Hãy cùng khám phá 50 loại tiền tệ trên thế giới có tỷ giá hối đoái thấp nhất so với đô la Mỹ. Những quốc gia này đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng, dẫn đến sự mất giá đáng kể của đồng tiền địa phương. Dưới đây là cái nhìn về nơi sức mua của đô la đạt đỉnh.
10 Đồng Tiền Bị Giảm Giá Nhất
🇻🇪 Bolivar Venezuela (VES): 1 USD ≈ 4.000.815 VES
🇮🇷 Rial Iran (IRR): 1 USD ≈ 514,000 IRR
🇱🇦 Kip Lào (LAK): 1 USD ≈ 17,692 LAK
🇸🇱 Leone Sierra Leone (SLL): 1 USD ≈ 17,665 SLL
🇱🇧 Đồng Liban (LBP): 1 USD ≈ 15,012 LBP
🇮🇩 Rupiah Indonesia (IDR): 1 USD ≈ 14,985 IDR
🇺🇿 Som Uzbekistan (UZS): 1 USD ≈ 11,420 UZS
🇬🇳 Franc Guinea (GNF): 1 USD ≈ 8.650 GNF
🇵🇾 Guarani Paraguay (PYG): 1 USD ≈ 7,241 PYG
🇰🇭 Riel Campuchia (KHR): 1 USD ≈ 4.086 KHR
20 Người Tiếp Theo
🇨🇴 Peso Colombia (COP): 1 USD ≈ 3.915 COP
🇺🇬 Shilling Uganda (UGX): 1 USD ≈ 3,806 UGX
🇹🇿 Shilling Tanzania (TZS): 1 USD ≈ 2.498 TZS
🇲🇬 Ariary Malagasy (MGA): 1 USD ≈ 4,400 MGA
🇮🇶 Dinar Iraq (IQD): 1 USD ≈ 1,310 IQD
🇻🇳 Đồng Việt Nam (VND): 1 USD ≈ 24,000 VND
🇧🇾 Ruble Belarus (BYN): 1 USD ≈ 3.14 BYN
🇵🇰 Rupee Pakistan (PKR): 1 USD ≈ 290 PKR
🇲🇲 Kyat Myanmar (MMK): 1 USD ≈ 2,100 MMK
🇿🇲 Kwacha Zambia (ZMW): 1 USD ≈ 20,5 ZMW
🇳🇵 Rupee Nepal (NPR): 1 USD ≈ 132 NPR
🇸🇩 Đồng Sudan (SDG): 1 USD ≈ 600 SDG
🇸🇷 Đô la Suriname (SRD): 1 USD ≈ 37 SRD
🇹🇬 Franc CFA Tây Phi (XOF): 1 USD ≈ 620 XOF
🇪🇹 Ethiopian Birr (ETB): 1 USD ≈ 55 ETB
🇰🇵 Won Triều Tiên (KPW): 1 USD ≈ 900 KPW
🇹🇲 Manat Turkmenistan (TMT): 1 USD ≈ 3,5 TMT
🇹🇯 Somoni Tajik (TJS): 1 USD ≈ 11 TJS
🇸🇾 Đồng Pound Syria (SYP): 1 USD ≈ 15,000 SYP
🇬🇭 Cedi Ghana (GHS): 1 USD ≈ 12 GHS
20 Cuối Cùng
🇰🇪 Shilling Kenya (KES): 1 USD ≈ 148 KES
🇪🇬 Pound Ai Cập (EGP): 1 USD ≈ 31 EGP
🇱🇰 Rupee Sri Lanka (LKR): 1 USD ≈ 320 LKR
🇲🇼 Kwacha Malawi (MWK): 1 USD ≈ 1,250 MWK
🇲🇿 Metical Mozambique (MZN): 1 USD ≈ 63 MZN
🇾🇪 Riyal Yemen (YER): 1 USD ≈ 250 YER
🇦🇫 Afghani Afghanistan (AFN): 1 USD ≈ 80 AFN
🇰🇬 Som Kyrgyzstan (KGS): 1 USD ≈ 89 KGS
🇭🇹 Gourde Haiti (HTG): 1 USD ≈ 131 HTG
🇳🇬 Naira Nigeria (NGN): 1 USD ≈ 775 NGN
🇲🇩 Leu Moldoven (MDL): 1 USD ≈ 18 MDL
🇦🇲 Dram Armenia (AMD): 1 USD ≈ 410 AMD
🇬🇪 Lari Georgia (GEL): 1 USD ≈ 2.85 GEL
🇸🇴 Shilling Somalia (SOS): 1 USD ≈ 550 SOS
🇫🇯 Đô la Fiji (FJD): 1 USD ≈ 2.26 FJD
🇳🇮 Đồng Cordoba Nicaragua (NIO): 1 USD ≈ 36.5 NIO
🇧🇩 Taka Bangladesh (BDT): 1 USD ≈ 110 BDT
🇰🇿 Tenge Kazakhstan (KZT): 1 USD ≈ 470 KZT
🇮🇸 Króna Iceland (ISK): 1 USD ≈ 136 ISK
🇵🇭 Peso Philippines (PHP): 1 USD ≈ 57 PHP
Các quốc gia này đối mặt với những khó khăn kinh tế khác nhau, nhưng họ có một điểm chung: sự mất giá của đồng tiền quốc gia của họ. Hãy cập nhật thông tin về những thay đổi tài chính toàn cầu bằng cách theo dõi các bản tin của chúng tôi!
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
🌍💰 Các đồng tiền ít giá trị nhất năm 2024: Một góc nhìn toàn cầu
Xin chào cộng đồng tiền điện tử! 👋
Hãy cùng khám phá 50 loại tiền tệ trên thế giới có tỷ giá hối đoái thấp nhất so với đô la Mỹ. Những quốc gia này đang phải đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng, dẫn đến sự mất giá đáng kể của đồng tiền địa phương. Dưới đây là cái nhìn về nơi sức mua của đô la đạt đỉnh.
10 Đồng Tiền Bị Giảm Giá Nhất
20 Người Tiếp Theo
20 Cuối Cùng
Các quốc gia này đối mặt với những khó khăn kinh tế khác nhau, nhưng họ có một điểm chung: sự mất giá của đồng tiền quốc gia của họ. Hãy cập nhật thông tin về những thay đổi tài chính toàn cầu bằng cách theo dõi các bản tin của chúng tôi!