Vì vậy, tôi có một danh sách này. Năm mươi quốc gia nơi đồng đô la Mỹ có giá trị rất cao. Những nơi này đang gặp khó khăn với tình hình tiền tệ của họ. Đồng đô la là vua ở đó. Hãy cùng tìm hiểu.
Nhìn vào những quốc gia này, họ đều đang chiến đấu với những cuộc chiến tiền tệ của riêng mình. Thật điên rồ khi đồng bảng của Lebanon sụp đổ xuống gần 90,000 mỗi đô la. Không hoàn toàn rõ lý do tại sao một số quốc gia phục hồi trong khi những quốc gia khác thì không. Zimbabwe dường như không thể thoát khỏi rắc rối với vấn đề lạm phát của họ. Iran và Venezuela? Vẫn ở đáy. Các lệnh trừng phạt ảnh hưởng nặng nề. Những con số phần nào vẽ nên một bức tranh buồn. Vấn đề tiền tệ ở khắp mọi nơi.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
50 Đồng tiền yếu nhất thế giới vào năm 2025 🌍💸
Chào các bạn, những người yêu tiền! 🤝
Vì vậy, tôi có một danh sách này. Năm mươi quốc gia nơi đồng đô la Mỹ có giá trị rất cao. Những nơi này đang gặp khó khăn với tình hình tiền tệ của họ. Đồng đô la là vua ở đó. Hãy cùng tìm hiểu.
🇻🇪 Venezuela - Bolivar (VES) - 1 USD ≈ 5,200,000 VES
🇮🇷 Iran — Rial (IRR) — 1 USD ≈ 42,149 IRR
🇱🇧 Liban — Bảng (LBP) — 1 USD ≈ 89,676 LBP
🇸🇱 Sierra Leone — Leone (SLL) — 1 USD ≈ 22,714 SLL
🇿🇼 Zimbabwe — Dollar (ZWL) — 1 USD ≈ 18,900 ZWL
🇮🇩 Indonesia - Rupiah (IDR) - 1 USD ≈ 16,415 IDR
🇺🇿 Uzbekistan — Som (UZS) — 1 USD ≈ 12,554 UZS
🇬🇳 Guinea — Franc (GNF) — 1 USD ≈ 9,750 GNF
🇵🇾 Paraguay - Guarani (PYG) - 1 USD ≈ 7,890 PYG
🇰🇭 Campuchia — Riel (KHR) — 1 USD ≈ 4,250 KHR
🇨🇴 Colombia — Peso (COP) — 1 USD ≈ 4,180 COP
🇺🇬 Uganda - Shilling (UGX) - 1 USD ≈ 3,950 UGX
🇹🇿 Tanzania — Shilling (TZS) — 1 USD ≈ 2,680 TZS
🇲🇬 Madagascar — Ariari (MGA) — 1 USD ≈ 4,620 MGA
🇮🇶 Iraq - Dinar (IQD) - 1 USD ≈ 1,350 IQD
🇻🇳 Việt Nam — Đồng (VND) — 1 USD ≈ 26,189 VND
🇧🇾 Belarus — Ruble (BYN) — 1 USD ≈ 3.28 BYN
🇵🇰 Pakistan — Rupee (PKR) — 1 USD ≈ 315 PKR
🇲🇲 Myanmar — Kyat (MMK) — 1 USD ≈ 2,350 MMK
🇿🇲 Zambia — Kwacha (ZMW) — 1 USD ≈ 22.8 ZMW
🇳🇵 Nepal — Rupee (NPR) — 1 USD ≈ 141 NPR
🇸🇩 Sudan — Pound (SDG) — 1 USD ≈ 650 SDG
🇸🇷 Suriname — Dollar (SRD) — 1 USD ≈ 40 SRD
🇹🇬 Togo - Franc (XOF) - 1 USD ≈ 648 XOF
🇪🇹 Ethiopia — Birr (ETB) — 1 USD ≈ 58 ETB
🇰🇵 Triều Tiên — Won (KPW) — 1 USD ≈ 950 KPW
🇹🇲 Turkmenistan — Manat (TMT) — 1 USD ≈ 3.7 TMT
🇹🇯 Tajikistan — Somoni (TJS) — 1 USD ≈ 11.8 TJS
🇸🇾 Syria — Bảng (SYP) — 1 USD ≈ 16,200 SYP
🇬🇭 Ghana — Cedi (GHS) — 1 USD ≈ 14.5 GHS
🇰🇪 Kenya — Shilling (KES) — 1 USD ≈ 156 KES
🇪🇬 Ai Cập — Bảng (EGP) — 1 USD ≈ 34 EGP
🇱🇰 Sri Lanka — Rupee (LKR) — 1 USD ≈ 340 LKR
🇲🇼 Malawi — Kwacha (MWK) — 1 USD ≈ 1,350 MWK
🇲🇿 Mozambique — Metical (MZN) — 1 USD ≈ 68 MZN
🇾🇪 Yemen — Rial (YER) — 1 USD ≈ 275 YER
🇦🇫 Afghanistan - Afghani (AFN) - 1 USD ≈ 86 AFN
🇰🇬 Kyrgyzstan — Som (KGS) — 1 USD ≈ 93 KGS
🇭🇹 Haiti - Gourde (HTG) - 1 USD ≈ 143 HTG
🇳🇬 Nigeria — Naira (NGN) — 1 USD ≈ 1,530 NGN
🇲🇩 Moldova — Leu (MDL) — 1 USD ≈ 19.5 MDL
🇦🇲 Armenia - Dram (AMD) - 1 USD ≈ 435 AMD
🇬🇪 Georgia — Lari (GEL) — 1 USD ≈ 3.05 GEL
🇸🇴 Somalia - Shilling (SOS) - 1 USD ≈ 580 SOS
🇫🇯 Fiji - Dollar (FJD) - 1 USD ≈ 2.38 FJD
🇳🇮 Nicaragua — Cordoba (NIO) — 1 USD ≈ 39.2 NIO
🇧🇩 Bangladesh — Taka (BDT) - 1 USD ≈ 122 BDT
🇰🇿 Kazakhstan - Tenge (KZT) - 1 USD ≈ 495 KZT
🇮🇸 Iceland - Krona (ISK) - 1 USD ≈ 143 ISK
🇵🇭 Philippines — Peso (PHP) — 1 USD ≈ 60 PHP
Nhìn vào những quốc gia này, họ đều đang chiến đấu với những cuộc chiến tiền tệ của riêng mình. Thật điên rồ khi đồng bảng của Lebanon sụp đổ xuống gần 90,000 mỗi đô la. Không hoàn toàn rõ lý do tại sao một số quốc gia phục hồi trong khi những quốc gia khác thì không. Zimbabwe dường như không thể thoát khỏi rắc rối với vấn đề lạm phát của họ. Iran và Venezuela? Vẫn ở đáy. Các lệnh trừng phạt ảnh hưởng nặng nề. Những con số phần nào vẽ nên một bức tranh buồn. Vấn đề tiền tệ ở khắp mọi nơi.