
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh SHPING và VET là chủ đề không thể thiếu đối với nhà đầu tư. Hai dự án này có sự khác biệt rõ rệt về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và hiệu suất giá, đại diện cho vị thế khác nhau trong hệ sinh thái tài sản số. SHPING (SHPING): Ra mắt năm 2018, dự án đã được công nhận nhờ tích hợp tiếp thị người mua, bảo vệ thương hiệu, xác thực sản phẩm và cơ sở dữ liệu sản phẩm toàn cầu vào một hệ sinh thái mua sắm thống nhất, thưởng trực tiếp cho người tiêu dùng. VET (VET): Thành lập từ năm 2015, dự án là giải pháp blockchain Layer-1 cấp doanh nghiệp, tập trung minh bạch chuỗi cung ứng và chống hàng giả, được hậu thuẫn bởi các đối tác lớn như DNV, Walmart, BCG. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư SHPING và VET, dựa trên các tiêu chí: xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, ứng dụng doanh nghiệp, hệ sinh thái kỹ thuật và triển vọng tương lai, nhằm trả lời câu hỏi then chốt của nhà đầu tư:
"Đâu là lựa chọn mua tốt nhất thời điểm này?"
Shping (SHPING):
VeChain (VET):
Phân tích so sánh: Cả hai token đều giảm sâu so với đỉnh lịch sử. SHPING giảm khoảng 97,7% so với ATH, VET giảm khoảng 96,3%. Trong một năm qua, cả hai đều chịu áp lực giảm giá, VET giảm mạnh hơn (-77,29%) so với SHPING (-73,87%).
| Chỉ số | SHPING | VET |
|---|---|---|
| Giá hiện tại | 0,002381 USD | 0,010407 USD |
| Biến động 24h | -2,33% | -1,46% |
| Biến động 7 ngày | -8,84% | -1,40% |
| Biến động 30 ngày | -16,57% | -19,71% |
| Khối lượng giao dịch 24h | 102.733,40 USD | 564.178,25 USD |
| Vốn hóa thị trường | 5.444.850,48 USD | 894.846.323,53 USD |
| Định giá pha loãng hoàn toàn | 23.810.000,00 USD | 894.846.323,53 USD |
| Thị phần | 0,00075% | 0,028% |
| Lượng lưu hành | 2.286.791.464 SHPING | 85.985.041.177 VET |
| Tổng cung | 10.000.000.000 SHPING | 85.985.041.177 VET |
| Xếp hạng thị trường | #1.478 | #89 |
| Số holder | 9.521 | 14.363.611 |
Chỉ số tâm lý thị trường (Sợ hãi & Tham lam): 24 (Sợ hãi cực độ)
Xem giá trực tiếp:
- Giá SHPING hiện tại: Giá thị trường
- Giá VET hiện tại: Giá thị trường
Shping là ứng dụng hỗ trợ mua sắm, đóng vai trò nền tảng tiếp thị trực tiếp đến người tiêu dùng. Dự án loại bỏ bên trung gian giữa thương hiệu và khách hàng, chuyển chi phí marketing trực tiếp đến người dùng cuối.
Chức năng chính:
Đối tác hệ sinh thái: Nhiều thương hiệu lớn tích hợp SHPING Coin làm phần thưởng: Pepsi, Doritos, Asahi, Mountain Dew, Twinings, Schweppes, Heinz, Gatorade.
Phạm vi hoạt động: Hiện chủ yếu tại Úc với hơn 300.000 người dùng, tổng phần thưởng token khoảng 110 triệu USD.
VeChain là nền tảng blockchain Layer-1 cấp doanh nghiệp, thành lập năm 2015 bởi Sunny Lu, tập trung vào minh bạch chuỗi cung ứng và chống hàng giả.
Công nghệ trọng tâm:
Đối tác chiến lược: Hợp tác với DNV, Walmart, Boston Consulting Group (BCG), xác thực giá trị ứng dụng thực tế đa ngành.
Tuân thủ pháp lý: Cấu trúc token đáp ứng chuẩn MiCA của EU, tăng cường khả năng tương tác cross-chain.
