今日Binance Coin市场价格
与昨天相比,Binance Coin价格跌。
BNB转换为Euro (EUR)的当前价格为€534.49。加密货币流通量为145,887,575.79 BNB,BNB以EUR计算的总市值为€69,858,720,959.69。 过去24小时,BNB以EUR计算的交易价减少了€-7.32,跌幅为-1.35%。从历史上看,BNB以EUR计算的历史最高价为€706.72。 相比之下,BNB以EUR计算的历史最低价为€0.03567。
1BNB兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 BNB 兑换 EUR 的汇率为 €534.49 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -1.35% ,Gate.io的 BNB/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 BNB/EUR 的历史变化数据。
交易Binance Coin
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $597.3 | -1.02% | |
![]() 现货 | $0.006404 | -0.62% | |
![]() 现货 | $597.2 | -1.04% | |
![]() 永续 | $597 | -0.87% |
BNB/USDT 的现货实时交易价格为 $597.3,24小时内的交易变化趋势为-1.02%, BNB/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$597.3 和 -1.02%,BNB/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$597 和 -0.87%。
Binance Coin兑换到Euro转换表
BNB兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1BNB | 534.49EUR |
2BNB | 1,068.98EUR |
3BNB | 1,603.48EUR |
4BNB | 2,137.97EUR |
5BNB | 2,672.46EUR |
6BNB | 3,206.96EUR |
7BNB | 3,741.45EUR |
8BNB | 4,275.95EUR |
9BNB | 4,810.44EUR |
10BNB | 5,344.93EUR |
100BNB | 53,449.39EUR |
500BNB | 267,246.97EUR |
1000BNB | 534,493.94EUR |
5000BNB | 2,672,469.7EUR |
10000BNB | 5,344,939.4EUR |
EUR兑换到BNB转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 0.00187BNB |
2EUR | 0.003741BNB |
3EUR | 0.005612BNB |
4EUR | 0.007483BNB |
5EUR | 0.009354BNB |
6EUR | 0.01122BNB |
7EUR | 0.01309BNB |
8EUR | 0.01496BNB |
9EUR | 0.01683BNB |
10EUR | 0.0187BNB |
100000EUR | 187.09BNB |
500000EUR | 935.46BNB |
1000000EUR | 1,870.92BNB |
5000000EUR | 9,354.64BNB |
10000000EUR | 18,709.28BNB |
上述 BNB 兑换 EUR 和EUR 兑换 BNB 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 BNB 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 EUR 兑换 BNB 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Binance Coin兑换
上表列出了 1 BNB 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 BNB = $597.7 USD、1 BNB = €535.48 EUR、1 BNB = ₹49,933.29 INR、1 BNB = Rp9,066,951.03 IDR、1 BNB = $810.72 CAD、1 BNB = £448.87 GBP、1 BNB = ฿19,713.82 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
SMART兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 24.07 |
![]() | 0.005977 |
![]() | 0.3161 |
![]() | 558.04 |
![]() | 252.62 |
![]() | 0.9354 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,107.44 |
![]() | 763.88 |
![]() | 2,259.59 |
![]() | 0.3169 |
![]() | 352,334.59 |
![]() | 0.005983 |
![]() | 169.77 |
![]() | 37.46 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Binance Coin金额
输入BNB金额
输入BNB金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Binance Coin 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Binance Coin视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Binance Coin兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Binance Coin到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Binance Coin到Euro的汇率?
4.我可以将Binance Coin转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Binance Coin (BNB)的最新资讯

Token BNBCARD: Hướng dẫn tạo và mua thẻ ID tùy chỉnh trong cộng đồng BSC
Bài viết này sẽ nghiên cứu sâu về mã thông báo BNBCARD và cung cấp hướng dẫn toàn diện cho người dùng và nhà đầu tư BSC bằng cách phân tích kế hoạch tương lai của dự án và mô hình được cộng đồng định hướng.

Token TST: Từ Đồng Thử Nghiệm Đến Một Trong Những Đồng Meme Lớn Nhất Trên Chuỗi BNB
Bài viết này sẽ đi sâu vào sự tăng đột biến tuyệt vời của token TST từ đồng tiền thử nghiệm thành một trong những đồng tiền meme lớn nhất trên Chuỗi BNB

BNB Coin là gì? Những điều bạn cần biết về BNB Coin từ A đến Z
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về BNB Coin, cách thức hoạt động của nó và lý do tại sao nó lại thu hút sự chú ý trong cộng đồng tiền mã hóa.

CHEEMS Coin là gì? Memecoin Shiba Inu Nổi Bật trên BNB Chain
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, memecoin ngày càng thu hút sự chú ý, đặc biệt là những đồng tiền liên quan đến các meme nổi tiếng trên internet.

BUBB Token: Phân Tích Đầu Tư Năm 2025 của Đồng Tiền Mỹ Nhân Vẽ Truyện Tranh MEME trên Chuỗi BNB
Thảo luận về hình ảnh ếch hoạt hình BUBBs, hiệu suất giá và giá trị thị trường, và so sánh sự cạnh tranh của các đồng tiền ếch khác.

BANANA31 Coin: Hướng dẫn Đầu tư cho Đồng tiền Meme nổi bật nhất trên Chuỗi BNB
Khám phá đồng tiền BANANA31: ngôi sao meme mới trên chuỗi BNB