vai trò dẫn dắt thị trường sẽ có ảnh hưởng dài hạn.

Về mặt kỹ thuật, đô la có thể duy trì trong phạm vi 7.2300-7.2600, thiếu động lực phá vỡ trong ngắn hạn. Nhà đầu tư cần chú ý các điểm phá vỡ của vùng này. Nếu USD phá vỡ dưới 7.2260 và các chỉ số kỹ thuật cho thấy quá bán, có thể tạo cơ hội mua vào ngắn hạn để phản hồi.

USD/JPY (Đô la Mỹ/ Yên Nhật)

USD/JPY là cặp tiền thanh khoản cao nhất. Tháng 1, lương cơ bản của Nhật tăng 3.1% so cùng kỳ, đạt mức cao nhất 32 năm, cho thấy nền kinh tế Nhật có thể đang thay đổi xu hướng lạm phát thấp dài hạn. Với việc tăng lương và áp lực lạm phát, Ngân hàng Trung ương Nhật (BoJ) có thể điều chỉnh chính sách lãi suất.

Dự đoán năm 2025, USD/JPY sẽ xu hướng giảm. Kỳ vọng cắt giảm lãi suất và phục hồi kinh tế Nhật sẽ là động lực chính. Phân tích kỹ thuật cho thấy, nếu USD/JPY phá vỡ mức 146.90, sẽ tiếp tục thử thách các đáy thấp hơn; để đảo chiều xu hướng giảm, cần vượt qua mức kháng cự 150.0.

AUD/USD (Đô la Úc/ Đô la Mỹ)

GDP quý 4 của Úc tăng 0.6% theo quý, 1.3% theo năm, đều vượt kỳ vọng. Thặng dư thương mại tháng 1 đạt 56.2 tỷ, thể hiện tốt. Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) gợi ý khả năng giảm lãi suất trong tương lai ít hơn, đồng nghĩa với việc Úc có thể duy trì chính sách tích cực hơn.

Mặc dù dữ liệu mạnh mẽ của Úc hỗ trợ đồng AUD, nhưng khả năng điều chỉnh của đô la Mỹ và bất ổn kinh tế toàn cầu vẫn cần theo dõi. Nếu Fed tiếp tục chính sách nới lỏng trong năm 2025, đô la yếu đi sẽ tạo đà tăng cho AUD/USD.

Chiến lược giao dịch đô la Mỹ năm 2025

Cơ hội ngắn hạn (Q1-Q2): Cơ hội dao động theo cấu trúc

Lường tăng: Xung đột địa chính có thể đẩy nhanh chỉ số đô la lên 100-103; dữ liệu kinh tế Mỹ vượt kỳ vọng sẽ làm trì hoãn kỳ vọng cắt giảm lãi suất, thúc đẩy đô la hồi phục.

Lường giảm: Fed cắt giảm lãi suất liên tục trong khi ECB duy trì chính sách nới lỏng, euro mạnh lên sẽ kéo chỉ số đô la xuống dưới 95; khủng hoảng nợ Mỹ có thể gây rủi ro tín dụng đô la.

Chiến lược: Nhà đầu tư tích cực có thể bán mua trong vùng 95-100 của chỉ số đô la, tận dụng các tín hiệu đảo chiều kỹ thuật; nhà đầu tư thận trọng nên chờ đợi chính sách của Fed rõ ràng hơn.

Xu hướng trung dài hạn (Sau Q3): Giảm nhẹ, chuyển sang tài sản phi Mỹ

Chu kỳ cắt giảm lãi suất của Fed sẽ làm giảm lợi thế lợi suất trái phiếu Mỹ, dòng vốn có thể chảy vào các thị trường mới nổi tăng trưởng cao hoặc khu vực eurozone đang phục hồi. Nếu quá trình phi đô la hóa toàn cầu diễn ra nhanh hơn, vị thế dự trữ đô la sẽ bị suy yếu dần.

Chiến lược là giảm dần các vị thế mua đô la, phân bổ vào các đồng tiền phi Mỹ có định giá hợp lý (như yên Nhật, đô la Úc) hoặc các tài sản liên kết hàng hóa (vàng, đồng).

Giao dịch đô la Mỹ năm 2025 sẽ ngày càng phụ thuộc vào dữ liệu và các sự kiện nhạy cảm, chỉ có duy trì linh hoạt và kỷ luật mới có thể bắt kịp các biến động tỷ giá để thu lợi nhuận vượt trội.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.9KNgười nắm giữ:3
    1.71%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim