SpaceN Thị trường hôm nay
SpaceN đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SpaceN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥10.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,010,000 SN, tổng vốn hóa thị trường của SpaceN tính bằng CNY là ¥3,083,929,921.53. Trong 24h qua, giá của SpaceN tính bằng CNY đã tăng ¥0.1071, biểu thị mức tăng +0.989999%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SpaceN tính bằng CNY là ¥43.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3496.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SN sang CNY là ¥10.92 CNY, với sự thay đổi +0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SpaceN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.55 | +1.08% |
The real-time trading price of SN/USDT Spot is $1.55, with a 24-hour trading change of +1.08%, SN/USDT Spot is $1.55 and +1.08%, and SN/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi SpaceN sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SN | 10.92CNY |
2SN | 21.85CNY |
3SN | 32.78CNY |
4SN | 43.71CNY |
5SN | 54.64CNY |
6SN | 65.56CNY |
7SN | 76.49CNY |
8SN | 87.42CNY |
9SN | 98.35CNY |
10SN | 109.28CNY |
100SN | 1,092.82CNY |
500SN | 5,464.11CNY |
1000SN | 10,928.22CNY |
5000SN | 54,641.14CNY |
10000SN | 109,282.28CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.0915SN |
2CNY | 0.183SN |
3CNY | 0.2745SN |
4CNY | 0.366SN |
5CNY | 0.4575SN |
6CNY | 0.549SN |
7CNY | 0.6405SN |
8CNY | 0.732SN |
9CNY | 0.8235SN |
10CNY | 0.915SN |
10000CNY | 915.06SN |
50000CNY | 4,575.3SN |
100000CNY | 9,150.61SN |
500000CNY | 45,753.07SN |
1000000CNY | 91,506.14SN |
Bảng chuyển đổi số tiền SN sang CNY và CNY sang SN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang SN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SpaceN phổ biến
SpaceN | 1 SN |
---|---|
![]() | $1.55USD |
![]() | €1.39EUR |
![]() | ₹129.44INR |
![]() | Rp23,503.99IDR |
![]() | $2.1CAD |
![]() | £1.16GBP |
![]() | ฿51.1THB |
SpaceN | 1 SN |
---|---|
![]() | ₽143.18RUB |
![]() | R$8.43BRL |
![]() | د.إ5.69AED |
![]() | ₺52.88TRY |
![]() | ¥10.93CNY |
![]() | ¥223.12JPY |
![]() | $12.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SN = $1.55 USD, 1 SN = €1.39 EUR, 1 SN = ₹129.44 INR, 1 SN = Rp23,503.99 IDR, 1 SN = $2.1 CAD, 1 SN = £1.16 GBP, 1 SN = ฿51.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.94 |
![]() | 0.0005939 |
![]() | 0.01852 |
![]() | 22.18 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.08618 |
![]() | 0.3794 |
![]() | 70.91 |
![]() | 16,780.24 |
![]() | 294.78 |
![]() | 0.0185 |
![]() | 222.09 |
![]() | 85.86 |
![]() | 0.0005952 |
![]() | 16.46 |
![]() | 1.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi SpaceN (SN) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng SN của bạn
Nhập số lượng SN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SpaceN hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SpaceN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SpaceN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SpaceN sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SpaceN sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SpaceN sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SpaceN sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SpaceN (SN)

Tầm Nhìn Là Gì? Dự Đoán Giá TOKEN VSN
Vision (VSN), là một giải pháp token thống nhất được ra mắt bởi hệ sinh thái Bitpanda, đang cố gắng tái cấu trúc trải nghiệm người dùng Web3.

Tổng quan SNX: Dự đoán giá Synthetix Network Token và những thách thức (2025–2031)
Thị trường cho thấy sự phân kỳ đáng kể trong xu hướng giá tương lai của SNX. Bài viết này sẽ tích hợp các dự báo từ nhiều nguồn và các biến số chính để phác thảo một lộ trình hợp lý.

Dự đoán giá SNX 2025: Liệu Synthetix có thể trở lại mức cao của nó?
Synthetix là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dành riêng để cung cấp cho người dùng toàn cầu các phương thức giao dịch phái sinh và truy cập thanh khoản thuận tiện hơn.

Dự đoán giá Token SNX Synthetix Network năm 2025
Bài viết này kết hợp nhiều dự đoán và động lực thị trường để phân tích sâu sắc xu hướng giá tương lai của SNX.

SNT Coin là gì? Phân tích đầy đủ về dự đoán giá năm 2025 và triển vọng đầu tư
Status là một nền tảng mã nguồn mở, phi tập trung, và sản phẩm cốt lõi của nó là một ứng dụng giao tiếp di động.

Dự đoán giá SNEK 2025: Phân tích toàn diện về đồng xu meme đang thịnh hành trong hệ sinh thái Cardano
SNEK được sinh ra trên blockchain Cardano, được định vị là "token Meme tuyệt vời nhất trong hệ sinh thái.