🔍 Cảnh Quan Tiền Tệ Toàn Cầu: 50 Quốc Gia Có Đồng Tiền Yếu Nhất Năm 2024 🌎💱

Xin chào cộng đồng tiền điện tử! 👋 Hãy cùng khám phá một khía cạnh thú vị của hệ sinh thái tài chính toàn cầu: một tập hợp 50 quốc gia có đồng tiền đã trải qua sự giảm giá đáng kể so với đồng đô la Mỹ. Những quốc gia này đang phải đối mặt với những khó khăn kinh tế lớn, dẫn đến sự sụt giảm rõ rệt trong giá trị đồng tiền của họ. Chúng ta sẽ xem xét nơi sức mua của đồng đô la đạt đến đỉnh cao.

Cái Nhìn Gần Hơn Về Sự Chênh Lệch Tiền Tệ

  1. 🇻🇪 Bolívar Venezuela (VES): 1 USD ≈ 4,000,815 VES
  2. 🇮🇷 Rial Iran (IRR): 1 USD ≈ 514,000 IRR
  3. 🇱🇦 Kip Lào (LAK): 1 USD ≈ 17,692 LAK
  4. 🇸🇱 Leone Sierra Leone (SLL): 1 USD ≈ 17,665 SLL
  5. 🇱🇧 Đồng Liban (LBP): 1 USD ≈ 15,012 LBP

Các loại tiền tệ châu Á trong tầm ngắm

  1. 🇮🇩 Rupiah Indonesia (IDR): 1 USD ≈ 14,985 IDR
  2. 🇺🇿 Som Uzbekistan (UZS): 1 USD ≈ 11,420 UZS
  3. 🇰🇭 Riel Campuchia (KHR): 1 USD ≈ 4,086 KHR
  4. 🇻🇳 Đồng Việt Nam (VND): 1 USD ≈ 24,000 VND
  5. 🇵🇰 Rupee Pakistan (PKR): 1 USD ≈ 290 PKR

Các đồng tiền châu Phi trong danh sách

  1. 🇬🇳 Franc Guinéen (GNF): 1 USD ≈ 8,650 GNF
  2. 🇺🇬 Shilling Uganda (UGX): 1 USD ≈ 3,806 UGX
  3. 🇹🇿 Shilling Tanzania (TZS): 1 USD ≈ 2.498 TZS
  4. 🇲🇬 Ariary Malagasy (MGA): 1 USD ≈ 4,400 MGA
  5. 🇿🇲 Kwacha Zambia (ZMW): 1 USD ≈ 20.5 ZMW

Đại diện Nam Mỹ

  1. 🇵🇾 Guarani Paraguay (PYG): 1 USD ≈ 7,241 PYG
  2. 🇨🇴 Peso Colombia (COP): 1 USD ≈ 3,915 COP
  3. 🇸🇷 Đô la Suriname (SRD): 1 USD ≈ 37 SRD

Tiền tệ của Trung Đông và Bắc Phi

  1. 🇮🇶 Dinar Iraq (IQD): 1 USD ≈ 1,310 IQD
  2. 🇸🇩 Bảng Sudan (SDG): 1 USD ≈ 600 SDG
  3. 🇪🇹 Birr Ethiopia (ETB): 1 USD ≈ 55 ETB
  4. 🇸🇾 Bảng Syria (SYP): 1 USD ≈ 15,000 SYP
  5. 🇪🇬 Bảng Ai Cập (EGP): 1 USD ≈ 31 EGP

Các loại tiền tệ của Đông Âu và Trung Á

  1. 🇧🇾 Ruble Belarus (BYN): 1 USD ≈ 3.14 BYN
  2. 🇹🇲 Manat Turkmenistan (TMT): 1 USD ≈ 3.5 TMT
  3. 🇹🇯 Somoni Tajik (TJS): 1 USD ≈ 11 TJS
  4. 🇰🇬 Som Kyrgyz (KGS): 1 USD ≈ 89 KGS
  5. 🇲🇩 Leu Moldova (MDL): 1 USD ≈ 18 MDL

Những Đề Cập Đáng Chú Ý Khác

  1. 🇲🇲 Kyat Myanmar (MMK): 1 USD ≈ 2,100 MMK
  2. 🇳🇵 Rupee Nepal (NPR): 1 USD ≈ 132 NPR
  3. 🇹🇬 Franc CFA Tây Phi (XOF): 1 USD ≈ 620 XOF
  4. 🇰🇵 Won Bắc Triều Tiên (KPW): 1 USD ≈ 900 KPW
  5. 🇬🇭 Cedi Ghana (GHS): 1 USD ≈ 12 GHS
  6. 🇰🇪 Shilling Kenya (KES): 1 USD ≈ 148 KES
  7. 🇱🇰 Rupee Sri Lanka (LKR): 1 USD ≈ 320 LKR

Hoàn thiện danh sách

  1. 🇲🇼 Kwacha Malawi (MWK): 1 USD ≈ 1,250 MWK
  2. 🇲🇿 Metical Mozambique (MZN): 1 USD ≈ 63 MZN
  3. 🇾🇪 Rial Yemen (YER): 1 USD ≈ 250 YER
  4. 🇦🇫 Afghani Afghanistan (AFN): 1 USD ≈ 80 AFN
  5. 🇭🇹 Gourde Haiti (HTG): 1 USD ≈ 131 HTG
  6. 🇳🇬 Naira Nigeria (NGN): 1 USD ≈ 775 NGN
  7. 🇦🇲 Dram Armenia (AMD): 1 USD ≈ 410 AMD
  8. 🇬🇪 Lari Georgia (GEL): 1 USD ≈ 2.85 GEL
  9. 🇸🇴 Shilling Somali (SOS): 1 USD ≈ 550 SOS
  10. 🇫🇯 Đô la Fiji (FJD): 1 USD ≈ 2,26 FJD
  11. 🇳🇮 Córdoba Nicaragua (NIO): 1 USD ≈ 36,5 NIO
  12. 🇧🇩 Taka Bangladesh (BDT): 1 USD ≈ 110 BDT
  13. 🇰🇿 Tenge Kazakhstan (KZT): 1 USD ≈ 470 KZT
  14. 🇮🇸 Króna Iceland (ISK): 1 USD ≈ 136 ISK
  15. 🇵🇭 Peso Philippines (PHP): 1 USD ≈ 57 PHP

Trong khi mỗi quốc gia trong danh sách này đối mặt với những thách thức kinh tế độc đáo của riêng mình, họ có một điểm chung: sự mất giá của các loại tiền tệ tương ứng. Hãy cập nhật thông tin về những biến chuyển tài chính toàn cầu này bằng cách theo dõi các bản cập nhật của chúng tôi!

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)