Gần đây, các quyết định tăng lãi suất của các ngân hàng trung ương liên tục trở thành tiêu đề chính trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là các hành động của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) còn ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu. Nhưng việc tăng lãi suất thực sự đang làm gì? Tại sao việc tăng lãi suất có thể kiểm soát lạm phát? Là nhà đầu tư, bạn nên điều chỉnh phân bổ tài sản như thế nào trong chu kỳ tăng lãi suất này? Những câu hỏi này có mối liên hệ trực tiếp đến lợi nhuận đầu tư của bạn.
Bản chất của việc tăng lãi suất: Công cụ điều chỉnh tiền tệ của ngân hàng trung ương
Việc tăng lãi suất có vẻ phức tạp, nhưng về bản chất là quyết định của ngân hàng trung ương nâng lãi suất chuẩn. Mỗi quốc gia có cách thực hiện khác nhau — Mỹ điều chỉnh lãi suất cho vay qua đêm, Đài Loan điều chỉnh lãi suất chiết khấu — nhưng mục tiêu chung là: quản lý cung tiền thông qua thay đổi chi phí vay mượn.
Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, chi phí vay của các ngân hàng tăng lên, cuối cùng sẽ chuyển sang người tiêu dùng và doanh nghiệp. Chi phí vay vốn đắt đỏ hơn khiến doanh nghiệp khó khăn hơn trong việc huy động vốn, người tiêu dùng giảm mong muốn mua nhà, mua xe, toàn bộ dòng chảy của nền kinh tế chậm lại. Đây chính là điểm bắt đầu của tác dụng của việc tăng lãi suất.
Các đơn vị điều hành việc tăng lãi suất bao gồm điểm cơ bản (BP), nửa điểm và một điểm. 1 điểm cơ bản bằng 0.01%, 25 điểm cơ bản (tức là một điểm) tương đương với mức điều chỉnh 0.25%. Khi bạn nghe thấy Fed “tăng lãi một điểm”, thực ra là nâng lãi suất chuẩn thêm 0.25%.
Tại sao việc tăng lãi suất có thể kiểm soát lạm phát: bắt đầu từ việc làm mát cầu
Bản chất của lạm phát là sức mua giảm sút. Khi mức tăng giá vượt quá mức tăng lương, thì những thứ bạn mua với cùng một số tiền sẽ ít đi. Vậy làm thế nào để tăng lãi suất giải quyết vấn đề này?
Khi lãi suất từ 1% tăng lên 5%, chi phí lãi vay hàng năm cho khoản vay 100 triệu đồng sẽ từ 1 vạn lên 5 vạn. Chi phí vay mượn cao ngất ngưởng khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn thay vì tiêu dùng. Khi nhu cầu mua sắm trên thị trường giảm xuống, các doanh nghiệp sẽ chủ động giảm giá bán để kích thích doanh số. Nhu cầu giảm, giá cả giảm, áp lực lạm phát tự nhiên sẽ giảm bớt.
Đây chính là logic của việc tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Năm 2020, khi lạm phát của Mỹ tăng cao đến mức cao nhất trong 40 năm, Fed đã nâng lãi suất từ gần 0% lên trên 5% trong vòng chưa đầy một năm, dùng biện pháp tăng lãi suất quyết liệt để chống lại giá cả tăng vọt không kiểm soát được.
Tuy nhiên, việc tăng lãi suất không phải không có cái giá của nó. Khi mọi người đều không muốn vay tiền để tiêu dùng, doanh thu của các doanh nghiệp sẽ giảm, có thể dẫn đến cắt giảm nhân sự. Tỷ lệ thất nghiệp tăng, tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại thường đi kèm với việc tăng lãi suất. Thách thức của ngân hàng trung ương là tìm ra điểm cân bằng giữa kiểm soát lạm phát và duy trì việc làm.
Ảnh hưởng của việc tăng lãi suất đến thị trường đầu tư
Trong môi trường tăng lãi suất, dòng vốn của nhà đầu tư sẽ có những biến đổi rõ rệt:
Thị trường chứng khoán chịu áp lực. Lãi suất cao làm tăng chi phí vay vốn và gánh nặng nợ của doanh nghiệp, trực tiếp làm giảm dự báo lợi nhuận của các công ty. Dữ liệu lịch sử cho thấy, trong hai chu kỳ tăng lãi suất của Mỹ vào năm 2007 và 2019, chỉ số S&P 500 đều giảm theo. Các cổ phiếu công nghệ và các doanh nghiệp tăng trưởng cao bị ảnh hưởng lớn nhất vì chúng phụ thuộc nhiều vào vốn để mở rộng.
Trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn. Khi tăng lãi suất, lợi suất trái phiếu tăng, các ngân hàng hoặc nhà đầu tư mua trái phiếu sẽ nhận được phần thưởng cao hơn, các sản phẩm cố định có rủi ro thấp hơn trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.
