今日Klaytn Dai市場價格
與昨天相比,Klaytn Dai價格漲。
Klaytn Dai轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.08693。基於10,389,441.84 KDAI的流通量,Klaytn Dai以EUR計算的總市值為€809,136.5。 過去24小時,Klaytn Dai以EUR計算的交易價增加了€0.002026,漲幅為+2.39%。從歷史上看,Klaytn Dai以EUR計算的歷史最高價為€1.72。相比之下,Klaytn Dai以EUR計算的歷史最低價為€0.07038。
1KDAI兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KDAI 兌換 EUR 的匯率為 €0.08693 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.39% ,Gate.io的 KDAI/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KDAI/EUR 的歷史變化數據。
交易Klaytn Dai
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
KDAI/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, KDAI/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,KDAI/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Klaytn Dai兌換到Euro轉換表
KDAI兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KDAI | 0.08EUR |
2KDAI | 0.17EUR |
3KDAI | 0.26EUR |
4KDAI | 0.34EUR |
5KDAI | 0.43EUR |
6KDAI | 0.52EUR |
7KDAI | 0.6EUR |
8KDAI | 0.69EUR |
9KDAI | 0.78EUR |
10KDAI | 0.86EUR |
10000KDAI | 869.3EUR |
50000KDAI | 4,346.5EUR |
100000KDAI | 8,693EUR |
500000KDAI | 43,465.03EUR |
1000000KDAI | 86,930.07EUR |
EUR兌換到KDAI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 11.5KDAI |
2EUR | 23KDAI |
3EUR | 34.51KDAI |
4EUR | 46.01KDAI |
5EUR | 57.51KDAI |
6EUR | 69.02KDAI |
7EUR | 80.52KDAI |
8EUR | 92.02KDAI |
9EUR | 103.53KDAI |
10EUR | 115.03KDAI |
100EUR | 1,150.34KDAI |
500EUR | 5,751.74KDAI |
1000EUR | 11,503.49KDAI |
5000EUR | 57,517.49KDAI |
10000EUR | 115,034.98KDAI |
上述 KDAI 兌換 EUR 和EUR 兌換 KDAI 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 KDAI 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 KDAI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Klaytn Dai兌換
上表列出了 1 KDAI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KDAI = $0.1 USD、1 KDAI = €0.09 EUR、1 KDAI = ₹8.11 INR、1 KDAI = Rp1,471.93 IDR、1 KDAI = $0.13 CAD、1 KDAI = £0.07 GBP、1 KDAI = ฿3.2 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
ADA兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
SUI兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 25.58 |
![]() | 0.005777 |
![]() | 0.3016 |
![]() | 557.92 |
![]() | 249.15 |
![]() | 0.9252 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,133.62 |
![]() | 791.29 |
![]() | 2,248.67 |
![]() | 0.3046 |
![]() | 398,072.75 |
![]() | 0.005813 |
![]() | 150.81 |
![]() | 37.58 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Klaytn Dai金額
輸入KDAI金額
輸入KDAI金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Klaytn Dai 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Klaytn Dai影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Klaytn Dai兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Klaytn Dai到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Klaytn Dai到Euro的匯率?
4.我可以將Klaytn Dai轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Klaytn Dai (KDAI)的最新資訊

Phân tích Thanh lý: Hơn 100.000 người đã bị thanh lý trên toàn thế giới trong vòng 24 giờ
Bài viết này phân tích 108,119 sự kiện thanh lý đã xảy ra trên thị trường tiền điện tử toàn cầu

Bản đồ thanh lý: Tiết lộ bí mật về thanh khoản của thị trường phái sinh tiền điện tử
Bài viết này khám phá vai trò của Bản đồ Thanh lý trong thị trường phái sinh tiền điện tử

Tin tức hàng ngày | Tiền ảo Meme COIN và TROLL đạt mức cao mới, El Salvador có thể tiếp tục tăng cường Nắm giữ BTC
ETF BTC tiếp tục duy trì dòng tiền ròng

MIKAMI Token: Cơn sốt Meme Coin được Yua Mikami ủng hộ
Dự án được ủng hộ bởi thương hiệu cá nhân của Yua Mikami, kết hợp với đặc điểm truyền bá virus của meme coin, nhằm thu hút sự chú ý của người hâm mộ toàn cầu và nhà đầu tư tiền điện tử.

MIKAMI Token: Điên Cuồng Về Văn Hóa Otaku trên Chuỗi Solana, Mở Khóa Tiềm Năng Được Mã Hóa của Nền Kinh Tế Fan
Token MIKAMI ($MIKAMI), với vị trí độc đáo của nó trong văn hóa otaku và sự ủng hộ nổi tiếng của người nổi tiếng Yua Mikami, đã trở thành một đồng tiền biểu tượng được mong đợi trên chuỗi khối Solana.

Token ALPACA: Cơ Hội Đầu Tư Trong Cuộc Khủng Hoảng Đang Niêm Yết Của Sàn Giao Dịch Tập Trung
Trên thị trường tiền điện tử, Token ALPACA ($ALPACA) đã thu hút sự chú ý rộng rãi do thông báo hủy niêm yết từ các sàn giao dịch tập trung