mở đóng

mở đóng

Giá mở cửa và giá đóng cửa là các mức giá xác định thời điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi chu kỳ giao dịch trên thị trường, đặc biệt có vai trò quan trọng trong giao dịch tiền mã hóa. Thị trường tiền mã hóa vận hành liên tục 24 giờ mỗi ngày, 7 ngày mỗi tuần mà không gián đoạn. Các mức giá này thường được xác định theo từng ngày và theo múi giờ cụ thể, ví dụ 00:00 UTC là mốc đánh dấu đầu và cuối một ngày. Giá mở cửa phản ánh đánh giá tổng thể của nhà đầu tư sau khi kết thúc chu kỳ giao dịch trước đó, trong khi giá đóng cửa trở thành điểm tham chiếu trọng yếu cho hồ sơ lịch sử và phân tích kỹ thuật.

Đặc điểm nổi bật của giá mở cửa và giá đóng cửa

Đại diện cấu trúc thị trường:

  • Giá mở cửa thường chịu tác động bởi giá đóng cửa ngày trước, các tin tức qua đêm và biến động thị trường toàn cầu, có thể tạo ra khoảng trống giá.
  • Giá đóng cửa thường được xem là mức giá đại diện hơn vì phản ánh sự đồng thuận thị trường sau một chu kỳ giao dịch đầy đủ.
  • So sánh với thị trường truyền thống: Thị trường tài chính truyền thống có giờ mở và đóng cửa rõ ràng, còn thị trường tiền mã hóa hoạt động 24/7 nên các mốc thời gian được lựa chọn để xác định hai mức giá này.

Ứng dụng trong phân tích kỹ thuật:

  • Giá mở cửa và giá đóng cửa là thành phần cơ bản của biểu đồ nến, cùng với giá cao nhất và thấp nhất tạo nên thông tin giá hoàn chỉnh.
  • Hai mức giá này được dùng để tính toán các chỉ báo kỹ thuật quan trọng như đường trung bình động, Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) và dải Bollinger.
  • Chênh lệch giữa giá mở cửa và giá đóng cửa tạo nên thân nến, phản ánh xu hướng và mức độ biến động trong khung thời gian xác định.

Ảnh hưởng của giá mở cửa và giá đóng cửa đến thị trường

Giá mở cửa và giá đóng cửa giữ vai trò trung tâm trong thị trường tiền mã hóa, với tác động thể hiện ở nhiều cấp độ.

Trong quá trình xác lập giá, giá mở cửa thường chịu ảnh hưởng bởi các lệnh tích lũy sau chu kỳ giao dịch trước, từ đó dẫn tới biến động mạnh. Thời điểm này thường thu hút nhiều nhà giao dịch tận dụng cơ hội ở chu kỳ giao dịch mới. Giá đóng cửa phản ánh giá trị đồng thuận của tài sản sau một chu kỳ hoàn chỉnh và thường được sử dụng làm điểm tham chiếu.

Đối với nhà đầu tư tổ chức và quản lý quỹ, giá đóng cửa đặc biệt quan trọng vì là căn cứ để tính Giá trị Tài sản Ròng (NAV), thực hiện thanh toán và đánh giá hiệu quả danh mục. Ngoài ra, nhiều hợp đồng phái sinh và chỉ số sử dụng giá đóng cửa trong các giai đoạn xác định làm giá thanh toán hợp đồng.

Ở thị trường phái sinh tiền mã hóa, các hợp đồng tương lai và quyền chọn thường được thanh toán dựa trên cơ chế xác định giá đóng cửa đã quy định. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược quản lý vị thế của nhà giao dịch sử dụng đòn bẩy. Nhà tạo lập thị trường cũng bị tác động bởi giá đóng cửa khi xây dựng chiến lược quản lý vị thế.

Rủi ro và thách thức liên quan đến giá mở cửa, giá đóng cửa

Trong môi trường giao dịch tiền mã hóa, các khái niệm giá mở cửa và giá đóng cửa đối diện nhiều thách thức.

Rủi ro thao túng thị trường:

  • Giá mở cửa và giá đóng cửa trên thị trường tiền mã hóa dễ bị thao túng hơn do thanh khoản thấp.
  • Đặc biệt trong thời điểm đóng cửa, các giao dịch lớn có thể đẩy giá lên hoặc xuống một cách nhân tạo, ảnh hưởng đến giá thanh toán hợp đồng.
  • Một số nhà giao dịch có thể áp dụng chiến lược “ghim giá đóng cửa”, tập trung giao dịch vào thời điểm then chốt nhằm tác động đến giá thanh toán.

Khác biệt giữa các sàn giao dịch:

  • Mỗi sàn giao dịch tiền mã hóa có thể áp dụng múi giờ hoặc phương pháp xác định giá mở cửa và giá đóng cửa khác nhau.
  • Việc thiếu tiêu chuẩn chung dẫn đến sự khác biệt trong ghi nhận giá của cùng một tài sản trên nhiều nền tảng.
  • Sự bất nhất này tạo ra thách thức cho chiến lược giao dịch liên sàn và công tác phân tích thị trường.

