今日KIN市场价格
与昨天相比,KIN价格跌。
KIN转换为Canadian Dollar (CAD)的当前价格为$0.000003184。加密货币流通量为2,647,315,886,226.73 KIN,KIN以CAD计算的总市值为$11,436,138.87。 过去24小时,KIN以CAD计算的交易价减少了$-0.000000111,跌幅为-3.37%。从历史上看,KIN以CAD计算的历史最高价为$0.001662。 相比之下,KIN以CAD计算的历史最低价为$0.000002997。
1KIN兑换到CAD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 KIN 兑换 CAD 的汇率为 $0.000003184 CAD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -3.37% ,Gate.io的 KIN/CAD 价格图片页面显示了过去1日内1 KIN/CAD 的历史变化数据。
交易KIN
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $0.000002347 | -2.77% |
KIN/USDT 的现货实时交易价格为 $0.000002347,24小时内的交易变化趋势为-2.77%, KIN/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.000002347 和 -2.77%,KIN/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
KIN兑换到Canadian Dollar转换表
KIN兑换到CAD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KIN | 0CAD |
2KIN | 0CAD |
3KIN | 0CAD |
4KIN | 0CAD |
5KIN | 0CAD |
6KIN | 0CAD |
7KIN | 0CAD |
8KIN | 0CAD |
9KIN | 0CAD |
10KIN | 0CAD |
100000000KIN | 322CAD |
500000000KIN | 1,610.04CAD |
1000000000KIN | 3,220.09CAD |
5000000000KIN | 16,100.46CAD |
10000000000KIN | 32,200.93CAD |
CAD兑换到KIN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1CAD | 310,549.97KIN |
2CAD | 621,099.95KIN |
3CAD | 931,649.93KIN |
4CAD | 1,242,199.91KIN |
5CAD | 1,552,749.89KIN |
6CAD | 1,863,299.87KIN |
7CAD | 2,173,849.85KIN |
8CAD | 2,484,399.83KIN |
9CAD | 2,794,949.81KIN |
10CAD | 3,105,499.79KIN |
100CAD | 31,054,997.9KIN |
500CAD | 155,274,989.52KIN |
1000CAD | 310,549,979.04KIN |
5000CAD | 1,552,749,895.22KIN |
10000CAD | 3,105,499,790.44KIN |
上述 KIN 兑换 CAD 和CAD 兑换 KIN 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000000000 KIN 兑换CAD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 CAD 兑换 KIN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1KIN兑换
上表列出了 1 KIN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 KIN = $0 USD、1 KIN = €0 EUR、1 KIN = ₹0 INR、1 KIN = Rp0.04 IDR、1 KIN = $0 CAD、1 KIN = £0 GBP、1 KIN = ฿0 THB等。
热门兑换对
BTC兑CAD
ETH兑CAD
USDT兑CAD
XRP兑CAD
BNB兑CAD
SOL兑CAD
USDC兑CAD
DOGE兑CAD
ADA兑CAD
TRX兑CAD
STETH兑CAD
SMART兑CAD
WBTC兑CAD
SUI兑CAD
LINK兑CAD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 CAD、ETH 兑换 CAD、USDT 兑换 CAD、BNB 兑换CAD、SOL 兑换 CAD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 16.72 |
![]() | 0.003884 |
![]() | 0.2036 |
![]() | 368.55 |
![]() | 164.27 |
![]() | 0.6104 |
![]() | 2.49 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,101.01 |
![]() | 526.67 |
![]() | 1,510.13 |
![]() | 0.204 |
![]() | 260,143.13 |
![]() | 0.003883 |
![]() | 103.46 |
![]() | 25.1 |
上表为您提供了将任意数量的Canadian Dollar兑换成热门货币的功能,包括 CAD 兑换 GT,CAD 兑换 USDT,CAD 兑换 BTC,CAD 兑换 ETH,CAD 兑换 USBT,CAD 兑换 PEPE,CAD 兑换 EIGEN,CAD 兑换OG 等。
输入KIN金额
输入KIN金额
输入KIN金额
选择Canadian Dollar
在下拉菜单中点击选择Canadian Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 KIN 转换为 CAD,以方便您使用。
如何购买KIN视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是KIN兑换Canadian Dollar (CAD) 转换器?
2.此页面上KIN到Canadian Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响KIN到Canadian Dollar的汇率?
4.我可以将KIN转换为Canadian Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Canadian Dollar (CAD)吗?
了解有关KIN (KIN)的最新资讯

Token LAIR: Dự án hàng đầu về Thanh khoản Cross-Chain Restaking
Token LAIR là một lực lượng cách mạng trong việc tái đầu tư thanh khoản qua các chuỗi khác nhau

Đồng tiền SUI vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của SUI Coin vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để có lợi nhuận tối ưu, và khám phá công nghệ blockchain đột phá của nó.

Token PAWS: Cuộc cách mạng về nền kinh tế chú ý cho Khai thác Xã hội Web3
Token PAW dẫn đầu một kỷ nguyên mới của việc khai thác xã hội Web3

Token ZORA: Tài sản cốt lõi của một Nền kinh tế Sáng tạo Mới
Bài viết giới thiệu mô hình kinh doanh sáng tạo của ZORA, việc xây dựng hệ sinh thái và công cụ phát triển, và thể hiện những cơ hội mà nó mang lại cho người sáng tạo, người dùng và nhà phát triển.

Alchemy Pay: Kết nối TradFi và nền kinh tế Tiền điện tử bằng sự đổi mới
Alchemy Pay cung cấp cho người tiêu dùng, thương nhân và các cơ sở y tế trải nghiệm thanh toán mượt mà, an toàn và tuân thủ thông qua cổng thanh toán fiat-crypto của mình.

FET Tiền điện tử: Giá năm 2025, Staking, và tích hợp AI Web3
Khám phá tiềm năng của đồng tiền điện tử FET vào năm 2025, các chiến lược staking nội bộ và vai trò của nó trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo Web3.