Nimbus Network Thị trường hôm nay
Nimbus Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimbus Network chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.02645. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NIMBUS, tổng vốn hóa thị trường của Nimbus Network tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Nimbus Network tính bằng INR đã tăng ₹0.00003171, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimbus Network tính bằng INR là ₹12.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01585.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIMBUS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIMBUS sang INR là ₹0.02645 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIMBUS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIMBUS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Nimbus Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NIMBUS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NIMBUS/-- Spot is $ and 0%, and NIMBUS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimbus Network sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NIMBUS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIMBUS | 0.02INR |
2NIMBUS | 0.05INR |
3NIMBUS | 0.07INR |
4NIMBUS | 0.1INR |
5NIMBUS | 0.13INR |
6NIMBUS | 0.15INR |
7NIMBUS | 0.18INR |
8NIMBUS | 0.21INR |
9NIMBUS | 0.23INR |
10NIMBUS | 0.26INR |
10000NIMBUS | 264.57INR |
50000NIMBUS | 1,322.89INR |
100000NIMBUS | 2,645.78INR |
500000NIMBUS | 13,228.93INR |
1000000NIMBUS | 26,457.87INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NIMBUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 37.79NIMBUS |
2INR | 75.59NIMBUS |
3INR | 113.38NIMBUS |
4INR | 151.18NIMBUS |
5INR | 188.97NIMBUS |
6INR | 226.77NIMBUS |
7INR | 264.57NIMBUS |
8INR | 302.36NIMBUS |
9INR | 340.16NIMBUS |
10INR | 377.95NIMBUS |
100INR | 3,779.59NIMBUS |
500INR | 18,897.96NIMBUS |
1000INR | 37,795.92NIMBUS |
5000INR | 188,979.62NIMBUS |
10000INR | 377,959.25NIMBUS |
Bảng chuyển đổi số tiền NIMBUS sang INR và INR sang NIMBUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIMBUS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NIMBUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimbus Network phổ biến
Nimbus Network | 1 NIMBUS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Nimbus Network | 1 NIMBUS |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIMBUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIMBUS = $0 USD, 1 NIMBUS = €0 EUR, 1 NIMBUS = ₹0.03 INR, 1 NIMBUS = Rp4.8 IDR, 1 NIMBUS = $0 CAD, 1 NIMBUS = £0 GBP, 1 NIMBUS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3883 |
![]() | 0.00005733 |
![]() | 0.002375 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.75 |
![]() | 0.009246 |
![]() | 0.04022 |
![]() | 5.98 |
![]() | 21.83 |
![]() | 35.31 |
![]() | 0.00238 |
![]() | 9.72 |
![]() | 3,106.17 |
![]() | 0.00005719 |
![]() | 0.1486 |
![]() | 2.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimbus Network của bạn
Nhập số lượng NIMBUS của bạn
Nhập số lượng NIMBUS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimbus Network hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimbus Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimbus Network sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimbus Network sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimbus Network sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimbus Network sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimbus Network sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimbus Network (NIMBUS)

特朗普加密货币新闻:政治与金融的跨界实验
TRUMP 代币价格波动与特朗普政策动向紧密联动。

以太坊新闻:强势突破 2,800 美元,ETF 资金强势涌入
以太坊正从“数字石油”蜕变为承载全球资产的新型基础设施。

以太坊今日价格表现及 2025 年价格预测
总体来看,以太坊正处于技术升级与市场压力的关键平衡点。

比特币价格:影响因素与未来趋势分析
比特币(Bitcoin)作为全球领先的加密货币,其价格波动一直备受关注

比特币指数:全面解析与投资价值
比特币指数(Bitcoin Index)作为加密货币市场的重要参考工具,为投资者和交易者提供了统一的价格基准

MOEX 推出比特币指数:解析意义与投资机遇
MOEXBTC 指数的推出对俄罗斯及全球加密货币市场具有深远影响