Với nhà giao dịch, nắm rõ cơ chế xác lập giá mở cửa và giá đóng cửa là yếu tố then chốt, nhất là khi xây dựng các chiến lược giao dịch dựa theo thời điểm. Nhà giao dịch trong ngày cần chú ý tới khả năng biến động mạnh vào thời điểm mở và đóng cửa, trong khi nhà đầu tư dài hạn cần cân nhắc ý nghĩa tham chiếu của giá đóng cửa trong định giá tài sản và quản lý danh mục.

Các khái niệm giá mở cửa và giá đóng cửa bắt nguồn từ thị trường tài chính truyền thống nhưng đã có vai trò và ứng dụng mới trong thị trường tiền mã hóa liên tục 24/7. Khi thị trường tiền mã hóa ngày càng phát triển, các quy định và tiêu chuẩn thị trường liên quan sẽ hoàn thiện hơn về định nghĩa cũng như tiêu chuẩn áp dụng cho hai mức giá này.

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
APR
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số tài chính thể hiện phần trăm lãi suất kiếm được hoặc phải trả trong một năm, không bao gồm tác động của lãi kép. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, APR dùng để đo lợi suất hoặc chi phí hàng năm của các nền tảng cho vay, dịch vụ staking và pool thanh khoản, từ đó giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh tiềm năng sinh lời giữa các giao thức DeFi khác nhau.
nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội
Nỗi sợ bỏ lỡ cơ hội (FOMO) là trạng thái tâm lý khiến nhà đầu tư lo sợ bỏ qua các cơ hội đầu tư lớn, dẫn đến việc ra quyết định đầu tư một cách vội vàng mà không nghiên cứu kỹ lưỡng. Hiện tượng này xuất hiện phổ biến trên thị trường tiền mã hóa, thường bị tác động bởi sự lan tỏa trên mạng xã hội, tốc độ tăng giá nhanh cùng nhiều yếu tố khác, khiến nhà đầu tư hành động theo cảm xúc thay vì dựa vào phân tích lý trí, từ đó dẫn đến các định giá phi lý và hình thành bong bóng thị trường.
đòn bẩy
Đòn bẩy là một chiến lược tài chính cho phép nhà giao dịch sử dụng vốn vay để tăng quy mô vị thế, giúp nhà đầu tư kiểm soát mức độ tiếp cận thị trường lớn hơn số vốn tự có. Trong giao dịch tiền mã hóa, đòn bẩy được áp dụng thông qua các hình thức như giao dịch ký quỹ, hợp đồng vĩnh cửu hoặc token có đòn bẩy, với tỷ lệ khuếch đại dao động từ 1,5x đến 125x, đồng thời tiềm ẩn rủi ro bị thanh lý và nguy cơ thua lỗ lớn hơn.
Lợi suất năm hóa
Tỷ suất lợi nhuận phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số tài chính giúp xác định hiệu quả đầu tư bằng cách tính đến hiệu ứng lãi kép, phản ánh tổng tỷ suất lợi nhuận mà số vốn có thể đạt được trong một năm. Trong ngành tiền điện tử, APY được áp dụng phổ biến trong các hoạt động DeFi như staking, cho vay và khai thác thanh khoản, nhằm đánh giá và so sánh lợi nhuận tiềm năng giữa các hình thức đầu tư.
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản (LTV)
Tỷ lệ Giá trị Khoản vay trên Tài sản thế chấp (LTV) là chỉ số then chốt trên các nền tảng cho vay DeFi, xác định tỷ lệ giữa giá trị khoản vay và giá trị tài sản thế chấp. Chỉ số này quy định mức phần trăm tối đa mà người dùng có thể vay dựa trên tài sản thế chấp, giúp kiểm soát rủi ro toàn hệ thống và giảm thiểu nguy cơ bị thanh lý do biến động giá. Mỗi loại tài sản tiền mã hóa sẽ có tỷ lệ LTV tối đa khác nhau, dựa trên đặc điểm biến động và thanh khoản, tạo nên hệ sinh thái cho vay an toàn và phát triển bề

Bài viết liên quan

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?
Người mới bắt đầu

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?

"Nghiên cứu có nghĩa là bạn không biết, nhưng sẵn sàng tìm hiểu." - Charles F. Kettering.
11/21/2022, 9:41:56 AM
Phân tích cơ bản là gì?
Trung cấp

Phân tích cơ bản là gì?

Việc lựa chọn các chỉ báo và công cụ phân tích phù hợp, kết hợp với các thông tin thị trường tiền mã hóa, sẽ mang đến phương pháp phân tích cơ bản hiệu quả nhất giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
11/21/2022, 10:31:27 AM
Phân tích kỹ thuật là gì?
Người mới bắt đầu

Phân tích kỹ thuật là gì?

Học từ quá khứ - Khám phá luật chuyển động giá và mã giàu trong thị trường thay đổi liên tục.
11/21/2022, 10:09:32 AM