USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Bahamian Dollar (BSD)

USDC/BSD: 1 USDC ≈ $0.9997 BSD

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Bahamian Dollar (BSD) là $0.9997. Với nguồn cung lưu hành là 62,132,372,285.92 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BSD là $62,113,732,574.23. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BSD đã giảm $-0.00009997, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BSD là $1.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8776.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BSD

$0.9997-0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BSD là $0.9997 BSD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BSD trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9996
-0.02%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9989
0%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9989 and 0%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Bahamian Dollar

Bảng chuyển đổi USDC sang BSD

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo BSD
1USDC
0.99BSD
2USDC
1.99BSD
3USDC
2.99BSD
4USDC
3.99BSD
5USDC
4.99BSD
6USDC
5.99BSD
7USDC
6.99BSD
8USDC
7.99BSD
9USDC
8.99BSD
10USDC
9.99BSD
1000USDC
999.7BSD
5000USDC
4,998.5BSD
10000USDC
9,997BSD
50000USDC
49,985BSD
100000USDC
99,970BSD

Bảng chuyển đổi BSD sang USDC

logo BSDSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1BSD
1USDC
2BSD
2USDC
3BSD
3USDC
4BSD
4USDC
5BSD
5USDC
6BSD
6USDC
7BSD
7USDC
8BSD
8USDC
9BSD
9USDC
10BSD
10USDC
100BSD
100.03USDC
500BSD
500.15USDC
1000BSD
1,000.3USDC
5000BSD
5,001.5USDC
10000BSD
10,003USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BSD và BSD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USDC sang BSD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BSD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.52 INR, 1 USDC = Rp15,165.18 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BSD, ETH sang BSD, USDT sang BSD, BNB sang BSD, SOL sang BSD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BSDBSD
logo GTGT
21.37
logo BTCBTC
0.00535
logo ETHETH
0.2839
logo USDTUSDT
499.85
logo XRPXRP
227.28
logo BNBBNB
0.8325
logo SOLSOL
3.3
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,761.05
logo ADAADA
697.05
logo TRXTRX
2,030.37
logo STETHSTETH
0.2838
logo SMARTSMART
336,927.22
logo WBTCWBTC
0.005351
logo SUISUI
151.03
logo LINKLINK
33.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bahamian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BSD sang GT, BSD sang USDT, BSD sang BTC, BSD sang ETH, BSD sang USBT, BSD sang PEPE, BSD sang EIGEN, BSD sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bahamian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bahamian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Bahamian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Bahamian Dollar (BSD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bahamian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bahamian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bahamian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bahamian Dollar (BSD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17
稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友

稳定币 USDC 发行方与 Cross River Bank 结为朋友

纽约梅隆银行和克罗斯河银行提供加密货币服务

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-31

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.