PenpiePNP sang HKD:Chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNP/HKD: 1 PNP ≈ $23.42 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Penpie Thị trường hôm nay

Penpie đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Penpie chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $23.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,261,673.63 PNP, tổng vốn hóa thị trường của Penpie tính bằng HKD là $959,045,848.84. Trong 24h qua, giá của Penpie tính bằng HKD đã tăng $0.7541, biểu thị mức tăng +3.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Penpie tính bằng HKD là $54.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNP sang HKD

$23.42+3.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNP sang HKD là $23.42 HKD, với sự thay đổi +3.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Penpie

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNP/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNP/-- Spot is -- and --, and PNP/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Penpie sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNP sang HKD

logo PenpieSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNP
23.26HKD
2PNP
46.53HKD
3PNP
69.8HKD
4PNP
93.06HKD
5PNP
116.33HKD
6PNP
139.6HKD
7PNP
162.87HKD
8PNP
186.13HKD
9PNP
209.4HKD
10PNP
232.67HKD
100PNP
2,326.72HKD
500PNP
11,633.64HKD
1,000PNP
23,267.28HKD
5,000PNP
116,336.41HKD
10,000PNP
232,672.83HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Penpie
1HKD
0.04297PNP
2HKD
0.08595PNP
3HKD
0.1289PNP
4HKD
0.1719PNP
5HKD
0.2148PNP
6HKD
0.2578PNP
7HKD
0.3008PNP
8HKD
0.3438PNP
9HKD
0.3868PNP
10HKD
0.4297PNP
10,000HKD
429.78PNP
50,000HKD
2,148.94PNP
100,000HKD
4,297.88PNP
500,000HKD
21,489.4PNP
1,000,000HKD
42,978.8PNP

Bảng chuyển đổi số tiền PNP sang HKD và HKD sang PNP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang PNP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Penpie phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNP = $3.01 USD, 1 PNP = €2.56 EUR, 1 PNP = ₹267.27 INR, 1 PNP = Rp49,891.86 IDR, 1 PNP = $4.2 CAD, 1 PNP = £2.23 GBP, 1 PNP = ฿97.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.75
logo BTCBTC
0.0005151
logo ETHETH
0.01403
logo XRPXRP
21.05
logo USDTUSDT
64.25
logo BNBBNB
0.05465
logo SOLSOL
0.2725
logo USDCUSDC
64.27
logo DOGEDOGE
245.13
logo STETHSTETH
0.01407
logo SMARTSMART
15,041.97
logo TRXTRX
187.5
logo ADAADA
73.52
logo WBTCWBTC
0.0005159
logo LINKLINK
2.82
logo USDEUSDE
64.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Penpie (PNP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNP của bạn

Nhập số lượng PNP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Penpie hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Penpie.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Penpie sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Penpie sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Penpie sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Penpie sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide