Orchid Thị trường hôm nay
Orchid đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OXT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp632.41. Với nguồn cung lưu hành là 591,544,728.95 OXT, tổng vốn hóa thị trường của OXT tính bằng IDR là Rp6,227,669,990,324,713.06. Trong 24h qua, giá của OXT tính bằng IDR đã giảm Rp-14.14, biểu thị mức giảm -2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OXT tính bằng IDR là Rp17,079.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp576.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXT sang IDR là Rp632.41 IDR, với sự thay đổi -2.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Orchid
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  OXT/USDT Giao ngay | $0.03798 | -2.16% | |
|  OXT/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03796 | -2.22% | 
The real-time trading price of OXT/USDT Spot is $0.03798, with a 24-hour trading change of -2.16%, OXT/USDT Spot is $0.03798 and -2.16%, and OXT/USDT Perpetual is $0.03796 and -2.22%.
Bảng chuyển đổi Orchid sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi OXT sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1OXT | 633.91IDR | 
| 2OXT | 1,267.83IDR | 
| 3OXT | 1,901.74IDR | 
| 4OXT | 2,535.66IDR | 
| 5OXT | 3,169.57IDR | 
| 6OXT | 3,803.49IDR | 
| 7OXT | 4,437.4IDR | 
| 8OXT | 5,071.32IDR | 
| 9OXT | 5,705.23IDR | 
| 10OXT | 6,339.15IDR | 
| 100OXT | 63,391.53IDR | 
| 500OXT | 316,957.69IDR | 
| 1,000OXT | 633,915.38IDR | 
| 5,000OXT | 3,169,576.93IDR | 
| 10,000OXT | 6,339,153.87IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang OXT
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.001577OXT | 
| 2IDR | 0.003154OXT | 
| 3IDR | 0.004732OXT | 
| 4IDR | 0.006309OXT | 
| 5IDR | 0.007887OXT | 
| 6IDR | 0.009464OXT | 
| 7IDR | 0.01104OXT | 
| 8IDR | 0.01261OXT | 
| 9IDR | 0.01419OXT | 
| 10IDR | 0.01577OXT | 
| 100,000IDR | 157.74OXT | 
| 500,000IDR | 788.74OXT | 
| 1,000,000IDR | 1,577.49OXT | 
| 5,000,000IDR | 7,887.48OXT | 
| 10,000,000IDR | 15,774.97OXT | 
Bảng chuyển đổi số tiền OXT sang IDR và IDR sang OXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang OXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orchid phổ biến
| Orchid | 1 OXT | 
|---|---|
|  OXT chuyển đổi sang USD | $0.04USD | 
|  OXT chuyển đổi sang EUR | €0.03EUR | 
|  OXT chuyển đổi sang INR | ₹3.37INR | 
|  OXT chuyển đổi sang IDR | Rp632.42IDR | 
|  OXT chuyển đổi sang CAD | $0.05CAD | 
|  OXT chuyển đổi sang GBP | £0.03GBP | 
|  OXT chuyển đổi sang THB | ฿1.23THB | 
| Orchid | 1 OXT | 
|---|---|
|  OXT chuyển đổi sang RUB | ₽3.04RUB | 
|  OXT chuyển đổi sang BRL | R$0.2BRL | 
|  OXT chuyển đổi sang AED | د.إ0.14AED | 
|  OXT chuyển đổi sang TRY | ₺1.6TRY | 
|  OXT chuyển đổi sang CNY | ¥0.27CNY | 
|  OXT chuyển đổi sang JPY | ¥5.85JPY | 
|  OXT chuyển đổi sang HKD | $0.3HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXT = $0.04 USD, 1 OXT = €0.03 EUR, 1 OXT = ₹3.37 INR, 1 OXT = Rp632.42 IDR, 1 OXT = $0.05 CAD, 1 OXT = £0.03 GBP, 1 OXT = ฿1.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002298 | 
|  BTC | 0.0000002732 | 
|  ETH | 0.000007808 | 
|  USDT | 0.03004 | 
|  BNB | 0.00002747 | 
|  XRP | 0.01208 | 
|  SOL | 0.000161 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.07 | 
|  STETH | 0.000007822 | 
|  DOGE | 0.1621 | 
|  TRX | 0.1015 | 
|  ADA | 0.04905 | 
|  WBTC | 0.0000002732 | 
|  LINK | 0.001744 | 
|  HYPE | 0.0006766 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orchid (OXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng OXT của bạn
Nhập số lượng OXT của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orchid hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orchid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orchid sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orchid sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orchid sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orchid sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 OXT sang IDR:Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)
OXT sang IDR:Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)