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Tổng cung tối đa | 10.000.000.000 SHPING |
| Lượng lưu hành | 2.286.791.464 SHPING |
| Tỷ lệ lưu hành | 22,87% |
| Tỷ lệ vốn hóa/FDV | 22,87% |
Tỷ lệ lưu hành thấp, còn nhiều nguồn cung có thể đưa ra thị trường theo thời gian.
| Chỉ số | Giá trị |
|---|---|
| Tổng cung tối đa | 86.712.634.466 VET |
| Lượng lưu hành | 85.985.041.177 VET |
| Tỷ lệ lưu hành | 99,16% |
| Tỷ lệ vốn hóa/FDV | 99,16% |
VET có tỷ lệ lưu hành gần như hoàn chỉnh, phần lớn token đã lưu thông, áp lực lạm phát nguồn cung bổ sung gần như không có.
SHPING:
VET:
VET có thanh khoản giao dịch vượt trội, gấp khoảng 5,5 lần SHPING.
SHPING:
VET:
Diễn biến giá gần đây:
Cả hai tài sản đều chịu áp lực giảm giá trung hạn (30 ngày, 1 năm), phản ánh trạng thái thị trường chung.
| Yếu tố | SHPING | VET |
|---|---|---|
| Vốn hóa | 5,4 triệu USD | 894,8 triệu USD |
| Thị phần | 0,00075% | 0,028% |
| Số holder | 9.521 | 14.363.611 |
| Áp lực cung | Cao (77,13% chưa phát hành) | Thấp (0,84% chưa phát hành) |
| Hiệu ứng mạng | Giai đoạn đầu | Đã hình thành |
SHPING:
VeChain:
Thị trường tiền mã hóa đang trong trạng thái "Sợ hãi cực độ" (Chỉ số Sợ hãi & Tham lam: 24), phản ánh tâm lý né tránh rủi ro cao của nhà đầu tư.
Cả SHPING và VET đều giao dịch sát hoặc dưới vùng hỗ trợ kỹ thuật, thể hiện xu hướng giảm chung của nhóm tài sản vốn hóa vừa và nhỏ.
Lưu ý: Báo cáo chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, hiệu suất quá khứ không đảm bảo kết quả tương lai. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu, tham khảo chuyên gia trước khi quyết định.

Báo cáo này phân tích VeChain (VET) – dự án blockchain tập trung vào minh bạch chuỗi cung ứng và DeFi. Phân tích dựa trên dữ liệu thị trường tháng 12 năm 2025, xoay quanh các yếu tố giá trị đầu tư như tokenomics, vị thế thị trường, phát triển công nghệ và yếu tố vĩ mô.
Cấu trúc token VET: VET vận hành trên blockchain VeChainThor, là token tiện ích chính cho thanh toán, giao dịch trong hệ sinh thái DeFi. Token phụ hỗ trợ giao dịch blockchain và cung cấp năng lượng mạng lưới.
Cơ chế đồng thuận: Mạng lưới sử dụng Proof of Authority (PoA), validator phải stake tối thiểu 25 triệu VET trên "Authority Master Nodes" và công khai danh tính. Thiết kế này đề cao bảo mật thông qua validator xác thực thay vì đào ẩn danh.
Kinh tế token: Nâng cấp gần đây tập trung giảm phát, tăng phi tập trung và khả năng tương tác cross-chain – những yếu tố thúc đẩy ứng dụng dài hạn.
Minh bạch chuỗi cung ứng: Giá trị trọng tâm của VET là nâng cao minh bạch và khả năng truy xuất chuỗi cung ứng, định vị là công cụ triển khai thực tế cho doanh nghiệp.
Sáng kiến cộng đồng, hệ sinh thái: VeChain tham gia VeBetterDAO, thúc đẩy ứng dụng cho cả doanh nghiệp và cá nhân, phát triển web3.
Vị thế thị trường: Tại thời điểm báo cáo, VET xếp hạng 42 về vốn hóa, khoảng 3,38 tỷ USD, thể hiện vị thế lớn.
Nâng cấp gần đây: VeChain ưu tiên:
Hạ tầng blockchain: Vận hành trên VeChainThor (Layer-1 công khai), VET từng là token ERC-20 (VEN) trên Ethereum trước khi mainnet 2018.
Vị thế DeFi: VET là token thanh toán trong DeFi, hỗ trợ giao dịch và vận hành mạng lưới.
Hiệu suất giá: VET tăng khoảng 90% trong một tháng, từ 0,026 USD lên 0,050 USD.
Biến động, thanh khoản: Token biến động tương đối ổn định:
Thanh khoản: Cao, dễ giao dịch, thu hút nhà đầu tư.
Yếu tố then chốt quyết định giá trị VET gồm:
Phân tích dựa trên tài liệu cập nhật đến 23 tháng 12 năm 2025. Thông tin về giá trị đầu tư so sánh của SHPING không đủ chi tiết để phân tích sâu. Không đưa ra dự báo giá cụ thể hay khuyến nghị đầu tư, phù hợp tiêu chuẩn nghiên cứu chuyên nghiệp.
Lưu ý: Phân tích dựa trên dữ liệu lịch sử và giả định mô hình, dự báo giá nhiều bất định, không phải khuyến nghị đầu tư. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo tương lai. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu trước khi quyết định.
SHPING:
| Năm | Dự báo giá cao nhất | Giá trung bình | Giá thấp nhất | Tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,00341341 | 0,002387 | 0,00140833 | 0 |
| 2026 | 0,0041182911 | 0,002900205 | 0,0016821189 | 21 |
| 2027 | 0,0041760051795 | 0,00350924805 | 0,0027021209985 | 47 |
| 2028 | 0,004226889276225 | 0,00384262661475 | 0,002689838630325 | 61 |
| 2029 | 0,004236495842761 | 0,004034757945487 | 0,003752324889303 | 69 |
| 2030 | 0,005831233920715 | 0,004135626894124 | 0,002522732405416 | 73 |
VET:
| Năm | Dự báo giá cao nhất | Giá trung bình | Giá thấp nhất | Tăng/giảm (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,01556603 | 0,010447 | 0,00908889 | 0 |
| 2026 | 0,0169084695 | 0,013006515 | 0,01105553775 | 24 |
| 2027 | 0,01735069101 | 0,01495749225 | 0,0106198194975 | 43 |
| 2028 | 0,0172848780441 | 0,01615409163 | 0,0132463551366 | 55 |
| 2029 | 0,02006338180446 | 0,01671948483705 | 0,013877172414751 | 60 |
| 2030 | 0,023541034650566 | 0,018391433320755 | 0,013977489323773 | 76 |
SHPING: Phù hợp với nhà đầu tư nhắm đến công nghệ tiêu dùng mới và đổi mới tiếp thị trực tiếp. Tỷ lệ lưu hành thấp (22,87%) và tập trung địa lý tại Úc vừa là cơ hội tăng giá, vừa tiềm ẩn rủi ro. Nhà đầu tư ngắn hạn tận dụng biến động, dài hạn đặt cược vào mở rộng hệ sinh thái và hợp tác thương hiệu lớn.
VET: Phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm tiếp xúc với blockchain doanh nghiệp, giải pháp minh bạch chuỗi cung ứng. Tỷ lệ lưu hành gần hoàn toàn (99,16%) giảm áp lực lạm phát nguồn cung. Nhà đầu tư dài hạn hưởng lợi từ đối tác tổ chức lớn, tuân thủ MiCA; ngắn hạn có thể tận dụng các mốc phát triển kỹ thuật, thông báo hệ sinh thái.
Nhà đầu tư thận trọng:
Nhà đầu tư mạo hiểm:
Công cụ phòng hộ:
SHPING:
VET:
SHPING:
VET:
Toàn cầu:
SHPING: Token thưởng dễ bị xếp loại chứng khoán chưa đăng ký tại Mỹ, Singapore, Hong Kong. Mô hình thương hiệu trả thưởng trực tiếp có thể bị siết bởi quy định quảng cáo.
VET: Tuân thủ MiCA là lợi thế tại EU, nhưng hợp tác doanh nghiệp lớn tăng nguy cơ bị giám sát. Xử lý dữ liệu chuỗi cung ứng có thể vướng quy định bảo mật dữ liệu.
Khu vực:
SHPING nổi bật:
VET nổi bật:
Nhà đầu tư mới/lẻ: VET là lựa chọn ưu tiên. Vị thế thị trường vững, đối tác tổ chức, khung pháp lý rõ ràng, thanh khoản cao (564.178 USD/ngày vs 102.733 USD) giúp giảm rủi ro. Phân bổ 85-90% VET, 5-10% SHPING để cân bằng upside và kiểm soát rủi ro dự án sớm.
Nhà đầu tư giàu kinh nghiệm: Nên chia chiến lược: (1) 60-70% VET để ổn định, hưởng lợi suất tổ chức; (2) 25-35% SHPING tận dụng upside bất đối xứng giai đoạn 2027-2030. Giữ 10-15% stablecoin làm vốn dự phòng khi thị trường cực kỳ sợ hãi (chỉ số: 24). Duy trì DCA do cả hai đang ở vùng giá thấp.
Nhà đầu tư tổ chức: Tập trung VET (70-80%) nhờ quan hệ doanh nghiệp, tuân thủ MiCA, hạ tầng giao dịch tổ chức trên các sàn lớn. SHPING chỉ 10-15% nếu cần tiếp xúc công nghệ tiêu dùng, do thanh khoản hạn chế. Phần còn lại giữ stablecoin để linh hoạt chiến lược.
Bối cảnh thị trường (23 tháng 12 năm 2025): Cả hai tài sản đều giao dịch sát đáy lịch sử trong giai đoạn thị trường cực kỳ sợ hãi (chỉ số: 24). Đây là thời điểm tạo ra cơ hội đối lập: VET phòng thủ nhờ nền tảng vững chắc, SHPING mang lại tiềm năng đầu cơ cho nhà đầu tư chịu rủi ro.
Kết luận:
Quản trị rủi ro: VET vượt trội nhờ hợp tác tổ chức, tuân thủ pháp lý, thanh khoản (564.178 USD/ngày), cộng đồng holder lớn tạo ổn định mạng lưới.
Tăng trưởng: SHPING có upside cao hơn (73% trung vị đến 2030 vs 76% của VET, nhưng nền giá thấp hơn, đòn bẩy giá 2,5 lần), đi kèm rủi ro thực thi và thanh khoản.
Chiến lược tối ưu: Phân bổ trọng số – 70% VET nền tảng; 20% SHPING upside; 10% stablecoin kiểm soát biến động – phù hợp khẩu vị rủi ro trung bình, cân bằng phòng thủ và tấn công.
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động cực mạnh. Chỉ số Sợ hãi & Tham lam 24 cho thấy tâm lý né tránh rủi ro cao. Hiệu suất quá khứ không đảm bảo tương lai. Đây chỉ là phân tích tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Nhà đầu tư phải tự nghiên cứu, tham khảo chuyên gia tài chính trước quyết định. SHPING và VET đều là tài sản đầu cơ, chỉ phù hợp với người có khả năng chịu lỗ toàn bộ vốn. None
Q1: Giá hiện tại và xu hướng hiệu suất của SHPING và VET tính đến 23/12/2025?
A: SHPING giao dịch ở 0,002381 USD, giảm 73,87% trong 1 năm; VET ở 0,010407 USD, giảm 77,29% trong 1 năm. Cả hai đều giảm mạnh so với đỉnh lịch sử: SHPING giảm 97,7% so với 0,102288 USD (01/2022), VET giảm 96,3% so với 0,280991 USD (04/2021). Dù yếu, cả hai đang tiệm cận vùng hỗ trợ trong trạng thái "Sợ hãi cực độ" (chỉ số: 24).
Q2: Sự khác biệt về cấu trúc thị trường, thanh khoản giữa SHPING và VET?
A: VET có thanh khoản vượt trội với khối lượng giao dịch 24h là 564.178 USD trên 42 sàn, SHPING chỉ 102.733 USD trên 2 sàn. VET xếp #89 toàn cầu, vốn hóa 894,8 triệu USD, 14,36 triệu holder; SHPING xếp #1.478, vốn hóa 5,4 triệu USD, chỉ 9.521 holder. Thị phần VET 0,028%, SHPING chỉ 0,00075%. Sự chênh lệch này giúp giảm rủi ro thực thi, trượt giá khi đầu tư VET.
