今日Kermit市場價格
與昨天相比,Kermit價格跌。
Kermit轉換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)的當前價格為¥0.0005875。基於1,000,000,000 KERMIT的流通量,Kermit以CNY計算的總市值為¥4,143,977.59。 過去24小時,Kermit以CNY計算的交易價增加了¥0.000005471,漲幅為+0.94%。從歷史上看,Kermit以CNY計算的歷史最高價為¥0.03767。相比之下,Kermit以CNY計算的歷史最低價為¥0.0004231。
1KERMIT兌換到CNY價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 KERMIT 兌換 CNY 的匯率為 ¥0.0005875 CNY,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.94% ,Gate.io的 KERMIT/CNY 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 KERMIT/CNY 的歷史變化數據。
交易Kermit
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
KERMIT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, KERMIT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,KERMIT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Kermit兌換到Chinese Renminbi Yuan轉換表
KERMIT兌換到CNY轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KERMIT | 0CNY |
2KERMIT | 0CNY |
3KERMIT | 0CNY |
4KERMIT | 0CNY |
5KERMIT | 0CNY |
6KERMIT | 0CNY |
7KERMIT | 0CNY |
8KERMIT | 0CNY |
9KERMIT | 0CNY |
10KERMIT | 0CNY |
1000000KERMIT | 587.53CNY |
5000000KERMIT | 2,937.65CNY |
10000000KERMIT | 5,875.31CNY |
50000000KERMIT | 29,376.57CNY |
100000000KERMIT | 58,753.15CNY |
CNY兌換到KERMIT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CNY | 1,702.03KERMIT |
2CNY | 3,404.07KERMIT |
3CNY | 5,106.1KERMIT |
4CNY | 6,808.14KERMIT |
5CNY | 8,510.18KERMIT |
6CNY | 10,212.21KERMIT |
7CNY | 11,914.25KERMIT |
8CNY | 13,616.28KERMIT |
9CNY | 15,318.32KERMIT |
10CNY | 17,020.36KERMIT |
100CNY | 170,203.62KERMIT |
500CNY | 851,018.11KERMIT |
1000CNY | 1,702,036.22KERMIT |
5000CNY | 8,510,181.13KERMIT |
10000CNY | 17,020,362.27KERMIT |
上述 KERMIT 兌換 CNY 和CNY 兌換 KERMIT 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000000 KERMIT 兌換CNY的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 CNY 兌換 KERMIT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Kermit兌換
Kermit | 1 KERMIT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Kermit | 1 KERMIT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
上表列出了 1 KERMIT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 KERMIT = $0 USD、1 KERMIT = €0 EUR、1 KERMIT = ₹0.01 INR、1 KERMIT = Rp1.26 IDR、1 KERMIT = $0 CAD、1 KERMIT = £0 GBP、1 KERMIT = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CNY
ETH兌CNY
USDT兌CNY
XRP兌CNY
BNB兌CNY
SOL兌CNY
USDC兌CNY
DOGE兌CNY
ADA兌CNY
TRX兌CNY
STETH兌CNY
SMART兌CNY
WBTC兌CNY
SUI兌CNY
LINK兌CNY
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CNY、ETH 兌換 CNY、USDT 兌換 CNY、BNB 兌換CNY、SOL 兌換 CNY 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 3.21 |
![]() | 0.0007506 |
![]() | 0.03956 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.47 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 0.4816 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.83 |
![]() | 102.01 |
![]() | 290.04 |
![]() | 0.03949 |
![]() | 49,957.58 |
![]() | 0.0007506 |
![]() | 20.09 |
![]() | 4.8 |
上表為您提供了將任意數量的Chinese Renminbi Yuan兌換成熱門貨幣的功能,包括 CNY 兌換 GT,CNY 兌換 USDT,CNY 兌換 BTC,CNY 兌換 ETH,CNY 兌換 USBT,CNY 兌換 PEPE,CNY 兌換 EIGEN,CNY 兌換OG 等。
輸入Kermit金額
輸入KERMIT金額
輸入KERMIT金額
選擇Chinese Renminbi Yuan
在下拉菜單中點擊選擇Chinese Renminbi Yuan或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Kermit 轉換為 CNY,以方便您使用。
如何購買Kermit影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Kermit兌換Chinese Renminbi Yuan (CNY) 轉換器?
2.此頁面上Kermit到Chinese Renminbi Yuan的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Kermit到Chinese Renminbi Yuan的匯率?
4.我可以將Kermit轉換為Chinese Renminbi Yuan之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Chinese Renminbi Yuan (CNY)嗎?
了解有關Kermit (KERMIT)的最新資訊

Tin tức hàng ngày | Arizona sẽ thành lập dự trữ BTC, Chiến lược Một lần nữa tăng Nắm giữ của mình lên 1,42 tỷ đô la Mỹ trong BTC
ETF BTC có lượng tiền rót lớn là $580 triệu

Hệ sinh thái VIRTUAL bơm lớn hackerthon craze dẫn đầu hướng mới của AI Agent
Hệ sinh thái của Giao thức Ảo tiếp tục phát triển, hiện đang ấp ủ 138 mã thông minh trợ lý AI, với 8 mã vượt mức giá thị trường 100 triệu đô la Mỹ.

Token SIGN Tăng 50% — Dự Án Sign Là Gì?
Sign là một dự án cơ sở hạ tầng blockchain được gắn bó với việc xây dựng một lớp tin cậy toàn cầu.

Đồng tiền ZEREBRO đang hoạt động như thế nào? Dự án ZEREBRO là gì?
ZEREBRO là một dự án đột phá dựa trên AI Agent.

Ở đâu để mua Shib Inu Coin?
SHIB đã tăng hơn mười nghìn lần kể từ khi ra mắt, tạo nên một huyền thoại về sự giàu có trên blockchain.

Giá của đồng PI Coin là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch đồng PI Coin?
Với mô hình độc đáo và cơ sở người dùng lớn, Pi Network đã chiếm vị trí quan trọng trong thị trường tiền điện tử toàn cầu.