今日Horizon Protocol市场价格
与昨天相比,Horizon Protocol价格跌。
Horizon Protocol转换为New Taiwan Dollar (TWD)的当前价格为NT$0.1008。基于196,338,368.64 HZN的流通量,Horizon Protocol以TWD计算的总市值为NT$632,566,240.22。 过去24小时,Horizon Protocol以TWD计算的交易价增加了NT$0.000793,涨幅为+0.79%。从历史上看,Horizon Protocol以TWD计算的历史最高价为NT$51.73。相比之下,Horizon Protocol以TWD计算的历史最低价为NT$0.09732。
1HZN兑换到TWD价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 HZN 兑换 TWD 的汇率为 NT$0.1008 TWD,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.79% ,Gate的 HZN/TWD 价格图片页面显示了过去1日内1 HZN/TWD 的历史变化数据。
交易Horizon Protocol
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
HZN/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, HZN/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,HZN/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
Horizon Protocol兑换到New Taiwan Dollar转换表
HZN兑换到TWD转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1HZN | 0.1TWD |
2HZN | 0.2TWD |
3HZN | 0.3TWD |
4HZN | 0.4TWD |
5HZN | 0.5TWD |
6HZN | 0.6TWD |
7HZN | 0.7TWD |
8HZN | 0.8TWD |
9HZN | 0.9TWD |
10HZN | 1TWD |
1000HZN | 100.88TWD |
5000HZN | 504.4TWD |
10000HZN | 1,008.81TWD |
50000HZN | 5,044.06TWD |
100000HZN | 10,088.13TWD |
TWD兑换到HZN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1TWD | 9.91HZN |
2TWD | 19.82HZN |
3TWD | 29.73HZN |
4TWD | 39.65HZN |
5TWD | 49.56HZN |
6TWD | 59.47HZN |
7TWD | 69.38HZN |
8TWD | 79.3HZN |
9TWD | 89.21HZN |
10TWD | 99.12HZN |
100TWD | 991.26HZN |
500TWD | 4,956.31HZN |
1000TWD | 9,912.63HZN |
5000TWD | 49,563.18HZN |
10000TWD | 99,126.37HZN |
上述 HZN 兑换 TWD 和TWD 兑换 HZN 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 HZN 兑换TWD的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 TWD 兑换 HZN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Horizon Protocol兑换
上表列出了 1 HZN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 HZN = $0 USD、1 HZN = €0 EUR、1 HZN = ₹0.26 INR、1 HZN = Rp47.92 IDR、1 HZN = $0 CAD、1 HZN = £0 GBP、1 HZN = ฿0.1 THB等。
热门兑换对
BTC兑TWD
ETH兑TWD
USDT兑TWD
XRP兑TWD
BNB兑TWD
SOL兑TWD
USDC兑TWD
DOGE兑TWD
TRX兑TWD
ADA兑TWD
STETH兑TWD
WBTC兑TWD
HYPE兑TWD
SUI兑TWD
LINK兑TWD
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 TWD、ETH 兑换 TWD、USDT 兑换 TWD、BNB 兑换TWD、SOL 兑换 TWD 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.8498 |
![]() | 0.0001498 |
![]() | 0.006298 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.22 |
![]() | 0.02424 |
![]() | 0.1045 |
![]() | 15.67 |
![]() | 87.26 |
![]() | 56.47 |
![]() | 23.64 |
![]() | 0.006305 |
![]() | 0.0001498 |
![]() | 0.4618 |
![]() | 4.93 |
![]() | 1.15 |
上表为您提供了将任意数量的New Taiwan Dollar兑换成热门货币的功能,包括 TWD 兑换 GT,TWD 兑换 USDT,TWD 兑换 BTC,TWD 兑换 ETH,TWD 兑换 USBT,TWD 兑换 PEPE,TWD 兑换 EIGEN,TWD 兑换OG 等。
输入Horizon Protocol金额
输入HZN金额
输入HZN金额
选择New Taiwan Dollar
在下拉菜单中点击选择New Taiwan Dollar或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Horizon Protocol 转换为 TWD,以方便您使用。
常见问题 (FAQ)
1.什么是Horizon Protocol兑换New Taiwan Dollar (TWD) 转换器?
2.此页面上Horizon Protocol到New Taiwan Dollar的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Horizon Protocol到New Taiwan Dollar的汇率?
4.我可以将Horizon Protocol转换为New Taiwan Dollar之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为New Taiwan Dollar (TWD)吗?
了解有关Horizon Protocol (HZN)的最新资讯

Hedera Hashgraph là gì? Tất tần tật về tiền điện tử HBAR (2025)
Hedera Hashgraph – thường được gọi ngắn gọn là Hedera – là nền tảng sổ cái phân tán (DLT) thế hệ thứ ba thay thế “block” bằng cấu trúc đồ thị xoay chiều (DAG).

Orca (ORCA) là gì? Tìm hiểu DEX trên Solana sử dụng cơ chế CLMM (2025)
Khi dòng tiền tiếp tục đổ vào hệ sinh thái Solana, Orca DEX nhanh chóng trở thành đại diện tiêu biểu cho các giao dịch hoán đổi (swap) tối ưu vốn.

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.