Hiểu biết về Chênh lệch Tín dụng: Hướng dẫn Toàn diện

Giới thiệu

Chênh lệch tín dụng đóng một vai trò quan trọng trong cả đầu tư trái phiếu và giao dịch quyền chọn. Trong thị trường trái phiếu, chúng cung cấp cái nhìn sâu sắc về mức độ rủi ro của các trái phiếu khác nhau và đưa ra cái nhìn về sức khỏe kinh tế tổng thể. Bài viết này đi sâu vào khái niệm chênh lệch tín dụng, cơ chế của chúng, và ý nghĩa của chúng trong các thị trường tài chính.

Bản Chất Của Chênh Lệch Tín Dụng

Một chênh lệch tín dụng đại diện cho sự khác biệt về lợi suất giữa hai công cụ tài chính đáo hạn cùng một thời điểm nhưng mang mức độ rủi ro tín dụng khác nhau. Trong giao dịch trái phiếu, nó thường liên quan đến việc so sánh một trái phiếu có rủi ro thấp hơn, chẳng hạn như một chứng khoán do chính phủ phát hành, với một trái phiếu có rủi ro cao hơn, như một công cụ nợ doanh nghiệp.

Sự chênh lệch này hiệu quả minh hoạ thêm lợi nhuận mà trái phiếu rủi ro hơn cung cấp để bù đắp cho các nhà đầu tư vì rủi ro gia tăng. Độ lớn của sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận đầu tư.

Cơ chế của Chênh lệch Tín dụng

Các nhà đầu tư thường so sánh lợi suất trái phiếu doanh nghiệp với lợi suất của chứng khoán chính phủ, chẳng hạn như trái phiếu Gate Treasury, thường được coi là có rủi ro thấp. Ví dụ, nếu một trái phiếu Gate Treasury 10 năm có lợi suất 2,5% và một trái phiếu doanh nghiệp 10 năm có lợi suất 4,5%, thì sự chênh lệch tín dụng sẽ là 2% hay 200 điểm cơ bản.

Chênh lệch tín dụng là thước đo cho rủi ro của từng công ty và sức khỏe kinh tế tổng thể. Chênh lệch rộng thường báo hiệu sự bất ổn kinh tế, trong khi chênh lệch hẹp cho thấy sự tự tin của thị trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chênh lệch tín dụng

Nhiều yếu tố có thể gây ra sự biến động của chênh lệch tín dụng:

  • Xếp hạng tín dụng: Các chứng khoán có xếp hạng thấp thường có lãi suất cao hơn và chênh lệch lớn hơn.
  • Môi trường lãi suất: Lãi suất tăng thường dẫn đến chênh lệch tăng cho các trái phiếu rủi ro hơn.
  • Cảm xúc thị trường: Trong những giai đoạn thiếu tự tin, ngay cả những công ty có tình hình tài chính vững mạnh cũng có thể trải qua việc chênh lệch trái phiếu mở rộng.
  • Tính thanh khoản của trái phiếu: Các chứng khoán ít thanh khoản hơn thường có rủi ro giao dịch lớn hơn, dẫn đến chênh lệch giá rộng hơn.

Ví dụ về chênh lệch tín dụng

  • Chênh lệch hẹp: Một trái phiếu doanh nghiệp được đánh giá cao có lợi suất 3,3% trong khi một trái phiếu Chính phủ có lợi suất 3,1%. Chênh lệch 0,2% (20 điểm cơ sở ) cho thấy sự tự tin mạnh mẽ vào công ty.
  • Chênh lệch rộng: Một trái phiếu có xếp hạng thấp hơn mang lại lợi suất 7,5% so với 3,1% của Kho bạc. Chênh lệch 4,4% (440 điểm cơ bản ) cho thấy rủi ro được đánh giá cao hơn đáng kể.

Các tác động kinh tế của chênh lệch tín dụng

Ngoài vai trò là công cụ đầu tư, chênh lệch lãi suất còn đóng vai trò như những chỉ báo kinh tế. Trong các giai đoạn kinh tế ổn định, khoảng cách lợi suất giữa trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp thường rất nhỏ, phản ánh sự tự tin của nhà đầu tư vào lợi nhuận và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Ngược lại, sự không chắc chắn về kinh tế hoặc các giai đoạn suy thoái thường thấy các nhà đầu tư đổ xô đến các tài sản an toàn hơn như trái phiếu kho bạc. Sự chuyển hướng này đến sự an toàn làm giảm lợi suất trái phiếu chính phủ trong khi đẩy lợi suất trên nợ doanh nghiệp rủi ro cao hơn, đặc biệt là đối với các nhà phát hành có xếp hạng thấp hơn. Sự mở rộng của chênh lệch tín dụng kết quả đôi khi có thể đi trước các đợt suy thoái thị trường hoặc sự co lại của nền kinh tế.

