Tỷ lệ hàng năm: giải thích đơn giản

Tỷ lệ hàng năm (Annual Percentage Rate, APR) - là chỉ số phản ánh giá trị thực của các khoản vay trong một năm. Nó bao gồm không chỉ lãi suất cơ bản mà còn tất cả các khoản phí và lệ phí bổ sung. Hiểu biết về APR là quan trọng cả trong tài chính truyền thống và trong thế giới tiền điện tử, nơi mà các khoản vay và staking thường đi kèm với APR riêng của chúng.

Tỷ lệ hàng năm là gì?

Tỷ lệ hàng năm (APR) - đây là tổng hợp tất cả chi phí của khoản vay, được thể hiện bằng phần trăm mỗi năm. Khác với lãi suất danh nghĩa, APR cho thấy giá trị thực của khoản vay hoặc lợi suất đầu tư.

Các lĩnh vực ứng dụng APR

1. Thẻ tín dụng

APR trên thẻ tín dụng phản ánh chi phí sử dụng vốn vay khi không thanh toán đầy đủ số dư.

Đặc điểm:

  • Có thể bao gồm Tỷ lệ hàng năm chuẩn, Tỷ lệ hàng năm khuyến mại ( trong giai đoạn ban đầu ) và Tỷ lệ hàng năm phạt.
  • Thường khác nhau cho mua hàng, rút tiền và chuyển khoản số dư.
  • Ví dụ: tỷ lệ hàng năm 0% trong nửa năm, sau đó APR 21%.

2. Khoản vay tiêu dùng

Tỷ lệ hàng năm hiển thị tổng chi phí của các khoản vay để mua hàng hóa: thiết bị, đồ nội thất, dịch vụ giáo dục, v.v.

Minh họa:

  • Vay 100 000 ₽ với lãi suất 9% + phí 4 000 ₽ = Tỷ lệ hàng năm khoảng 12-13%.

3. Tín dụng ô tô và thế chấp

Trong phân khúc này, Tỷ lệ hàng năm đặc biệt quan trọng - các mức lãi suất danh nghĩa có thể hấp dẫn, nhưng các ngân hàng thường tính phí bổ sung cho:

  • Dịch vụ bảo hiểm
  • Đánh giá tài sản
  • Dịch vụ tín dụng

Vì vậy, chi phí thực tế của khoản vay (APR) có thể khác biệt đáng kể so với quảng cáo.

APR trong lĩnh vực tiền điện tử

Ví dụ sử dụng:

  • Vay tiền điện tử - nhận USDT, USDC hoặc các đồng tiền khác với tài sản đảm bảo là BTC, ETH, v.v.

Ví dụ: khoản vay với tỷ lệ hàng năm 7% + phí thanh lý khi giá trị tài sản thế chấp giảm.

  • Staking - cố định token, nơi APR cho thấy thu nhập tiềm năng.

Ví dụ: Tỷ lệ hàng năm 14% trên staking DOT có nghĩa là nhận được 14 DOT trong một năm cho mỗi 100 DOT.

  • Yield Farming / Giao thức DeFi - ở đây thường sử dụng các khái niệm APYAPR.

APR phản ánh thu nhập cơ bản, APY tính đến hiệu ứng tái đầu tư.

❗ Trong DeFi, tỷ lệ APR hấp dẫn (100%+) thường gặp, nhưng nó có thể không tính đến sự biến động của tài sản và phí mạng.

Phương pháp tính APR

Công thức cơ bản:

APR = (Tổng số thanh toán - Số tiền gốc của khoản vay( / Số tiền gốc của khoản vay) × )365 / số ngày( × 100%

Trên thực tế, việc sử dụng máy tính APR trực tuyến chuyên biệt sẽ thuận tiện hơn, đặc biệt khi có các loại phí khác nhau.

Sự khác biệt giữa APR và tỷ lệ danh nghĩa

Chỉ số Bao gồm cái gì Lãi suất danh nghĩa Chỉ lãi suất vay APR Tỷ lệ hàng năm + tất cả các khoản phí bổ sung

Sự khác biệt giữa APR và APY )đối với tiền điện tử(

Chỉ số Định nghĩa APR Tỷ lệ hàng năm đơn giản không tính đến tái đầu tư APY Hiệu suất sinh lời hiệu quả với lãi suất kép

Cách áp dụng Tỷ lệ hàng năm khi chọn sản phẩm tài chính

  • So sánh APR, chứ không chỉ lãi suất cơ bản.
  • Trong không gian tiền điện tử - phân tích lợi nhuận thực tế với sự xem xét các khoản phí và đặc điểm của tokenomics.
  • Khi vay tín dụng - hãy hỏi ngân hàng: «Tỷ lệ hàng năm sẽ là bao nhiêu khi tính đến tất cả các chi phí?»
  • Trong DeFi - kiểm tra: lãi suất cố định hay lãi suất thả nổi?

Kết quả

APR - đây là công cụ chính để đánh giá giá trị thực tế của việc vay mượn hoặc lợi suất staking, cho dù trong ngân hàng truyền thống hay lĩnh vực tiền điện tử. Nó giúp đưa ra quyết định cân nhắc, phát hiện các khoản phí ẩnso sánh khách quan các đề nghị khác nhau.

USDC0.03%
BTC0.59%
ETH0.47%
DOT-0.05%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)