Ethereum Volatility Index Token Thị trường hôm nay
Ethereum Volatility Index Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Volatility Index Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €67.61. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETHV, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Volatility Index Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Ethereum Volatility Index Token tính bằng EUR đã tăng €0.4367, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Volatility Index Token tính bằng EUR là €156.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHV sang EUR là €67.61 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Volatility Index Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ETHV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ETHV/-- Spot is $ and 0%, and ETHV/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang Euro
Bảng chuyển đổi ETHV sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ETHV | 67.61EUR |
2ETHV | 135.22EUR |
3ETHV | 202.84EUR |
4ETHV | 270.45EUR |
5ETHV | 338.06EUR |
6ETHV | 405.68EUR |
7ETHV | 473.29EUR |
8ETHV | 540.9EUR |
9ETHV | 608.52EUR |
10ETHV | 676.13EUR |
100ETHV | 6,761.35EUR |
500ETHV | 33,806.78EUR |
1000ETHV | 67,613.57EUR |
5000ETHV | 338,067.86EUR |
10000ETHV | 676,135.73EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETHV
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.01478ETHV |
2EUR | 0.02957ETHV |
3EUR | 0.04436ETHV |
4EUR | 0.05915ETHV |
5EUR | 0.07394ETHV |
6EUR | 0.08873ETHV |
7EUR | 0.1035ETHV |
8EUR | 0.1183ETHV |
9EUR | 0.1331ETHV |
10EUR | 0.1478ETHV |
10000EUR | 147.89ETHV |
50000EUR | 739.49ETHV |
100000EUR | 1,478.99ETHV |
500000EUR | 7,394.96ETHV |
1000000EUR | 14,789.92ETHV |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHV sang EUR và EUR sang ETHV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang ETHV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Volatility Index Token phổ biến
Ethereum Volatility Index Token | 1 ETHV |
---|---|
![]() | $75.47USD |
![]() | €67.61EUR |
![]() | ₹6,304.94INR |
![]() | Rp1,144,859.95IDR |
![]() | $102.37CAD |
![]() | £56.68GBP |
![]() | ฿2,489.21THB |
Ethereum Volatility Index Token | 1 ETHV |
---|---|
![]() | ₽6,974.08RUB |
![]() | R$410.5BRL |
![]() | د.إ277.16AED |
![]() | ₺2,575.97TRY |
![]() | ¥532.31CNY |
![]() | ¥10,867.81JPY |
![]() | $588.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHV = $75.47 USD, 1 ETHV = €67.61 EUR, 1 ETHV = ₹6,304.94 INR, 1 ETHV = Rp1,144,859.95 IDR, 1 ETHV = $102.37 CAD, 1 ETHV = £56.68 GBP, 1 ETHV = ฿2,489.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 36 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 0.2205 |
![]() | 557.97 |
![]() | 253.33 |
![]() | 0.8588 |
![]() | 3.71 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,035.36 |
![]() | 3,257.82 |
![]() | 0.2219 |
![]() | 898.7 |
![]() | 293,010.97 |
![]() | 13.85 |
![]() | 0.005333 |
![]() | 193.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Volatility Index Token của bạn
Nhập số lượng ETHV của bạn
Nhập số lượng ETHV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Volatility Index Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Volatility Index Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Volatility Index Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Volatility Index Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Volatility Index Token (ETHV)

探索Bases去中心化金融生態系統:爆炸性增長潛力
去中心化金融生態系統的發展遠遠超出了僅僅借貸和交易。

法定貨幣(法定)是什麼?
在金融和加密貨幣的世界中,“法定貨幣”或“法幣”這個術語經常出現。

MOEX 推出比特幣指數:解析意義與投資機遇
MOEXBTC 指數的推出對俄羅斯及全球加密貨幣市場具有深遠影響

旋轉在擴展NEAR的去中心化金融生態系統中的作用
隨着去中心化金融領域在Layer 1區塊鏈上不斷增長,NEAR生態系統以其速度脫穎而出。

雲算力與托管:哪種策略能最大化你的加密貨幣挖礦收益?
在不斷發展的加密貨幣世界中,挖礦仍然是最受關注的方式之一

流動性質押的崛起:重塑去中心化金融和被動收入
隨着加密貨幣領域的成熟,流動性質押正成爲一種變革性力量