PlasmaXPL sang EUR:Chuyển đổi Plasma (XPL) sang Euro (EUR)

XPL/EUR: 1 XPL ≈ €0.7588 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Plasma Thị trường hôm nay

Plasma đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Plasma chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7588. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,800,000,000 XPL, tổng vốn hóa thị trường của Plasma tính bằng EUR là €1,162,243,217.44. Trong 24h qua, giá của Plasma tính bằng EUR đã tăng €0.7092, biểu thị mức tăng +1130.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Plasma tính bằng EUR là €0.8083, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06381.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPL sang EUR

0.7588+1130.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPL sang EUR là €0.7588 EUR, với sự thay đổi +1130.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Plasma

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlasmaXPL/USDT
Giao ngay
$0.9054
+1107.20%
logo PlasmaXPL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.908
+27.76%

The real-time trading price of XPL/USDT Spot is $0.9054, with a 24-hour trading change of +1107.20%, XPL/USDT Spot is $0.9054 and +1107.20%, and XPL/USDT Perpetual is $0.908 and +27.76%.

Bảng chuyển đổi Plasma sang Euro

Bảng chuyển đổi XPL sang EUR

logo PlasmaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPL
0.75EUR
2XPL
1.51EUR
3XPL
2.27EUR
4XPL
3.03EUR
5XPL
3.79EUR
6XPL
4.55EUR
7XPL
5.31EUR
8XPL
6.07EUR
9XPL
6.82EUR
10XPL
7.58EUR
1,000XPL
758.83EUR
5,000XPL
3,794.16EUR
10,000XPL
7,588.32EUR
50,000XPL
37,941.63EUR
100,000XPL
75,883.26EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Plasma
1EUR
1.31XPL
2EUR
2.63XPL
3EUR
3.95XPL
4EUR
5.27XPL
5EUR
6.58XPL
6EUR
7.9XPL
7EUR
9.22XPL
8EUR
10.54XPL
9EUR
11.86XPL
10EUR
13.17XPL
100EUR
131.78XPL
500EUR
658.9XPL
1,000EUR
1,317.81XPL
5,000EUR
6,589.06XPL
10,000EUR
13,178.13XPL

Bảng chuyển đổi số tiền XPL sang EUR và EUR sang XPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XPL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Plasma phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPL = $0.89 USD, 1 XPL = €0.76 EUR, 1 XPL = ₹79.18 INR, 1 XPL = Rp14,907.33 IDR, 1 XPL = $1.24 CAD, 1 XPL = £0.66 GBP, 1 XPL = ฿28.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.86
logo BTCBTC
0.005274
logo ETHETH
0.1464
logo USDTUSDT
587.28
logo XRPXRP
206.76
logo BNBBNB
0.5901
logo SOLSOL
2.89
logo USDCUSDC
587.9
logo SMARTSMART
125,357.46
logo DOGEDOGE
2,534.01
logo STETHSTETH
0.1466
logo TRXTRX
1,752.13
logo ADAADA
740.25
logo USDEUSDE
587.84
logo LINKLINK
28.01
logo WBTCWBTC
0.005268

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Plasma (XPL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XPL của bạn

Nhập số lượng XPL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Plasma hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Plasma.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Plasma sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Plasma sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Plasma sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Plasma sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Plasma (XPL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide