quy trình đúc token

quy trình đúc token

Minting trong không gian blockchain và tiền điện tử là quá trình tạo ra token hoặc tài sản số mới. Thuật ngữ này, vốn bắt nguồn từ hoạt động đúc tiền truyền thống, đã được số hóa với ý nghĩa mới. Trên các mạng lưới blockchain, minting diễn ra trong nhiều trường hợp: tạo khối mới (phần thưởng khai thác khối trong Bằng chứng công việc (Proof of Work)), tạo NFT, phát hành stablecoin, và đa dạng hóa token trong tài chính phi tập trung (DeFi). Quá trình minting thường tuân thủ các quy tắc giao thức và hợp đồng thông minh, đảm bảo tính hợp pháp, khan hiếm và xác thực của tài sản. Đây là cơ chế nền tảng giúp tạo tài sản trong hệ sinh thái blockchain.

Nguồn gốc: Minting xuất phát từ đâu?

Khái niệm minting phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử:

  1. Ý nghĩa truyền thống: Ban đầu, minting là quá trình các chính phủ hoặc tổ chức trung ương sản xuất tiền vật lý (vàng, bạc), thể hiện tính tập trung trong phát hành tiền tệ. Đôi khi còn được gọi là "đúc tiền".
  2. Cách mạng Bitcoin: Khi mạng Bitcoin ra đời năm 2009, nó giới thiệu khái niệm “mining” phi tập trung, nơi thợ đào mint bitcoin mới bằng cách giải các bài toán toán học phức tạp.
  3. Sự mở rộng của Ethereum: Ethereum phát triển khái niệm minting sang lĩnh vực hợp đồng thông minh, cho phép các nhà phát triển tạo nhiều token chuẩn ERC khác nhau.
  4. Sự bùng nổ của NFT: Từ 2017, đặc biệt giai đoạn 2020-2021, công nghệ NFT phát triển mạnh, giúp người sáng tạo trực tiếp đúc tác phẩm thành tài sản độc nhất trên blockchain.
  5. Đột phá DeFi: Các giao thức tài chính phi tập trung tiếp tục đổi mới cơ chế minting, ví dụ như nền tảng tài sản tổng hợp cho phép người dùng tạo mới token gắn với tài sản thực.

Cơ chế hoạt động: Minting vận hành như thế nào?

Quy trình minting tùy thuộc vào từng mạng blockchain và ứng dụng, nhưng các nguyên tắc cơ bản bao gồm:

Ở lớp giao thức:

  • Bằng chứng công việc (Proof of Work): Thợ đào giải thuật toán hash, thành công nhận phần thưởng khai thác khối (token mới mint).
  • Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake): Người xác thực khóa token, được chọn xác minh giao dịch và nhận thưởng, ví dụ ETH sinh ra trên Ethereum 2.0.
  • Các cơ chế đồng thuận khác: Nhiều phương thức tạo token tồn tại trong Delegated Proof of Stake (DPoS), Proof of Authority (PoA) và các hệ thống khác.

Ở lớp ứng dụng:

  • Hợp đồng token: Tạo token mới bằng cách gọi hàm mint trong các hợp đồng ERC-20 và tiêu chuẩn khác.
  • Đúc NFT: Gắn nội dung số với định danh độc quyền qua chuẩn ERC-721 hoặc ERC-1155 để tạo token độc nhất.
  • Minting stablecoin: DAI yêu cầu thế chấp vượt mức bằng tài sản số, còn stablecoin tập trung như USDC cần bảo chứng bằng tiền pháp định.
  • Token quản trị: Nhiều giao thức DeFi mint token quản trị thông qua khai thác thanh khoản hoặc các hình thức khác.

Về mặt kỹ thuật:

  • Kiểm soát truy cập: Phần lớn hàm minting kiểm soát bởi quyền hợp đồng thông minh, chỉ mở cho những địa chỉ cụ thể (chủ hợp đồng).
  • Giới hạn nguồn cung: Nhiều token đặt trước mức nguồn cung tối đa, minting không vượt qua được.
  • Siêu dữ liệu token: Đặc biệt với việc đúc NFT, lưu trữ siêu dữ liệu tài sản thường thực hiện qua hệ thống phân tán như IPFS.
  • Phí gas: Minting trên các chuỗi công khai như Ethereum phải trả phí mạng, mức phí có thể tăng mạnh khi mạng đông.

Triển vọng tương lai: Minting sẽ phát triển như thế nào?

Các xu hướng công nghệ và ứng dụng minting nổi bật hiện nay bao gồm:

  1. Minting tiết kiệm năng lượng: Lo ngại về tiêu thụ năng lượng của PoW thúc đẩy blockchain chuyển sang PoS và các cơ chế tiết kiệm năng lượng hơn, ảnh hưởng đến minting thời gian tới.
  2. Minting miễn phí gas: Các giải pháp Layer 2 và chuỗi mới đang giảm chi phí minting, ví dụ minting hàng loạt, minting trì hoãn.
  3. Tài sản đa chuỗi: Minting tương lai có thể không giới hạn ở một blockchain, nhờ giao thức liên chuỗi cho phép chuyển và mint tài sản xuyên mạng.
  4. Token hóa tài sản thực: Chuyển đổi tài sản truyền thống (bất động sản, nghệ thuật) thành token blockchain qua minting sẽ là xu hướng quan trọng.
  5. Danh tính và chứng nhận: Công nghệ minting mở rộng sang xác minh danh tính, chứng nhận với các khái niệm mới như token liên kết danh tính (Soulbound Tokens).
  6. Minting tuân thủ pháp lý: Môi trường pháp lý thay đổi thúc đẩy quy trình minting tuân thủ hơn, tích hợp KYC/AML và các nền tảng phát hành token theo quy định.

Sự tiến bộ của công nghệ minting sẽ ảnh hưởng mạnh đến khả năng mở rộng, trải nghiệm người dùng và ứng dụng thực tiễn của hệ sinh thái blockchain, trở thành lĩnh vực trọng tâm đổi mới liên tục của ngành.

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
APR
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số tài chính thể hiện phần trăm lãi suất kiếm được hoặc phải trả trong một năm, không bao gồm tác động của lãi kép. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, APR dùng để đo lợi suất hoặc chi phí hàng năm của các nền tảng cho vay, dịch vụ staking và pool thanh khoản, từ đó giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh tiềm năng sinh lời giữa các giao thức DeFi khác nhau.
Lợi suất năm hóa
Tỷ suất lợi nhuận phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số tài chính giúp xác định hiệu quả đầu tư bằng cách tính đến hiệu ứng lãi kép, phản ánh tổng tỷ suất lợi nhuận mà số vốn có thể đạt được trong một năm. Trong ngành tiền điện tử, APY được áp dụng phổ biến trong các hoạt động DeFi như staking, cho vay và khai thác thanh khoản, nhằm đánh giá và so sánh lợi nhuận tiềm năng giữa các hình thức đầu tư.
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản (LTV)
Tỷ lệ Giá trị Khoản vay trên Tài sản thế chấp (LTV) là chỉ số then chốt trên các nền tảng cho vay DeFi, xác định tỷ lệ giữa giá trị khoản vay và giá trị tài sản thế chấp. Chỉ số này quy định mức phần trăm tối đa mà người dùng có thể vay dựa trên tài sản thế chấp, giúp kiểm soát rủi ro toàn hệ thống và giảm thiểu nguy cơ bị thanh lý do biến động giá. Mỗi loại tài sản tiền mã hóa sẽ có tỷ lệ LTV tối đa khác nhau, dựa trên đặc điểm biến động và thanh khoản, tạo nên hệ sinh thái cho vay an toàn và phát triển bề
kỳ hạn
Epoch là đơn vị thời gian được sử dụng trong mạng blockchain để tổ chức và quản lý việc tạo block, thường gồm số lượng block cố định hoặc một khoảng thời gian được xác định trước. Epoch cung cấp một khuôn khổ vận hành hợp lý cho mạng, cho phép các validator thực hiện quá trình đồng thuận trong các khung thời gian nhất định. Nó cũng thiết lập ranh giới thời gian rõ ràng cho các chức năng quan trọng như staking, phân phối phần thưởng và điều chỉnh tham số của mạng lưới.
AMM
Automated Market Maker (AMM) là giao thức giao dịch phi tập trung sử dụng thuật toán toán học và bể thanh khoản thay vì bảng lệnh truyền thống để tự động hóa giao dịch tiền mã hóa. AMM sử dụng các hàm bất biến, điển hình là phương trình tích bất biến x*y=k để xác định giá tài sản. Nhờ đó, người dùng có thể giao dịch mà không cần bên giao dịch đối ứng, qua đó AMM trở thành hạ tầng trọng yếu của hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi).

Bài viết liên quan

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?
Người mới bắt đầu

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?

Tronscan là một trình duyệt blockchain vượt xa những khái niệm cơ bản, cung cấp quản lý ví, theo dõi token, thông tin hợp đồng thông minh và tham gia quản trị. Đến năm 2025, nó đã phát triển với các tính năng bảo mật nâng cao, phân tích mở rộng, tích hợp đa chuỗi và trải nghiệm di động cải thiện. Hiện nền tảng bao gồm xác thực sinh trắc học tiên tiến, giám sát giao dịch thời gian thực và bảng điều khiển DeFi toàn diện. Nhà phát triển được hưởng lợi từ phân tích hợp đồng thông minh được hỗ trợ bởi AI và môi trường kiểm tra cải thiện, trong khi người dùng thích thú với chế độ xem danh mục đa chuỗi thống nhất và điều hướng dựa trên cử chỉ trên thiết bị di động.
11/22/2023, 6:27:42 PM
Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI
Người mới bắt đầu

Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI

Coti (COTI) là một nền tảng phi tập trung và có thể mở rộng, hỗ trợ thanh toán dễ dàng cho cả tài chính truyền thống và tiền kỹ thuật số.
11/2/2023, 9:09:18 AM
Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
11/21/2022, 7:54:46 AM