Biến động thị trường ngoại hối gia tăng. Nhà đầu tư sẽ chuyển hướng sang các đồng tiền có lãi suất cao hơn. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt quá các quốc gia khác, đồng USD sẽ có xu hướng tăng giá so với các ngoại tệ khác. Năm 2022, đồng USD so với đồng Đài tệ đã tăng khá nhiều nhờ đó.
Chiến lược điều chỉnh danh mục đầu tư trong bối cảnh tăng lãi suất
Đối mặt với môi trường tăng lãi suất, nhà đầu tư có thể xem xét các cách phân bổ sau:
Đầu tư ngược xu hướng vào cổ phiếu. Warren Buffett từng nói rằng, mua cổ phiếu trong thời điểm tăng lãi suất là quyết định đúng đắn nhất. Lý do là, khi lãi suất cuối cùng giảm xuống, các cổ phiếu mua vào lúc này sẽ tận dụng đà tăng giá do giảm lãi suất mang lại. Dữ liệu lịch sử 20 năm chứng minh cho logic này — sau mỗi lần giảm lãi suất, chỉ số S&P 500 đều có đợt tăng mạnh.
Chuyển sang các cổ phiếu trả cổ tức cao. So với biến động chung của thị trường, các cổ phiếu của các công ty trả cổ tức ổn định mang lại lợi nhuận chắc chắn hơn. Các doanh nghiệp có khả năng duy trì trả cổ tức liên tục thường có khả năng sinh lời ổn định, và trong thời kỳ tăng lãi suất, đây là lựa chọn phòng thủ.
Tăng cường phân bổ tài sản bằng USD. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt các ngân hàng trung ương khác, dự kiến đồng USD sẽ tăng giá mạnh hơn. Lúc này, phân bổ tài sản bằng USD hoặc đầu tư vào thị trường chứng khoán Mỹ có thể mang lại lợi ích.
Bức tranh thực tế về việc tăng lãi suất toàn cầu
Ngân hàng trung ương Đài Loan vào năm 2020 đã cắt giảm lãi suất 1 điểm xuống còn 1.125% do dịch bệnh. Khi áp lực lạm phát tăng lên, từ năm 2022 bắt đầu bước vào chu kỳ tăng lãi suất, tổng cộng đã nâng lãi suất 2.5 điểm trong cả năm. Tháng 3 năm 2023, tiếp tục tăng thêm nửa điểm lên 1.875%. Việc ngân hàng trung ương liên tục nâng lãi suất phản ánh sự quan tâm của họ đối với lạm phát trong nước.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có chu kỳ tăng lãi suất còn quyết liệt hơn. Tháng 3 năm 2020, để ứng phó với tác động của dịch bệnh, lãi suất đã giảm xuống mức 0%–0.25%, duy trì chính sách siêu nới lỏng. Nhưng đến tháng 6 năm 2022, khi CPI đạt mức cao nhất trong 40 năm, Fed đã thay đổi thái độ, bắt đầu tăng lãi suất mạnh mẽ. Trong vòng chưa đầy một năm, lãi suất đã tăng gần 5%, là biện pháp trực tiếp nhất để chống lại lạm phát.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản có chiến lược hoàn toàn khác biệt. Nhật Bản duy trì lãi suất thấp lâu dài để kích thích kinh tế, đến cuối năm 2022 mới điều chỉnh nhẹ phạm vi lợi tức trái phiếu chính phủ, đây được xem là tín hiệu tăng lãi suất gián tiếp.
Quyết định đầu tư trong chu kỳ tăng lãi suất
Mục tiêu chính của việc tăng lãi suất là quản lý cung tiền, kiểm soát giá cả ổn định và tỷ lệ việc làm. Trong ngắn hạn, quyết định tăng lãi suất phụ thuộc vào tình hình kinh tế hiện tại; về dài hạn, nhu cầu thị trường và lợi suất trái phiếu mới là những yếu tố quyết định xu hướng lãi suất.
Nhà đầu tư không cần quá bi quan về môi trường tăng lãi suất. Kinh nghiệm lịch sử cho thấy, giai đoạn tăng lãi suất quyết liệt nhất thường là thời điểm tốt để phân bổ các tài sản chất lượng cao. Điều quan trọng là hiểu rõ logic kinh tế đằng sau việc tăng lãi suất, từ đó điều chỉnh cấu trúc danh mục đầu tư phù hợp. Tìm kiếm cơ hội từ cổ phiếu trả cổ tức cao, trái phiếu, ngoại hối và các loại tài sản khác sẽ sáng suốt hơn là chờ đợi giảm lãi suất một cách thụ động.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn đầu tư thời kỳ tăng lãi suất: Hiểu cách biến động lãi suất ảnh hưởng đến phân bổ tài sản của bạn
Gần đây, các quyết định tăng lãi suất của các ngân hàng trung ương liên tục trở thành tiêu đề chính trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là các hành động của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) còn ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu. Nhưng việc tăng lãi suất thực sự đang làm gì? Tại sao việc tăng lãi suất có thể kiểm soát lạm phát? Là nhà đầu tư, bạn nên điều chỉnh phân bổ tài sản như thế nào trong chu kỳ tăng lãi suất này? Những câu hỏi này có mối liên hệ trực tiếp đến lợi nhuận đầu tư của bạn.
