今日Zilliqa市場價格
與昨天相比,Zilliqa價格跌。
Zilliqa轉換為Japanese Yen (JPY)的當前價格為¥1.89。基於19,821,313,073.25 ZIL的流通量,Zilliqa以JPY計算的總市值為¥5,398,395,158,598.96。 過去24小時,Zilliqa以JPY計算的交易價增加了¥0.01833,漲幅為+0.98%。從歷史上看,Zilliqa以JPY計算的歷史最高價為¥36.77。相比之下,Zilliqa以JPY計算的歷史最低價為¥0.345。
1ZIL兌換到JPY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ZIL 兌換 JPY 的匯率為 ¥1.89 JPY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.98% ,Gate.io的 ZIL/JPY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ZIL/JPY 的歷史變化數據。
交易Zilliqa
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01314 | 2.28% | |
![]() 永續 | $0.01312 | 1.9% |
ZIL/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01314,24小時內的交易變化趨勢為2.28%, ZIL/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01314 和 2.28%,ZIL/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01312 和 1.9%。
Zilliqa兌換到Japanese Yen轉換表
ZIL兌換到JPY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ZIL | 1.89JPY |
2ZIL | 3.78JPY |
3ZIL | 5.67JPY |
4ZIL | 7.56JPY |
5ZIL | 9.45JPY |
6ZIL | 11.34JPY |
7ZIL | 13.23JPY |
8ZIL | 15.13JPY |
9ZIL | 17.02JPY |
10ZIL | 18.91JPY |
100ZIL | 189.13JPY |
500ZIL | 945.65JPY |
1000ZIL | 1,891.31JPY |
5000ZIL | 9,456.59JPY |
10000ZIL | 18,913.18JPY |
JPY兌換到ZIL轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1JPY | 0.5287ZIL |
2JPY | 1.05ZIL |
3JPY | 1.58ZIL |
4JPY | 2.11ZIL |
5JPY | 2.64ZIL |
6JPY | 3.17ZIL |
7JPY | 3.7ZIL |
8JPY | 4.22ZIL |
9JPY | 4.75ZIL |
10JPY | 5.28ZIL |
1000JPY | 528.73ZIL |
5000JPY | 2,643.65ZIL |
10000JPY | 5,287.31ZIL |
50000JPY | 26,436.58ZIL |
100000JPY | 52,873.17ZIL |
上述 ZIL 兌換 JPY 和JPY 兌換 ZIL 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ZIL 兌換JPY的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 JPY 兌換 ZIL 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Zilliqa兌換
上表列出了 1 ZIL 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ZIL = $0.01 USD、1 ZIL = €0.01 EUR、1 ZIL = ₹1.1 INR、1 ZIL = Rp199.24 IDR、1 ZIL = $0.02 CAD、1 ZIL = £0.01 GBP、1 ZIL = ฿0.43 THB等。
熱門兌換對
BTC兌JPY
ETH兌JPY
USDT兌JPY
XRP兌JPY
BNB兌JPY
SOL兌JPY
USDC兌JPY
DOGE兌JPY
ADA兌JPY
TRX兌JPY
STETH兌JPY
SMART兌JPY
WBTC兌JPY
SUI兌JPY
LINK兌JPY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 JPY、ETH 兌換 JPY、USDT 兌換 JPY、BNB 兌換JPY、SOL 兌換 JPY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.1479 |
![]() | 0.00003642 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005717 |
![]() | 0.02263 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.78 |
![]() | 4.79 |
![]() | 14.25 |
![]() | 0.001925 |
![]() | 2,508.8 |
![]() | 0.00003649 |
![]() | 0.9479 |
![]() | 0.2294 |
上表為您提供了將任意數量的Japanese Yen兌換成熱門貨幣的功能,包括 JPY 兌換 GT,JPY 兌換 USDT,JPY 兌換 BTC,JPY 兌換 ETH,JPY 兌換 USBT,JPY 兌換 PEPE,JPY 兌換 EIGEN,JPY 兌換OG 等。
輸入Zilliqa金額
輸入ZIL金額
輸入ZIL金額
選擇Japanese Yen
在下拉菜單中點擊選擇Japanese Yen或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Zilliqa 轉換為 JPY,以方便您使用。
如何購買Zilliqa影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Zilliqa兌換Japanese Yen (JPY) 轉換器?
2.此頁面上Zilliqa到Japanese Yen的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Zilliqa到Japanese Yen的匯率?
4.我可以將Zilliqa轉換為Japanese Yen之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Japanese Yen (JPY)嗎?
了解有關Zilliqa (ZIL)的最新資訊

Token Súng 2025: Cách Gunzilla Games Cách Mạng Hóa Trò Chơi Blockchain
Khám phá Token Súng Gunzillas vào năm 2025 và vai trò của nó trong việc cách mạng hóa trò chơi blockchain với Off The Grid và GUNZ.

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

Token GUN: Cuộc cách mạng Blockchain của AAA Gaming bởi Gunzilla Games vào năm 2025
Bài viết giải thích cách công nghệ Blockchain được phát triển bởi GUNZ có thể tạo ra quyền sở hữu tài sản thực cho người chơi và định hình lại trải nghiệm chơi game.

Token STAR10: Ronaldinho Coin từ Huyền thoại bóng đá người Brazil
Token STAR10 là một tài sản kỹ thuật số được phát hành bởi huyền thoại bóng đá người Brazil Ronaldinho, mang lại những lợi ích độc đáo cho người hâm mộ.

MIKU: Đồng meme MIKU phiên bản Brazil phổ biến trên TikTok
Brazilian Miku, một khái niệm độc đáo kết hợp các yếu tố của Brasil với nữ thần ảo Nhật Bản, đã gây sốt trên TikTok.

Gate Charity đã hợp tác với Diễn đàn Animal để ủng hộ Ngày Thế giới Kết thúc Đánh bắt ở Brazil
Tổ chức từ thiện gate, tổ chức phi lợi nhuận của gate Group, phối hợp với Diễn đàn Động vật và hai tổ chức phi lợi nhuận nổi tiếng khác, vừa kết thúc việc tham gia sự kiện "Ngày Thế giới Chấm Dứt Câu Cá", diễn ra vào ngày 23 tháng 3 tại Bảo tàng LATAM ở São Paulo, Brazil.