Chỉ số đô la Mỹ giảm 0,26%, đóng cửa ở mức 97,529. 1 euro đổi 1,1736 đô la Mỹ, 1 bảng Anh đổi 1,3579 đô la Mỹ, 1 đô la Mỹ đổi 147,18 yen Nhật, 1 đô la Mỹ đổi 0,7956 franc Thụy Sĩ, 1 đô la Mỹ đổi 1,3837 đô la Canada, 1 đô la Mỹ đổi 9,309 krona Thụy Điển. #美元##货币##外汇#
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
💡Thông tin
Chỉ số đô la Mỹ giảm 0,26%, đóng cửa ở mức 97,529. 1 euro đổi 1,1736 đô la Mỹ, 1 bảng Anh đổi 1,3579 đô la Mỹ, 1 đô la Mỹ đổi 147,18 yen Nhật, 1 đô la Mỹ đổi 0,7956 franc Thụy Sĩ, 1 đô la Mỹ đổi 1,3837 đô la Canada, 1 đô la Mỹ đổi 9,309 krona Thụy Điển. #美元# #货币# #外汇#