TRIMBEXTRIM sang INR:Chuyển đổi TRIMBEX (TRIM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

TRIM/INR: 1 TRIM ≈ ₹85.71 INR

Lần cập nhật mới nhất:

TRIMBEX Thị trường hôm nay

TRIMBEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TRIM chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹85.71. Với nguồn cung lưu hành là 0 TRIM, tổng vốn hóa thị trường của TRIM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của TRIM tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TRIM tính bằng INR là ₹432.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹32.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TRIM sang INR

85.71--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TRIM sang INR là ₹85.71 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TRIM/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TRIM/INR trong ngày qua.

Giao dịch TRIMBEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TRIM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TRIM/-- Spot is -- and --, and TRIM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi TRIM sang INR

logo TRIMBEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TRIM
85.71INR
2TRIM
171.42INR
3TRIM
257.14INR
4TRIM
342.85INR
5TRIM
428.57INR
6TRIM
514.28INR
7TRIM
600INR
8TRIM
685.71INR
9TRIM
771.43INR
10TRIM
857.14INR
100TRIM
8,571.48INR
500TRIM
42,857.42INR
1,000TRIM
85,714.85INR
5,000TRIM
428,574.27INR
10,000TRIM
857,148.54INR

Bảng chuyển đổi INR sang TRIM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo TRIMBEX
1INR
0.01166TRIM
2INR
0.02333TRIM
3INR
0.03499TRIM
4INR
0.04666TRIM
5INR
0.05833TRIM
6INR
0.06999TRIM
7INR
0.08166TRIM
8INR
0.09333TRIM
9INR
0.1049TRIM
10INR
0.1166TRIM
10,000INR
116.66TRIM
50,000INR
583.32TRIM
100,000INR
1,166.65TRIM
500,000INR
5,833.29TRIM
1,000,000INR
11,666.58TRIM

Bảng chuyển đổi số tiền TRIM sang INR và INR sang TRIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRIM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang TRIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1TRIMBEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TRIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TRIM = $0.97 USD, 1 TRIM = €0.84 EUR, 1 TRIM = ₹85.71 INR, 1 TRIM = Rp16,127.27 IDR, 1 TRIM = $1.36 CAD, 1 TRIM = £0.74 GBP, 1 TRIM = ฿31.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4743
logo BTCBTC
0.00005462
logo ETHETH
0.001667
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.42
logo BNBBNB
0.005926
logo SOLSOL
0.03543
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,663.57
logo STETHSTETH
0.001667
logo TRXTRX
19.68
logo DOGEDOGE
34.51
logo ADAADA
10.51
logo WBTCWBTC
0.0000547
logo HYPEHYPE
0.1424
logo LINKLINK
0.3785

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi TRIMBEX (TRIM) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng TRIM của bạn

Nhập số lượng TRIM của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TRIMBEX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TRIMBEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TRIMBEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TRIMBEX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi TRIMBEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide