Hiểu biết về Đơn vị Số trong Thị trường Tiền điện tử: k, triệu và tỷ

Trong giao dịch tiền điện tử và thị trường kỹ thuật số, các đơn vị số như "K", "Triệu" và "Tỷ" thường xuất hiện trên các nền tảng giao dịch, phân tích thị trường và mạng xã hội. Hiểu rõ những đơn vị này là điều cần thiết để diễn giải dữ liệu chính xác và đưa ra quyết định giao dịch thông minh.

🔹 1K có nghĩa là gì trong ngữ cảnh crypto?

"K" xuất phát từ "Kilo", đại diện cho một nghìn trong các thuật ngữ số học.

1K = 1.000 (một ngàn)

  • Ví dụ: Một token có khối lượng giao dịch 500K có nghĩa là 500.000 đơn vị đã được giao dịch
  • Ví dụ: Vốn hóa thị trường 10K USDT tương đương 10,000 USDT

10K = 10,000 (mười ngàn)

  • Ví dụ: Khi một token mới đạt 10K người nắm giữ, điều này cho thấy có 10.000 địa chỉ ví độc nhất.
  • Ví dụ: Khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10K BTC đại diện cho 10.000 Bitcoin đã được giao dịch

100K = 100,000 (một trăm ngàn)

  • Ví dụ: Một NFT được bán với giá 100K có nghĩa là nó có giá 100.000 trong đơn vị tiền tệ được trích dẫn
  • Ví dụ: Một cuộc thi giao dịch với quỹ giải thưởng 100K cung cấp 100,000 trong phần thưởng

🔹 1 Triệu có nghĩa là gì trong thị trường crypto?

"Triệu" đại diện cho một ngưỡng quan trọng trong các chỉ số tiền điện tử, thường được sử dụng cho vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch và thống kê người dùng.

1 triệu = 1.000.000 (một triệu)

  • Ví dụ: Một loại tiền điện tử có 1 triệu nguồn cung lưu hành có 1.000.000 token sẵn có để giao dịch
  • Ví dụ: Một sàn giao dịch báo cáo có 1 triệu người giao dịch hàng ngày có 1.000.000 người dùng giao dịch trong vòng 24 giờ

5 triệu = 5.000.000 (năm triệu)

  • Ví dụ: Một bể thanh khoản với độ sâu 5M có nghĩa là nó chứa các tài sản trị giá $5,000,000
  • Ví dụ: Một đợt đốt token 5M coin sẽ loại bỏ 5.000.000 token khỏi lưu thông

10 triệu = 10,000,000 (mười triệu)

  • Ví dụ: Khối lượng giao dịch 10M cho thấy 10.000.000 đơn vị đã được giao dịch trong khoảng thời gian tham chiếu.
  • Ví dụ: Một airdrop phân phối 10M token đang chia sẻ 10.000.000 token giữa các người tham gia

🔹 1 tỷ có nghĩa là gì trong định giá tiền điện tử?

"Tỷ" đại diện cho một số lượng cực lớn, thường được sử dụng để mô tả vốn hóa thị trường và khối lượng giao dịch của các loại tiền điện tử lớn.

1 Tỷ = 1,000,000,000 (một tỷ)

  • Ví dụ: Một dự án tiền điện tử có vốn hóa thị trường 1B có tổng giá trị là $1,000,000,000
  • Ví dụ: Một nền tảng giao dịch báo cáo 1B khối lượng trong 24 giờ đã xử lý $1,000,000,000 giá trị giao dịch

10 Tỷ = 10,000,000,000 (mười tỷ)

  • Ví dụ: Một định giá hoàn toàn pha loãng là 10B có nghĩa là tất cả các token sẽ trị giá 10.000.000.000 $ nếu được phát hành.
  • Ví dụ: Tổng giá trị bị khóa (TVL) của 10B cho thấy tài sản trị giá 10.000.000.000 đô la được đặt cọc hoặc bị khóa trong các giao thức

🧠 Hướng dẫn tham khảo nhanh cho các nhà giao dịch

| Thuật ngữ | Bằng tiếng Anh | Dạng số | Sử dụng nền tảng giao dịch phổ biến | |------|------------|----------------|------------------------------| | 1K | một ngàn | 1,000 | Giá trị token vốn hóa nhỏ, khối lượng giao dịch nhỏ | | 1M | một triệu | 1,000,000 | Token vốn hóa trung bình, khối lượng giao dịch tiêu chuẩn 24h | | 1B | một tỷ | 1.000.000.000 | Các loại tiền điện tử chính, tổng khối lượng giao dịch


📌 Ứng dụng thực tiễn

Đối với các nhà giao dịch tiền điện tử tích cực, những đơn vị số này là từ vựng cần thiết khi phân tích dữ liệu thị trường trên các nền tảng giao dịch. Dù bạn đang xem xét giá token, xếp hạng vốn hóa thị trường hay khối lượng giao dịch, việc hiểu những viết tắt số này giúp bạn nhanh chóng xử lý thông tin và đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)