Talus Thị trường hôm nay
Talus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Talus chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01876. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,103,000,000 US, tổng vốn hóa thị trường của Talus tính bằng EUR là €33,638,882.83. Trong 24h qua, giá của Talus tính bằng EUR đã tăng €0.001695, biểu thị mức tăng +9.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Talus tính bằng EUR là €0.02308, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01238.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1US sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 US sang EUR là €0.01876 EUR, với sự thay đổi +9.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá US/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 US/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Talus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.02172 | +4.92% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02135 | +43.51% |
The real-time trading price of US/USDT Spot is $0.02172, with a 24-hour trading change of +4.92%, US/USDT Spot is $0.02172 and +4.92%, and US/USDT Perpetual is $0.02135 and +43.51%.
Bảng chuyển đổi Talus sang Euro
Bảng chuyển đổi US sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1US | 0.02EUR |
2US | 0.04EUR |
3US | 0.06EUR |
4US | 0.08EUR |
5US | 0.1EUR |
6US | 0.12EUR |
7US | 0.14EUR |
8US | 0.16EUR |
9US | 0.18EUR |
10US | 0.2EUR |
10,000US | 206.68EUR |
50,000US | 1,033.41EUR |
100,000US | 2,066.82EUR |
500,000US | 10,334.13EUR |
1,000,000US | 20,668.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang US
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 48.38US |
2EUR | 96.76US |
3EUR | 145.14US |
4EUR | 193.53US |
5EUR | 241.91US |
6EUR | 290.29US |
7EUR | 338.68US |
8EUR | 387.06US |
9EUR | 435.44US |
10EUR | 483.83US |
100EUR | 4,838.33US |
500EUR | 24,191.66US |
1,000EUR | 48,383.33US |
5,000EUR | 241,916.65US |
10,000EUR | 483,833.31US |
Bảng chuyển đổi số tiền US sang EUR và EUR sang US ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 US sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang US, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Talus phổ biến
Talus | 1 US |
|---|---|
$0.02USD | |
€0.02EUR | |
₹1.99INR | |
Rp366.73IDR | |
$0.03CAD | |
£0.02GBP | |
฿0.7THB |
Talus | 1 US |
|---|---|
₽1.75RUB | |
R$0.12BRL | |
د.إ0.08AED | |
₺0.94TRY | |
¥0.16CNY | |
¥3.42JPY | |
$0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 US và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 US = $0.02 USD, 1 US = €0.02 EUR, 1 US = ₹1.99 INR, 1 US = Rp366.73 IDR, 1 US = $0.03 CAD, 1 US = £0.02 GBP, 1 US = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
55.71 | |
0.00635 | |
0.1811 | |
586.56 | |
286.72 | |
0.6626 | |
586.82 | |
4.23 |
172,295.19 | |
0.1811 | |
2,113.89 | |
4,159.14 | |
1,381.32 | |
1 | |
0.006368 | |
41.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Talus (US) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng US của bạn
Nhập số lượng US của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Talus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Talus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Talus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Talus sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Talus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Talus sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Talus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Talus (US)
Talus Network: Kiến Trúc Sư Đầu Tiên Của Nền Kinh Tế AI, Sắp Ra Mắt Token US
Một nền kinh tế số tự vận hành dựa trên trí tuệ nhân tạo đang nỗ lực biến khoa học viễn tưởng thành hiện thực thông qua công nghệ blockchain. Đồng tiền chủ lực đầu tiên của hệ sinh thái này, $US, sẽ chính thức ra mắt trên Gate vào ngày 11 tháng 12 năm 2025, lúc 13:00 (UTC).
Giá Pi Coin (PI): Cập Nhật Hiện Tại Và Triển Vọng
Theo dõi giá hiện tại của PI (~US$0.3537), sự chuyển động của thị trường và các yếu tố có thể hình thành triển vọng tương lai của nó.
Giá Litecoin (LTC): Cập Nhật Hiện Tại Và Triển Vọng Tương Lai
Giá LTC trực tiếp (~US$113.95), các vùng hỗ trợ/kháng cự chính, và điều gì có thể thúc đẩy Litecoin tiếp theo—các yếu tố kích thích tăng giá & rủi ro.