Ký hiệu tiền tệ chính là viết tắt hình ảnh giúp nhận diện nhanh một loại tiền tệ. Vai trò của nó có vẻ đơn giản, nhưng thực chất xuyên suốt toàn bộ chuỗi giao dịch tài chính — từ việc niêm yết giá hàng hóa tại siêu thị offline, đến dữ liệu giao dịch theo thời gian thực trên thị trường ngoại hối, rồi đến chứng từ thanh toán quốc tế, tất cả đều không thể thiếu những ký hiệu tưởng chừng như nhỏ bé này.
Những ký hiệu này không chỉ đơn thuần là tiện lợi trong việc viết, mà còn là dấu hiệu quan trọng trong hệ thống kinh tế. Ký hiệu nhân dân tệ (¥), đô la Mỹ ($), euro (€) v.v… về bản chất thể hiện vị thế kinh tế và ảnh hưởng quốc tế của các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. Đối với những người đầu tư ngoại hối, thương mại quốc tế hoặc thanh toán xuyên biên giới, việc nắm vững và sử dụng đúng các ký hiệu này là vô cùng quan trọng.
Trước tiên hãy làm rõ các ký hiệu dễ gây nhầm lẫn này
Trong thực tế, một số ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn, cần đặc biệt chú ý:
¥ với hai vai trò khác nhau
Ở Trung Quốc và một số khu vực châu Á, ¥ đại diện cho ký hiệu nhân dân tệ (mã tiền tệ CNY)
Ở Nhật Bản, cùng ký hiệu ¥ này đại diện cho yên Nhật (mã JPY)
Để tránh nhầm lẫn, cách viết chuẩn là: CNY¥100 (đại diện 100 nhân dân tệ) hoặc JPY¥100 (đại diện 100 yên)
$ trong ứng dụng toàn cầu
Hơn 30 quốc gia trên thế giới đang sử dụng ký hiệu $ làm ký hiệu tiền tệ, dễ gây nhầm lẫn gồm có:
Tên tiền tệ
Mã tiền tệ
Ký hiệu phân biệt
Đô la Mỹ
USD
US$
Đô la Canada
CAD
C$
Đô la Hồng Kông
HKD
HK$
Đô la Đài Loan
TWD
NT$
Đô la Úc
AUD
A$
Đô la New Zealand
NZD
NZ$
Đô la Singapore
SGD
S$
Real Brazil
BRL
R$
Ký hiệu đặc biệt: ฿ mang hai ý nghĩa
Trong thị trường ngoại hối, ฿ đại diện cho baht Thái Lan (tiền Thái)
Trong lĩnh vực tiền mã hóa, ฿ đại diện cho Bitcoin
Khi giao dịch, cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể để phân biệt
Bảng đối chiếu ký hiệu các loại tiền tệ chính toàn cầu
Châu lục
Quốc gia
Tên tiền tệ
Mã
Ký hiệu
Châu Mỹ
Mỹ
Đô la Mỹ
USD
$
Canada
Đô la Canada
CAD
$
Brazil
Real Brazil
BRL
R$
Châu Á
Trung Quốc
Nhân dân tệ
CNY
¥ / 元
Nhật Bản
Yên Nhật
JPY
¥
Hồng Kông
Đô la Hồng Kông
HKD
$ / HK$
Đài Loan
Đài tệ
TWD
NT$
Singapore
Đô la Singapore
SGD
$
Hàn Quốc
Won Hàn Quốc
KRW
₩
Ấn Độ
Rupee Ấn Độ
INR
₹
Indonesia
Rupiah Indonesia
IDR
Rp
Malaysia
Ringgit Malaysia
MYR
RM
Thái Lan
Baht Thái
THB
฿
Việt Nam
Đồng Việt Nam
VND
₫
Châu Âu
Khu vực Euro
Euro
EUR
€
Vương quốc Anh
Bảng Anh
GBP
£
Nga
Rúp Nga
RUB
₽
Ukraine
Hryvnia
UAH
₴
Thổ Nhĩ Kỳ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TRY
₺
Châu Úc
Úc
Đô la Úc
AUD
$
New Zealand
Đô la New Zealand
NZD
$
Trung Đông và châu Phi
UAE
Dirham
AED
د.إ
Israel
Shekel mới
ILS
₪
Nigeria
Naira
NGN
₦
Kenya
Shilling Kenya
KES
Ksh
Nam Phi
Rand Nam Phi
ZAR
R
Làm thế nào để nhanh chóng nhập các ký hiệu này trên bàn phím?
Ghi nhớ các cách nhập ký hiệu tiền tệ phổ biến sau đây sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc:
Tiền tệ
Mã
Ký hiệu
Phím tắt Mac
Phím tắt Windows
Euro
EUR
€
Shift+Option+2
Alt+E
Bảng Anh
GBP
£
Option+3
Alt+L
Đô la Mỹ
USD
$
Shift+4
Shift+4
Yên Nhật / Nhân dân tệ
JPY / CNY
¥
Option+Y
Alt+Y
Để nhập ký hiệu nhân dân tệ, trong môi trường nhập tiếng Trung, còn có thể gõ trực tiếp “¥” hoặc chọn chữ “元”. Trong một số phần mềm đặc biệt, cũng có thể cần dùng mã Unicode để nhập, phương pháp cụ thể tùy thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng.
