Wizzwoods Thị trường hôm nay
Wizzwoods đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wizzwoods chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 423,000,000 WIZZ, tổng vốn hóa thị trường của Wizzwoods tính bằng JPY là ¥222,533,845,538.31. Trong 24h qua, giá của Wizzwoods tính bằng JPY đã tăng ¥0.004007, biểu thị mức tăng +0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wizzwoods tính bằng JPY là ¥5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.58.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIZZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIZZ sang JPY là ¥3.65 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WIZZ/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIZZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Wizzwoods
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02534 | -0.82% |
The real-time trading price of WIZZ/USDT Spot is $0.02534, with a 24-hour trading change of -0.82%, WIZZ/USDT Spot is $0.02534 and -0.82%, and WIZZ/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wizzwoods sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WIZZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WIZZ | 3.65JPY |
2WIZZ | 7.3JPY |
3WIZZ | 10.95JPY |
4WIZZ | 14.61JPY |
5WIZZ | 18.26JPY |
6WIZZ | 21.91JPY |
7WIZZ | 25.57JPY |
8WIZZ | 29.22JPY |
9WIZZ | 32.87JPY |
10WIZZ | 36.53JPY |
100WIZZ | 365.33JPY |
500WIZZ | 1,826.66JPY |
1000WIZZ | 3,653.32JPY |
5000WIZZ | 18,266.61JPY |
10000WIZZ | 36,533.23JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WIZZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.2737WIZZ |
2JPY | 0.5474WIZZ |
3JPY | 0.8211WIZZ |
4JPY | 1.09WIZZ |
5JPY | 1.36WIZZ |
6JPY | 1.64WIZZ |
7JPY | 1.91WIZZ |
8JPY | 2.18WIZZ |
9JPY | 2.46WIZZ |
10JPY | 2.73WIZZ |
1000JPY | 273.72WIZZ |
5000JPY | 1,368.61WIZZ |
10000JPY | 2,737.23WIZZ |
50000JPY | 13,686.16WIZZ |
100000JPY | 27,372.33WIZZ |
Bảng chuyển đổi số tiền WIZZ sang JPY và JPY sang WIZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WIZZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang WIZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wizzwoods phổ biến
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.12INR |
![]() | Rp384.86IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.84THB |
Wizzwoods | 1 WIZZ |
---|---|
![]() | ₽2.34RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.87TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.65JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIZZ = $0.03 USD, 1 WIZZ = €0.02 EUR, 1 WIZZ = ₹2.12 INR, 1 WIZZ = Rp384.86 IDR, 1 WIZZ = $0.03 CAD, 1 WIZZ = £0.02 GBP, 1 WIZZ = ฿0.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1576 |
![]() | 0.00003682 |
![]() | 0.001935 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005784 |
![]() | 0.0235 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.13 |
![]() | 5.06 |
![]() | 14.04 |
![]() | 0.001936 |
![]() | 2,434.9 |
![]() | 0.00003689 |
![]() | 0.9869 |
![]() | 0.2419 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wizzwoods của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Nhập số lượng WIZZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wizzwoods hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wizzwoods.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wizzwoods sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wizzwoods
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wizzwoods sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wizzwoods sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wizzwoods sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wizzwoods (WIZZ)

Preço do Token Wizz e Recompensas de Estaca: Análise de Mercado de 2025
Descubra o potencial dos Tokens Wizz 2025: crescimento de preço, recompensas de estaca, impacto da Web3, estratégias de investimento e casos de uso.

Wizz Token em 2025: Preço, Guia de Compra
Explorar o potencial Web3 dos tokens Wizz, previsões para 2025 e casos de uso.

Token Wizz 2025: Wizzwoods Revoluciona a Web3 com Agricultura de Pixels Cross-Chain
Wizzwoods liga Berachain, TON e Kaia com SocialFi e GameFi, redefinindo o Web3 em 2025.

Token WIZZ: A Revolução Social-Fi do Jogo de Fazenda de Pixels Cross-Chain da Wizzwoods
O artigo analisa em detalhe a funcionalidade de cross-chain da Wizzwoods, a economia de token e a jogabilidade única.
Tìm hiểu thêm về Wizzwoods (WIZZ)

Báo cáo nghiên cứu của MT Capital: bitSmiley, công ty tiên phong về giao thức stablecoin gốc của Bitcoin

Sáu trang web đưa bạn vào thế giới của chữ khắc ARC-20
