Kronobit Networks Blockchain Thị trường hôm nay
Kronobit Networks Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KNB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00003178. Với nguồn cung lưu hành là 0 KNB, tổng vốn hóa thị trường của KNB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của KNB tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNB tính bằng EUR là €0.00675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNB sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNB sang EUR là €0.00003178 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KNB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNB/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Kronobit Networks Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of KNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, KNB/-- Spot is $ and 0%, and KNB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain sang Euro
Bảng chuyển đổi KNB sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KNB | 0EUR |
2KNB | 0EUR |
3KNB | 0EUR |
4KNB | 0EUR |
5KNB | 0EUR |
6KNB | 0EUR |
7KNB | 0EUR |
8KNB | 0EUR |
9KNB | 0EUR |
10KNB | 0EUR |
10000000KNB | 317.86EUR |
50000000KNB | 1,589.32EUR |
100000000KNB | 3,178.65EUR |
500000000KNB | 15,893.26EUR |
1000000000KNB | 31,786.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang KNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 31,459.86KNB |
2EUR | 62,919.72KNB |
3EUR | 94,379.59KNB |
4EUR | 125,839.45KNB |
5EUR | 157,299.32KNB |
6EUR | 188,759.18KNB |
7EUR | 220,219.05KNB |
8EUR | 251,678.91KNB |
9EUR | 283,138.78KNB |
10EUR | 314,598.64KNB |
100EUR | 3,145,986.48KNB |
500EUR | 15,729,932.41KNB |
1000EUR | 31,459,864.82KNB |
5000EUR | 157,299,324.12KNB |
10000EUR | 314,598,648.25KNB |
Bảng chuyển đổi số tiền KNB sang EUR và EUR sang KNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kronobit Networks Blockchain phổ biến
Kronobit Networks Blockchain | 1 KNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.54IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Kronobit Networks Blockchain | 1 KNB |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNB = $0 USD, 1 KNB = €0 EUR, 1 KNB = ₹0 INR, 1 KNB = Rp0.54 IDR, 1 KNB = $0 CAD, 1 KNB = £0 GBP, 1 KNB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.53 |
![]() | 0.005089 |
![]() | 0.202 |
![]() | 558.03 |
![]() | 243.49 |
![]() | 0.8334 |
![]() | 3.39 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,870.13 |
![]() | 1,920.76 |
![]() | 789.83 |
![]() | 0.2024 |
![]() | 0.00509 |
![]() | 13.49 |
![]() | 399,755.03 |
![]() | 161.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kronobit Networks Blockchain của bạn
Nhập số lượng KNB của bạn
Nhập số lượng KNB của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kronobit Networks Blockchain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kronobit Networks Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kronobit Networks Blockchain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kronobit Networks Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kronobit Networks Blockchain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kronobit Networks Blockchain (KNB)

Gate Alpha: Modul inovatif yang membuka era baru perdagangan on-chain.
Artikel ini akan memberikan pengantar mendalam tentang fitur inti, keuntungan, dan nilai Gate Alpha bagi investor kripto.

Gate Alpha: Perdagangkan SKATE untuk membagikan $20,000 GT dan poin Alpha yang terbatas.
Gate Alpha meluncurkan "edisi ke-10 acara Festival Poin," yang berfokus pada proyek infrastruktur multi-mesin virtual Skate.

Berita Pi Network: Migrasi Mainnet Melampaui 85%
Pada tahun 2025, Pi Network akhirnya menghapus labelnya sebagai "proyek eksperimental.

Jelajahi Gate Launchpool: stake YBDBD, manajemen keuangan GameFi dimulai
Artikel ini menggabungkan rincian acara Gate Launchpool untuk menjelajahi cara mendapatkan hadiah token YBDBD melalui staking.

Solana vs. Ethereum di 2025 — Mana yang akan menang, SOL atau ETH?
Persaingan antara dua raksasa Ethereum dan Solana telah memasuki tahap yang panas.

Mulailah perjalanan Web3 Anda dengan Gate
Artikel ini akan membahas nilai-nilai inti dari Web3 dan peran kunci Gate di dalamnya.