

Uniswap duy trì vị thế thống trị vượt trội trong lĩnh vực sàn giao dịch phi tập trung, chiếm khoảng 42% tổng khối lượng giao dịch DEX với tổng giá trị giao dịch vượt mốc 1 nghìn tỷ USD. Khối lượng giao dịch 24 giờ đạt 388 triệu USD, còn khối lượng 30 ngày lên tới 9,277 tỷ USD, khẳng định vị trí dẫn đầu thị trường rõ rệt.
| Sàn giao dịch | Khối lượng 24h | Khối lượng 30 ngày | Vị thế thị trường |
|---|---|---|---|
| Uniswap | 388 triệu USD | 9,277 tỷ USD | Dẫn đầu thị trường |
| Gate | 2,779 tỷ USD | 78,5 tỷ USD | Dẫn đầu sàn tập trung |
| Curve | 97,37 triệu USD | Không áp dụng | Chuyên biệt stablecoin |
| Balancer | 1,01 triệu USD | 89,82 triệu USD | Ngách thị trường |
So với Gate – một sàn giao dịch tập trung – sự phân biệt là rất quan trọng. Gate dẫn đầu về khối lượng sàn tập trung, trong khi Uniswap chiếm ưu thế mạnh mẽ ở mảng phi tập trung. Curve chuyên về giao dịch stablecoin với độ trượt giá thấp cho các lệnh lớn, còn Uniswap chiếm lĩnh giao dịch không phải stablecoin. Balancer tập trung vào các pool thanh khoản đa tài sản với khối lượng thấp hơn nhiều so với các đối thủ. Cơ sở người dùng của Uniswap lên đến 385.849 holder, cho thấy sự phổ biến rộng lớn hơn các đối thủ chuyên biệt. Sự thống trị toàn diện về khối lượng, thị phần và mức độ tham gia người dùng đã khẳng định Uniswap là nền tảng sàn phi tập trung hàng đầu, vượt trội về công nghệ khám phá giá và cung cấp thanh khoản cho nhiều loại tài sản.
Khi đánh giá hiệu suất của các sàn phi tập trung, ba chỉ số then chốt gồm: tốc độ giao dịch, hiệu quả gas và độ sâu thanh khoản. Đây là các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm giao dịch và chi phí cho người dùng trên từng nền tảng.
| Chỉ số | Uniswap V3 | SushiSwap | Curve | Balancer |
|---|---|---|---|---|
| Tốc độ giao dịch | Nhanh nhất trên Ethereum | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
| Gas trung bình (Gwei) | 20-30 | 20-30 | 20-30 | 20-30 |
| Bậc phí chiếm ưu thế | 0,3% (phần lớn khối lượng) | 0,3% cố định | Biến động | Biến động |
| Vị trí TVL | Cao nhất | Thấp hơn | Đáng kể | Cạnh tranh |
Uniswap V3 thể hiện độ sâu thanh khoản vượt bậc với tổng giá trị khóa lớn nhất trong các DEX hàng đầu. Khối lượng giao dịch 24h đạt 1,304 tỷ USD, còn khối lượng 30 ngày vượt 43,891 tỷ USD – vượt xa các đối thủ khác. Sự tập trung thanh khoản này giúp giảm trượt giá rõ rệt cho nhà giao dịch khi thực hiện lệnh quy mô tiêu chuẩn.
Thời gian xác nhận giao dịch trên Ethereum trung bình tương đương giữa các nền tảng, do điều kiện mạng – thường rơi vào khoảng 12-20 giây tuỳ giá gas. Tuy nhiên, mô hình thanh khoản tập trung của Uniswap cho phép cải thiện chất lượng thực thi ở nhiều quy mô giao dịch khác nhau. Phí gas ổn định trong khoảng 20-30 Gwei mỗi giao dịch trên các DEX lớn, với bậc phí 0,3% chiếm phần lớn khối lượng swap nhờ phù hợp với giao dịch lớn.
Nhà giao dịch ưu tiên độ sâu thanh khoản và chất lượng thực thi sẽ nhận thấy lợi ích rõ rệt về sự ổn định giá và giảm trượt giá từ lợi thế TVL vượt trội của Uniswap V3 trên nhiều quy mô giao dịch.
Uniswap V3 đã cách mạng hóa hiệu quả hoạt động của DEX nhờ mô hình thanh khoản tập trung, tạo ra sự khác biệt cơ bản so với các đối thủ AMM truyền thống. Không giống như mô hình phân bổ thanh khoản đồng đều, V3 cho phép nhà cung cấp thanh khoản phân bổ vốn theo từng dải giá cụ thể, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng vốn. Dữ liệu thị trường cho thấy các pool wETH-wBTC trên Uniswap V3 cung cấp thanh khoản cao gấp 3–6 lần các sàn tập trung ở vùng giá giữa.
Kiến trúc bậc phí linh hoạt của giao thức là lợi thế cạnh tranh nổi bật. Việc hỗ trợ các mức phí 0,05%, 0,30% và 1% giúp tối ưu lợi nhuận dựa trên biến động tài sản. Các pool stablecoin đặc biệt hưởng lợi từ cấu trúc này, vận hành gần như các sàn tập trung vào năm 2025.
| Tính năng | Uniswap V3 | DEX truyền thống |
|---|---|---|
| Hiệu quả sử dụng vốn | Tối đa 4.000 lần (tập trung) | 1 lần (đồng đều) |
| Độ sâu thanh khoản (wETH-wBTC) | 3–6 lần CEX | Thấp hơn |
| Tùy chỉnh phí | Ba mức (0,05–1%) | Một mức |
| Quản lý chủ động | Bắt buộc | Tối thiểu |
Thiết kế vị thế NFT của V3 mang lại khả năng quản lý thanh khoản chi tiết chưa từng có, giúp kiểm soát rủi ro chính xác. Cơ chế oracle TWAP của giao thức giúp tính giá chính xác hơn nhờ phương pháp trung bình hình học, nâng cao bảo mật trước các cuộc tấn công flash loan. Dữ liệu năm 2025 cho thấy V3 xử lý 397 triệu USD khối lượng giao dịch hàng tuần và tạo ra 77 triệu USD phí hàng tháng, củng cố vị thế dẫn đầu trong hệ sinh thái DEX và chứng minh tính hiệu quả của mô hình thanh khoản tập trung ở quy mô lớn.
Thế thống trị thị trường của Uniswap giai đoạn 2024-2025 thể hiện mức tăng trưởng mạnh mẽ trên nhiều phương diện. Nền tảng đạt 1 nghìn tỷ USD khối lượng giao dịch hàng năm vào quý 3 năm 2025, với khối lượng giao dịch hàng ngày ổn định từ 1-2 tỷ USD trên tất cả chuỗi hỗ trợ. Khối lượng giao dịch hàng tháng vượt 170 tỷ USD vào giữa năm, cho thấy thanh khoản luôn duy trì ở mức cao so với các DEX cạnh tranh.
| Chỉ số | Hiệu suất 2025 |
|---|---|
| Thị phần DEX | 25% tổng khối lượng giao dịch tiền mã hóa |
| Khối lượng giao dịch hàng tháng | 170 tỷ USD |
| Khối lượng giao dịch hàng năm (Q3) | 1 nghìn tỷ USD |
| Khối lượng cộng dồn Uniswap v4 | Hơn 100 tỷ USD |
| Khối lượng trung bình hàng ngày | 1-2 tỷ USD |
Sự xuất hiện của Uniswap v4 đã thúc đẩy đáng kể tốc độ mở rộng thị trường. Từ đầu 2025, các nhà phát triển đã triển khai hơn 2.500 pool thanh khoản tùy chỉnh với công nghệ Hooks. Các pool wETH-wBTC trên nền tảng này thể hiện vị thế thanh khoản vượt trội, sâu gấp 3-6 lần các đối thủ tập trung ở vùng giá giữa. Mô hình độ sâu thị trường xác nhận Uniswap v3 vẫn dẫn đầu, xử lý trung bình 25,3 triệu USD mỗi ngày qua 1inch, chiếm 35,7% tổng khối lượng giao dịch được định tuyến. Sự ra mắt Unichain – Layer 2 của Uniswap – nâng cao khả năng mở rộng nhưng vẫn duy trì cấu trúc phí cạnh tranh. Những cải tiến công nghệ này củng cố vị thế cạnh tranh của Uniswap trong giai đoạn 2024-2025.
UNI là token quản trị của Uniswap, sàn giao dịch phi tập trung lớn nhất trên Ethereum. Token này cho phép holder bỏ phiếu cho các thay đổi của giao thức và được phân phối airdrop từ năm 2020. UNI thuộc nhóm tiền mã hóa vốn hóa lớn nhất thị trường.
UNI có nền tảng vững chắc khi là token dẫn đầu của sàn phi tập trung với mức độ chấp nhận và tiện ích quản trị không ngừng mở rộng. Khối lượng giao dịch ổn định, hệ sinh thái phát triển khiến UNI trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư muốn tiếp cận DeFi.
Mục tiêu 1.000 USD là rất khó xảy ra trong ngắn hạn. UNI cần tốc độ mở rộng và tăng trưởng chấp nhận bất thường. Bối cảnh thị trường hiện tại khiến mục tiêu giá này khó thành hiện thực.
UNI hiện có giá 4,96 USD tính đến ngày 19 tháng 12 năm 2025. Giá trị token phản ánh hiệu suất của Uniswap và vai trò của giao thức thanh khoản trong hệ sinh thái tài chính phi tập trung.