Phân biệt giữa Spread tín dụng và Spread lợi suất

Cần phân biệt giữa chênh lệch tín dụng và chênh lệch lợi suất. Trong khi chênh lệch tín dụng đề cập cụ thể đến sự khác biệt về lợi suất do rủi ro tín dụng khác nhau, chênh lệch lợi suất là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm bất kỳ sự khác biệt lợi suất nào, bao gồm cả những sự khác biệt phát sinh từ sự khác biệt về kỳ hạn hoặc sự biến động lãi suất.

Chênh lệch tín dụng trong giao dịch quyền chọn

Trong lĩnh vực giao dịch quyền chọn, "chênh lệch tín dụng" đề cập đến một chiến lược liên quan đến việc bán và mua đồng thời các hợp đồng quyền chọn có ngày hết hạn giống nhau nhưng giá thực hiện khác nhau. Khoản phí nhận được từ quyền chọn đã bán vượt quá khoản phí đã trả cho quyền chọn đã mua, tạo ra một khoản tín dụng ròng.

Hai chiến lược chênh lệch tín dụng phổ biến trong giao dịch quyền chọn bao gồm:

  • Chiến lược bán put tăng giá: Được sử dụng khi dự đoán giá tài sản ổn định hoặc tăng lên, chiến lược này bao gồm việc bán một quyền chọn put với giá thực hiện cao hơn và mua một quyền chọn put với giá thực hiện thấp hơn.
  • Chiến lược bán quyền chọn gọi giảm giá: Được sử dụng khi dự đoán giá tài sản sẽ giảm hoặc duy trì dưới một mức nhất định, phương pháp này bao gồm việc bán một quyền chọn gọi với giá thực hiện thấp hơn và mua một quyền chọn gọi với giá thực hiện cao hơn.

Minh họa một Chiến lược Gọi Giảm

Xem xét một nhà đầu tư tin rằng tài sản XY sẽ không vượt quá 58 đô la:

  • Họ bán một quyền chọn mua $53 với giá $3.75 ( nhận được $375 cho hợp đồng).
  • Họ mua một quyền chọn gọi 58 đô la với giá 1,25 đô la ( trả 125 đô la).

Nhà đầu tư có được một khoản tín dụng là 2.50 đô la mỗi cổ phiếu hoặc tổng cộng 250 đô la. Kết quả khi đáo hạn phụ thuộc vào giá của tài sản:

  • Nếu XY ở lại hoặc dưới $53, cả hai tùy chọn sẽ hết hạn vô giá trị, và nhà đầu tư giữ lại toàn bộ tín dụng $250.
  • Nếu XY kết thúc giữa $53 và $58, hợp đồng quyền chọn $53 sẽ được thực hiện, nhưng hợp đồng quyền chọn $58 sẽ hết giá trị. Nhà đầu tư giữ lại một phần tín dụng ban đầu, tùy thuộc vào giá cuối cùng.
  • Nếu XY vượt quá 58 đô la, cả hai tùy chọn đều được thực hiện. Mức lỗ tối đa của nhà đầu tư được giới hạn ở mức 250 đô la, mặc dù có khả năng có những biến động giá lớn hơn.

Các chiến lược này được gọi là chênh lệch tín dụng do khoản tín dụng ban đầu nhận được khi thiết lập vị thế.

Những suy nghĩ cuối cùng

Chênh lệch tín dụng là những công cụ quý giá, đặc biệt là đối với các nhà đầu tư trái phiếu. Chúng tiết lộ thêm lợi suất mà nhà đầu tư yêu cầu để chấp nhận rủi ro cao hơn và có thể chỉ ra tâm lý thị trường rộng lớn hơn. Bằng cách theo dõi chênh lệch tín dụng, các nhà đầu tư có thể có cái nhìn sâu sắc hơn về thị trường, đưa ra quyết định đầu tư thông minh và quản lý rủi ro một cách hiệu quả trong danh mục đầu tư của họ.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)