Utility Meta Token Thị trường hôm nay
Utility Meta Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UMT chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.05476. Với nguồn cung lưu hành là 0 UMT, tổng vốn hóa thị trường của UMT tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của UMT tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0004194, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMT tính bằng SAR là ﷼0.0615, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.001213.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMT sang SAR là ﷼0.05476 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UMT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Utility Meta Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UMT/-- Spot is $ and 0%, and UMT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Utility Meta Token sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi UMT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UMT | 0.05SAR |
2UMT | 0.1SAR |
3UMT | 0.16SAR |
4UMT | 0.21SAR |
5UMT | 0.27SAR |
6UMT | 0.32SAR |
7UMT | 0.38SAR |
8UMT | 0.43SAR |
9UMT | 0.49SAR |
10UMT | 0.54SAR |
10000UMT | 547.67SAR |
50000UMT | 2,738.38SAR |
100000UMT | 5,476.76SAR |
500000UMT | 27,383.81SAR |
1000000UMT | 54,767.62SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang UMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 18.25UMT |
2SAR | 36.51UMT |
3SAR | 54.77UMT |
4SAR | 73.03UMT |
5SAR | 91.29UMT |
6SAR | 109.55UMT |
7SAR | 127.81UMT |
8SAR | 146.07UMT |
9SAR | 164.33UMT |
10SAR | 182.58UMT |
100SAR | 1,825.89UMT |
500SAR | 9,129.48UMT |
1000SAR | 18,258.96UMT |
5000SAR | 91,294.81UMT |
10000SAR | 182,589.62UMT |
Bảng chuyển đổi số tiền UMT sang SAR và SAR sang UMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UMT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang UMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Utility Meta Token phổ biến
Utility Meta Token | 1 UMT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.22INR |
![]() | Rp221.55IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.48THB |
Utility Meta Token | 1 UMT |
---|---|
![]() | ₽1.35RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.1JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMT = $0.01 USD, 1 UMT = €0.01 EUR, 1 UMT = ₹1.22 INR, 1 UMT = Rp221.55 IDR, 1 UMT = $0.02 CAD, 1 UMT = £0.01 GBP, 1 UMT = ฿0.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.29 |
![]() | 0.00123 |
![]() | 0.0518 |
![]() | 133.25 |
![]() | 58.22 |
![]() | 0.2025 |
![]() | 0.8542 |
![]() | 133.4 |
![]() | 714.61 |
![]() | 466.2 |
![]() | 195.7 |
![]() | 0.05169 |
![]() | 0.001226 |
![]() | 84,511.2 |
![]() | 3.52 |
![]() | 39.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Utility Meta Token của bạn
Nhập số lượng UMT của bạn
Nhập số lượng UMT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Utility Meta Token hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Utility Meta Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Utility Meta Token sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Utility Meta Token sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Utility Meta Token sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Utility Meta Token sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Utility Meta Token sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Utility Meta Token (UMT)

Analysis of the Collectible and Investment Value of Trump NFTs
The value of Trump NFT is essentially a game of consensus premium and scarcity.

The Rise of Quant Crypto: Unveiling the New Infrastructure of Web3 Finance
Quant Crypto is evolving from a technical concept to the core engine of institutional-grade cross-chain solutions.

Stacks (STX): The Leading Bitcoin Layer 2
Stacks (STX), with its technological first-mover advantage and vibrant ecosystem, has become the leader of the Bitcoin smart contracts revolution.

What Is SWEAT Token: The Ultimate Guide to Earning and Using SWEAT in 2025
Discover the future of move-to-earn with the SWEAT token in 2025.

How to Sell Gold in 2025: A Comprehensive Guide for Web3 Investors
Discover how to sell gold in 2025 with Web3 innovations.

LayerZero Token Price: Analysis and Market Performance in 2025
Dive into LayerZeros 2025 performance, ZRO token price analysis, and cross-chain dominance.