Khái niệm cặp tiền trong thị trường ngoại hối
Ký hiệu đơn lẻ (như $, €, ¥, ký hiệu nhân dân tệ) đại diện cho đơn vị giá trị của một loại tiền tệ, dùng để niêm yết giá và thanh toán.
Cặp tiền tệ ngoại hối là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ:
EUR/USD: tỷ giá euro đổi đô la Mỹ, thể hiện 1 euro đổi được bao nhiêu đô la
GBP/JPY: tỷ giá bảng Anh đổi yên Nhật
USD/CNY: tỷ giá đô la Mỹ đổi nhân dân tệ
Trong cách biểu diễn cặp tiền, tiền tệ phía trước gọi là tiền tệ cơ sở (tiền được đổi), tiền tệ phía sau gọi là tiền tệ định giá (tiền mục tiêu). Nhà đầu tư mua bán các cặp tiền này để tham gia thị trường ngoại hối, tìm kiếm lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
Việc nắm vững ký hiệu các loại tiền tệ của các quốc gia và ký hiệu nhân dân tệ là bước đầu tiên để bước vào lĩnh vực giao dịch ngoại hối. Hiểu chính xác hệ thống mã và ký hiệu tiền tệ sẽ giúp bạn phân tích dữ liệu thị trường hiệu quả hơn, đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Bảng tra cứu nhanh ký hiệu tiền tệ các quốc gia: Ký hiệu nhân dân tệ, bảng đối chiếu đầy đủ từ đô la Mỹ đến euro
Tiền tệ là ký hiệu gì?
Ký hiệu tiền tệ chính là viết tắt hình ảnh giúp nhận diện nhanh một loại tiền tệ. Vai trò của nó có vẻ đơn giản, nhưng thực chất xuyên suốt toàn bộ chuỗi giao dịch tài chính — từ việc niêm yết giá hàng hóa tại siêu thị offline, đến dữ liệu giao dịch theo thời gian thực trên thị trường ngoại hối, rồi đến chứng từ thanh toán quốc tế, tất cả đều không thể thiếu những ký hiệu tưởng chừng như nhỏ bé này.
Những ký hiệu này không chỉ đơn thuần là tiện lợi trong việc viết, mà còn là dấu hiệu quan trọng trong hệ thống kinh tế. Ký hiệu nhân dân tệ (¥), đô la Mỹ ($), euro (€) v.v… về bản chất thể hiện vị thế kinh tế và ảnh hưởng quốc tế của các quốc gia hoặc khu vực khác nhau. Đối với những người đầu tư ngoại hối, thương mại quốc tế hoặc thanh toán xuyên biên giới, việc nắm vững và sử dụng đúng các ký hiệu này là vô cùng quan trọng.
Trước tiên hãy làm rõ các ký hiệu dễ gây nhầm lẫn này
Trong thực tế, một số ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn, cần đặc biệt chú ý:
¥ với hai vai trò khác nhau
$ trong ứng dụng toàn cầu Hơn 30 quốc gia trên thế giới đang sử dụng ký hiệu $ làm ký hiệu tiền tệ, dễ gây nhầm lẫn gồm có:
Ký hiệu đặc biệt: ฿ mang hai ý nghĩa
Bảng đối chiếu ký hiệu các loại tiền tệ chính toàn cầu
Làm thế nào để nhanh chóng nhập các ký hiệu này trên bàn phím?
Ghi nhớ các cách nhập ký hiệu tiền tệ phổ biến sau đây sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc:
Để nhập ký hiệu nhân dân tệ, trong môi trường nhập tiếng Trung, còn có thể gõ trực tiếp “¥” hoặc chọn chữ “元”. Trong một số phần mềm đặc biệt, cũng có thể cần dùng mã Unicode để nhập, phương pháp cụ thể tùy thuộc vào hệ điều hành và ứng dụng.
Khái niệm cặp tiền trong thị trường ngoại hối
Ký hiệu đơn lẻ (như $, €, ¥, ký hiệu nhân dân tệ) đại diện cho đơn vị giá trị của một loại tiền tệ, dùng để niêm yết giá và thanh toán.
Cặp tiền tệ ngoại hối là tỷ lệ quy đổi giữa hai loại tiền tệ. Ví dụ:
Trong cách biểu diễn cặp tiền, tiền tệ phía trước gọi là tiền tệ cơ sở (tiền được đổi), tiền tệ phía sau gọi là tiền tệ định giá (tiền mục tiêu). Nhà đầu tư mua bán các cặp tiền này để tham gia thị trường ngoại hối, tìm kiếm lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
Việc nắm vững ký hiệu các loại tiền tệ của các quốc gia và ký hiệu nhân dân tệ là bước đầu tiên để bước vào lĩnh vực giao dịch ngoại hối. Hiểu chính xác hệ thống mã và ký hiệu tiền tệ sẽ giúp bạn phân tích dữ liệu thị trường hiệu quả hơn, đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn.