Nimbus Network Thị trường hôm nay
Nimbus Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimbus Network chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫7.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIMBUS, tổng vốn hóa thị trường của Nimbus Network tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Nimbus Network tính bằng VND đã tăng ₫0.009341, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimbus Network tính bằng VND là ₫3,638.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIMBUS sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIMBUS sang VND là ₫7.79 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIMBUS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIMBUS/VND trong ngày qua.
Giao dịch Nimbus Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NIMBUS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NIMBUS/-- Spot is $ and 0%, and NIMBUS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimbus Network sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi NIMBUS sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIMBUS | 7.79VND |
2NIMBUS | 15.58VND |
3NIMBUS | 23.38VND |
4NIMBUS | 31.17VND |
5NIMBUS | 38.96VND |
6NIMBUS | 46.76VND |
7NIMBUS | 54.55VND |
8NIMBUS | 62.35VND |
9NIMBUS | 70.14VND |
10NIMBUS | 77.93VND |
100NIMBUS | 779.38VND |
500NIMBUS | 3,896.91VND |
1000NIMBUS | 7,793.83VND |
5000NIMBUS | 38,969.18VND |
10000NIMBUS | 77,938.37VND |
Bảng chuyển đổi VND sang NIMBUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.1283NIMBUS |
2VND | 0.2566NIMBUS |
3VND | 0.3849NIMBUS |
4VND | 0.5132NIMBUS |
5VND | 0.6415NIMBUS |
6VND | 0.7698NIMBUS |
7VND | 0.8981NIMBUS |
8VND | 1.02NIMBUS |
9VND | 1.15NIMBUS |
10VND | 1.28NIMBUS |
1000VND | 128.3NIMBUS |
5000VND | 641.53NIMBUS |
10000VND | 1,283.06NIMBUS |
50000VND | 6,415.32NIMBUS |
100000VND | 12,830.64NIMBUS |
Bảng chuyển đổi số tiền NIMBUS sang VND và VND sang NIMBUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIMBUS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VND sang NIMBUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimbus Network phổ biến
Nimbus Network | 1 NIMBUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Nimbus Network | 1 NIMBUS |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIMBUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIMBUS = $0 USD, 1 NIMBUS = €0 EUR, 1 NIMBUS = ₹0.03 INR, 1 NIMBUS = Rp4.8 IDR, 1 NIMBUS = $0 CAD, 1 NIMBUS = £0 GBP, 1 NIMBUS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001165 |
![]() | 0.0000001916 |
![]() | 0.000007651 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009247 |
![]() | 0.00003093 |
![]() | 0.0001329 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 0.07477 |
![]() | 0.000007661 |
![]() | 0.03056 |
![]() | 9.61 |
![]() | 0.0004949 |
![]() | 0.0000001916 |
![]() | 0.006465 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimbus Network của bạn
Nhập số lượng NIMBUS của bạn
Nhập số lượng NIMBUS của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimbus Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimbus Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimbus Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimbus Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimbus Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimbus Network sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimbus Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimbus Network (NIMBUS)

特朗普加密货币新闻:政治与金融的跨界实验
TRUMP 代币价格波动与特朗普政策动向紧密联动。

以太坊新闻:强势突破 2,800 美元,ETF 资金强势涌入
以太坊正从“数字石油”蜕变为承载全球资产的新型基础设施。

以太坊今日价格表现及 2025 年价格预测
总体来看,以太坊正处于技术升级与市场压力的关键平衡点。

比特币价格:影响因素与未来趋势分析
比特币(Bitcoin)作为全球领先的加密货币,其价格波动一直备受关注

比特币指数:全面解析与投资价值
比特币指数(Bitcoin Index)作为加密货币市场的重要参考工具,为投资者和交易者提供了统一的价格基准

MOEX 推出比特币指数:解析意义与投资机遇
MOEXBTC 指数的推出对俄罗斯及全球加密货币市场具有深远影响