Ola Thị trường hôm nay
Ola đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ola chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.06148. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,872,000 OLA, tổng vốn hóa thị trường của Ola tính bằng JPY là ¥1,158,803,645.34. Trong 24h qua, giá của Ola tính bằng JPY đã tăng ¥0.0008609, biểu thị mức tăng +1.420000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ola tính bằng JPY là ¥5.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05502.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLA sang JPY là ¥0.06148 JPY, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OLA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Ola
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000427 | +1.42% |
The real-time trading price of OLA/USDT Spot is $0.000427, with a 24-hour trading change of +1.42%, OLA/USDT Spot is $0.000427 and +1.42%, and OLA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ola sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OLA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLA | 0.06JPY |
2OLA | 0.12JPY |
3OLA | 0.18JPY |
4OLA | 0.24JPY |
5OLA | 0.3JPY |
6OLA | 0.36JPY |
7OLA | 0.43JPY |
8OLA | 0.49JPY |
9OLA | 0.55JPY |
10OLA | 0.61JPY |
10000OLA | 614.88JPY |
50000OLA | 3,074.43JPY |
100000OLA | 6,148.87JPY |
500000OLA | 30,744.36JPY |
1000000OLA | 61,488.72JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 16.26OLA |
2JPY | 32.52OLA |
3JPY | 48.78OLA |
4JPY | 65.05OLA |
5JPY | 81.31OLA |
6JPY | 97.57OLA |
7JPY | 113.84OLA |
8JPY | 130.1OLA |
9JPY | 146.36OLA |
10JPY | 162.63OLA |
100JPY | 1,626.31OLA |
500JPY | 8,131.57OLA |
1000JPY | 16,263.14OLA |
5000JPY | 81,315.71OLA |
10000JPY | 162,631.43OLA |
Bảng chuyển đổi số tiền OLA sang JPY và JPY sang OLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OLA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ola phổ biến
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLA = $0 USD, 1 OLA = €0 EUR, 1 OLA = ₹0.04 INR, 1 OLA = Rp6.48 IDR, 1 OLA = $0 CAD, 1 OLA = £0 GBP, 1 OLA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2068 |
![]() | 0.00002944 |
![]() | 0.0009729 |
![]() | 1.02 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004692 |
![]() | 0.01955 |
![]() | 3.47 |
![]() | 824.76 |
![]() | 14.62 |
![]() | 0.0009724 |
![]() | 10.61 |
![]() | 4.22 |
![]() | 0.00002975 |
![]() | 0.07814 |
![]() | 7.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ola (OLA) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng OLA của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ola hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ola sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ola sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ola sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ola sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ola sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ola (OLA)

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

AINTEL: Phân tích về Token Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Solana
AINTEL là một loại tiền điện tử mới nổi được xây dựng trên blockchain Solana, với vốn hóa thị trường chỉ 5,000 USD tính đến ngày 11 tháng 7 năm 2025.

Pump.fun sẽ ra mắt ICO Token vào ngày 12 tháng 7: Hệ sinh thái Meme Solana có đang bước vào kỷ nguyên nền tảng?
Sáu nền tảng giao dịch hàng đầu, bao gồm Gate, đã khởi động bán TOKEN PUMP, nơi người dùng Gate được hưởng mức giảm giá độc quyền 2,5% và chia sẻ một quỹ thưởng đăng ký trị giá 625.000 USDT.

Rizzmas (RIZZMAS) là gì? Hiện Tượng Memecoin Giáng Sinh Trên Solana
Tìm hiểu Rizzmas (RIZZMAS) – memecoin đậm chất lễ hội đang lan tỏa không khí vui tươi trong thế giới Web3.

Pump.fun Là Gì? Nền Tảng Memecoin Tự Động Hóa Trên Solana Chuẩn Bị Ra Mắt Token Gốc
Tìm hiểu Pump.fun – nền tảng trên Solana cho phép tạo và giao dịch memecoin tức thì.

Daddy Tate (DADDY) là gì? Đồng meme trên Solana mang đậm dấu ấn cộng đồng
Tìm hiểu Daddy Tate (DADDY), đồng meme coin trên Solana bùng nổ nhờ sức mạnh cộng đồng.