Q3: Tokenomics và cung ứng của SHPING và VET khác gì?
A: VET gần như đã lưu hành toàn bộ (99,16% tổng cung), loại bỏ áp lực pha loãng tương lai. SHPING chỉ lưu hành 22,87%, còn 77,13% token chưa phát hành, vừa tạo áp lực cung, vừa có thể thành động lực khan hiếm nếu hệ sinh thái phát triển. Tokenomics VET trưởng thành, giảm phát hỗ trợ ổn định giá; SHPING còn bất định dài hạn do nguồn cung chưa phát hành lớn.
Q4: Token nào ứng dụng doanh nghiệp, kịch bản thực tế tốt hơn?
A: VET nổi bật về hợp tác doanh nghiệp với DNV, Walmart, BCG, là blockchain Layer-1 cấp tổ chức cho minh bạch chuỗi cung ứng, chống hàng giả. SHPING tập trung người tiêu dùng, tích hợp thương hiệu lớn (Pepsi, Doritos, Heinz, Asahi), nhưng chủ yếu ở Úc với 300.000+ người dùng. VET có nguồn thu đa dạng, tuân thủ MiCA vượt trội hệ sinh thái thưởng tiêu dùng đơn lẻ của SHPING.
Q5: Dự báo giá hai token đến 2030?
A: SHPING: 2027-2028 dự báo 0,002690–0,004176 USD (tăng 47-61%); 2030 cơ sở 0,002523–0,004136 USD, lạc quan 0,004136–0,005831 USD (trung vị tăng 73%). VET: 2027-2028 dự báo 0,010620–0,017351 USD (tăng 43-55%); 2030 cơ sở 0,013977–0,018391 USD, lạc quan 0,018391–0,023541 USD (trung vị tăng 76%). Dự báo dựa trên giả định hệ sinh thái phát triển và thị trường phục hồi khỏi trạng thái cực kỳ sợ hãi.
Q6: Chiến lược phân bổ nên áp dụng với từng nhóm nhà đầu tư?
A: Nhà đầu tư thận trọng nên phân bổ 85-90% cho VET, 5-10% cho SHPING, ưu tiên thanh khoản và vị thế tổ chức. Nhà đầu tư mạo hiểm có thể nâng SHPING lên 25-35%, giữ VET 60-70% để tận dụng upside bất đối xứng giai đoạn 2027-2030. Cả hai nên giữ 10-15% stablecoin do biến động mạnh (chỉ số: 24). Nhà đầu tư tổ chức ưu tiên VET (70-80%), SHPING chỉ 10-15% nếu cần tiếp xúc công nghệ tiêu dùng.
Q7: Rủi ro chủ đạo nào phân biệt SHPING và VET?
A: SHPING rủi ro thanh khoản cực thấp (102.733 USD/ngày), tập trung địa lý tại Úc, phụ thuộc thương hiệu, dễ bị giám sát pháp lý do mô hình thưởng. VET rủi ro biến động ứng dụng doanh nghiệp, tập trung validator (PoA), cạnh tranh Layer-1. Tuy nhiên, VET giảm thiểu rủi ro nhờ tuân thủ MiCA, hợp tác tổ chức, còn SHPING nhiều bất định và phụ thuộc thực thi.
Q8: Token nào là cơ hội đầu tư tốt hơn hiện tại?
A: VET là lựa chọn ưu việt về rủi ro/lợi nhuận nhờ hợp tác tổ chức, thanh khoản cao (564.178 USD/ngày), tuân thủ pháp lý, cộng đồng holder lớn. SHPING có upside đầu cơ cao (đòn bẩy giá 2,5 lần), phù hợp nhà đầu tư giàu kinh nghiệm chịu rủi ro dự án sớm, thanh khoản hạn chế. Chiến lược tối ưu: 70% VET nền tảng, 20% SHPING tăng trưởng, 10% stablecoin kiểm soát biến động – vừa phòng thủ, vừa tận dụng tăng trưởng công nghệ tiêu dùng, quản trị rủi ro khi thị trường sợ hãi cực độ.











