今日EOS市場價格
與昨天相比,EOS價格跌。
EOS轉換為British Pound (GBP)的當前價格為£0.5133。加密貨幣流通量為1,516,885,789.17 EOS,EOS以GBP計算的總市值為£584,751,407.2。 過去24小時,EOS以GBP計算的交易價減少了£-0.008,跌幅為-1.54%。從歷史上看,EOS以GBP計算的歷史最高價為£17.05。 相比之下,EOS以GBP計算的歷史最低價為£0.3024。
1EOS兌換到GBP價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EOS 兌換 GBP 的匯率為 £0.5133 GBP,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.54% ,Gate.io的 EOS/GBP 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EOS/GBP 的歷史變化數據。
交易EOS
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.6811 | -0.38% | |
![]() 現貨 | $0.6809 | -0.71% | |
![]() 永續 | $0.681 | -0.71% |
EOS/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.6811,24小時內的交易變化趨勢為-0.38%, EOS/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.6811 和 -0.38%,EOS/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.681 和 -0.71%。
EOS兌換到British Pound轉換表
EOS兌換到GBP轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EOS | 0.51GBP |
2EOS | 1.02GBP |
3EOS | 1.53GBP |
4EOS | 2.05GBP |
5EOS | 2.56GBP |
6EOS | 3.07GBP |
7EOS | 3.58GBP |
8EOS | 4.1GBP |
9EOS | 4.61GBP |
10EOS | 5.12GBP |
1000EOS | 512.78GBP |
5000EOS | 2,563.91GBP |
10000EOS | 5,127.82GBP |
50000EOS | 25,639.14GBP |
100000EOS | 51,278.28GBP |
GBP兌換到EOS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GBP | 1.95EOS |
2GBP | 3.9EOS |
3GBP | 5.85EOS |
4GBP | 7.8EOS |
5GBP | 9.75EOS |
6GBP | 11.7EOS |
7GBP | 13.65EOS |
8GBP | 15.6EOS |
9GBP | 17.55EOS |
10GBP | 19.5EOS |
100GBP | 195.01EOS |
500GBP | 975.07EOS |
1000GBP | 1,950.14EOS |
5000GBP | 9,750.71EOS |
10000GBP | 19,501.43EOS |
上述 EOS 兌換 GBP 和GBP 兌換 EOS 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 EOS 兌換GBP的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 GBP 兌換 EOS 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1EOS兌換
上表列出了 1 EOS 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EOS = $0.68 USD、1 EOS = €0.61 EUR、1 EOS = ₹57.04 INR、1 EOS = Rp10,357.9 IDR、1 EOS = $0.93 CAD、1 EOS = £0.51 GBP、1 EOS = ฿22.52 THB等。
熱門兌換對
BTC兌GBP
ETH兌GBP
USDT兌GBP
XRP兌GBP
BNB兌GBP
SOL兌GBP
USDC兌GBP
DOGE兌GBP
ADA兌GBP
TRX兌GBP
STETH兌GBP
SMART兌GBP
WBTC兌GBP
SUI兌GBP
LINK兌GBP
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 GBP、ETH 兌換 GBP、USDT 兌換 GBP、BNB 兌換GBP、SOL 兌換 GBP 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 29.51 |
![]() | 0.007063 |
![]() | 0.3693 |
![]() | 665.55 |
![]() | 302.9 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.46 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,663.56 |
![]() | 940.76 |
![]() | 2,647.33 |
![]() | 0.369 |
![]() | 484,555.28 |
![]() | 0.007084 |
![]() | 192.7 |
![]() | 44.77 |
上表為您提供了將任意數量的British Pound兌換成熱門貨幣的功能,包括 GBP 兌換 GT,GBP 兌換 USDT,GBP 兌換 BTC,GBP 兌換 ETH,GBP 兌換 USBT,GBP 兌換 PEPE,GBP 兌換 EIGEN,GBP 兌換OG 等。
輸入EOS金額
輸入EOS金額
輸入EOS金額
選擇British Pound
在下拉菜單中點擊選擇British Pound或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 EOS 轉換為 GBP,以方便您使用。
如何購買EOS影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是EOS兌換British Pound (GBP) 轉換器?
2.此頁面上EOS到British Pound的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響EOS到British Pound的匯率?
4.我可以將EOS轉換為British Pound之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為British Pound (GBP)嗎?
了解有關EOS (EOS)的最新資訊

EOS Network Foundation kêu gọi cộng đồng từ chối dàn xếp 22 triệu USD, quyết tâm kiện Block.one ra tòa
Trong một động thái đáng chú ý trên thị trường crypto, EOS Network Foundation (ENF) đã công bố chính thức phản đối thỏa thuận hòa giải trị giá 22 triệu USD từ Block.one – công ty từng đứng sau EOS Coin.

EOS Coin là gì? Dự án đã huy động 4 tỷ đô la trong ICO của mìn
Trong thế giới tiền mã hóa phát triển nhanh chóng, EOS đã nổi lên như một trong những dự án đáng chú ý nhất, khi huy động được một số tiền khổng lồ lên đến 4 tỷ đô la trong ICO của mình.

Tin tức EOS Coin: EOS đạt mức cao nhất trong hai tháng, nhưng tín hiệu quá nóng cho thấy có thể sẽ hạ nhiệt
Trong thế giới tiền mã hóa, EOS Coin đã gây chú ý gần đây khi đạt mức cao nhất trong hai tháng, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư và nhà phân tích.

EOS: Có Thể Có Một Tương Lai Tươi Sáng Sau Sự Chuyển Đổi Kinh Doanh Vào Năm 2025?
Bài viết này sẽ đào sâu vào những diễn biến mới nhất của EOS, tiết lộ cách nó định hình cảnh quan tương lai của blockchain.

EOS Coin là gì? Tất cả về đồng tiền mã hóa EOS
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá EOS Coin, các tính năng của nó và cách thức hoạt động, giúp bạn hiểu tại sao nó lại nổi bật trong thị trường tiền mã hóa.

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%
Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.