Bản chất của việc tăng lãi suất: Công cụ điều chỉnh tiền tệ của ngân hàng trung ương
Việc tăng lãi suất có vẻ phức tạp, nhưng về bản chất là quyết định của ngân hàng trung ương nâng lãi suất chuẩn. Mỗi quốc gia có cách thực hiện khác nhau — Mỹ điều chỉnh lãi suất cho vay qua đêm, Đài Loan điều chỉnh lãi suất chiết khấu — nhưng mục tiêu chung là: quản lý cung tiền thông qua thay đổi chi phí vay mượn.
Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất, chi phí vay của các ngân hàng tăng lên, cuối cùng sẽ chuyển sang người tiêu dùng và doanh nghiệp. Chi phí vay vốn đắt đỏ hơn khiến doanh nghiệp khó khăn hơn trong việc huy động vốn, người tiêu dùng giảm mong muốn mua nhà, mua xe, toàn bộ dòng chảy của nền kinh tế chậm lại. Đây chính là điểm bắt đầu của tác dụng của việc tăng lãi suất.
Các đơn vị điều hành việc tăng lãi suất bao gồm điểm cơ bản (BP), nửa điểm và một điểm. 1 điểm cơ bản bằng 0.01%, 25 điểm cơ bản (tức là một điểm) tương đương với mức điều chỉnh 0.25%. Khi bạn nghe thấy Fed “tăng lãi một điểm”, thực ra là nâng lãi suất chuẩn thêm 0.25%.
Tại sao việc tăng lãi suất có thể kiểm soát lạm phát: bắt đầu từ việc làm mát cầu
Bản chất của lạm phát là sức mua giảm sút. Khi mức tăng giá vượt quá mức tăng lương, thì những thứ bạn mua với cùng một số tiền sẽ ít đi. Vậy làm thế nào để tăng lãi suất giải quyết vấn đề này?
Khi lãi suất từ 1% tăng lên 5%, chi phí lãi vay hàng năm cho khoản vay 100 triệu đồng sẽ từ 1 vạn lên 5 vạn. Chi phí vay mượn cao ngất ngưởng khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp có xu hướng tiết kiệm nhiều hơn thay vì tiêu dùng. Khi nhu cầu mua sắm trên thị trường giảm xuống, các doanh nghiệp sẽ chủ động giảm giá bán để kích thích doanh số. Nhu cầu giảm, giá cả giảm, áp lực lạm phát tự nhiên sẽ giảm bớt.
Đây chính là logic của việc tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Năm 2020, khi lạm phát của Mỹ tăng cao đến mức cao nhất trong 40 năm, Fed đã nâng lãi suất từ gần 0% lên trên 5% trong vòng chưa đầy một năm, dùng biện pháp tăng lãi suất quyết liệt để chống lại giá cả tăng vọt không kiểm soát được.
Tuy nhiên, việc tăng lãi suất không phải không có cái giá của nó. Khi mọi người đều không muốn vay tiền để tiêu dùng, doanh thu của các doanh nghiệp sẽ giảm, có thể dẫn đến cắt giảm nhân sự. Tỷ lệ thất nghiệp tăng, tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại thường đi kèm với việc tăng lãi suất. Thách thức của ngân hàng trung ương là tìm ra điểm cân bằng giữa kiểm soát lạm phát và duy trì việc làm.
Ảnh hưởng của việc tăng lãi suất đến thị trường đầu tư
Trong môi trường tăng lãi suất, dòng vốn của nhà đầu tư sẽ có những biến đổi rõ rệt:
Thị trường chứng khoán chịu áp lực. Lãi suất cao làm tăng chi phí vay vốn và gánh nặng nợ của doanh nghiệp, trực tiếp làm giảm dự báo lợi nhuận của các công ty. Dữ liệu lịch sử cho thấy, trong hai chu kỳ tăng lãi suất của Mỹ vào năm 2007 và 2019, chỉ số S&P 500 đều giảm theo. Các cổ phiếu công nghệ và các doanh nghiệp tăng trưởng cao bị ảnh hưởng lớn nhất vì chúng phụ thuộc nhiều vào vốn để mở rộng.
Trái phiếu trở nên hấp dẫn hơn. Khi tăng lãi suất, lợi suất trái phiếu tăng, các ngân hàng hoặc nhà đầu tư mua trái phiếu sẽ nhận được phần thưởng cao hơn, các sản phẩm cố định có rủi ro thấp hơn trở nên hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.
Biến động thị trường ngoại hối gia tăng. Nhà đầu tư sẽ chuyển hướng sang các đồng tiền có lãi suất cao hơn. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt quá các quốc gia khác, đồng USD sẽ có xu hướng tăng giá so với các ngoại tệ khác. Năm 2022, đồng USD so với đồng Đài tệ đã tăng khá nhiều nhờ đó.
Chiến lược điều chỉnh danh mục đầu tư trong bối cảnh tăng lãi suất
Đối mặt với môi trường tăng lãi suất, nhà đầu tư có thể xem xét các cách phân bổ sau:
Đầu tư ngược xu hướng vào cổ phiếu. Warren Buffett từng nói rằng, mua cổ phiếu trong thời điểm tăng lãi suất là quyết định đúng đắn nhất. Lý do là, khi lãi suất cuối cùng giảm xuống, các cổ phiếu mua vào lúc này sẽ tận dụng đà tăng giá do giảm lãi suất mang lại. Dữ liệu lịch sử 20 năm chứng minh cho logic này — sau mỗi lần giảm lãi suất, chỉ số S&P 500 đều có đợt tăng mạnh.
Chuyển sang các cổ phiếu trả cổ tức cao. So với biến động chung của thị trường, các cổ phiếu của các công ty trả cổ tức ổn định mang lại lợi nhuận chắc chắn hơn. Các doanh nghiệp có khả năng duy trì trả cổ tức liên tục thường có khả năng sinh lời ổn định, và trong thời kỳ tăng lãi suất, đây là lựa chọn phòng thủ.
Tăng cường phân bổ tài sản bằng USD. Khi Mỹ tăng lãi suất vượt các ngân hàng trung ương khác, dự kiến đồng USD sẽ tăng giá mạnh hơn. Lúc này, phân bổ tài sản bằng USD hoặc đầu tư vào thị trường chứng khoán Mỹ có thể mang lại lợi ích.
Bức tranh thực tế về việc tăng lãi suất toàn cầu
Ngân hàng trung ương Đài Loan vào năm 2020 đã cắt giảm lãi suất 1 điểm xuống còn 1.125% do dịch bệnh. Khi áp lực lạm phát tăng lên, từ năm 2022 bắt đầu bước vào chu kỳ tăng lãi suất, tổng cộng đã nâng lãi suất 2.5 điểm trong cả năm. Tháng 3 năm 2023, tiếp tục tăng thêm nửa điểm lên 1.875%. Việc ngân hàng trung ương liên tục nâng lãi suất phản ánh sự quan tâm của họ đối với lạm phát trong nước.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có chu kỳ tăng lãi suất còn quyết liệt hơn. Tháng 3 năm 2020, để ứng phó với tác động của dịch bệnh, lãi suất đã giảm xuống mức 0%–0.25%, duy trì chính sách siêu nới lỏng. Nhưng đến tháng 6 năm 2022, khi CPI đạt mức cao nhất trong 40 năm, Fed đã thay đổi thái độ, bắt đầu tăng lãi suất mạnh mẽ. Trong vòng chưa đầy một năm, lãi suất đã tăng gần 5%, là biện pháp trực tiếp nhất để chống lại lạm phát.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản có chiến lược hoàn toàn khác biệt. Nhật Bản duy trì lãi suất thấp lâu dài để kích thích kinh tế, đến cuối năm 2022 mới điều chỉnh nhẹ phạm vi lợi tức trái phiếu chính phủ, đây được xem là tín hiệu tăng lãi suất gián tiếp.
Quyết định đầu tư trong chu kỳ tăng lãi suất
Mục tiêu chính của việc tăng lãi suất là quản lý cung tiền, kiểm soát giá cả ổn định và tỷ lệ việc làm. Trong ngắn hạn, quyết định tăng lãi suất phụ thuộc vào tình hình kinh tế hiện tại; về dài hạn, nhu cầu thị trường và lợi suất trái phiếu mới là những yếu tố quyết định xu hướng lãi suất.
Nhà đầu tư không cần quá bi quan về môi trường tăng lãi suất. Kinh nghiệm lịch sử cho thấy, giai đoạn tăng lãi suất quyết liệt nhất thường là thời điểm tốt để phân bổ các tài sản chất lượng cao. Điều quan trọng là hiểu rõ logic kinh tế đằng sau việc tăng lãi suất, từ đó điều chỉnh cấu trúc danh mục đầu tư phù hợp. Tìm kiếm cơ hội từ cổ phiếu trả cổ tức cao, trái phiếu, ngoại hối và các loại tài sản khác sẽ sáng suốt hơn là chờ đợi giảm lãi suất một cách thụ động.