NolusNLS sang INR:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NLS/INR: 1 NLS ≈ ₹0.867 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nolus chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.867. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,171,760 NLS, tổng vốn hóa thị trường của Nolus tính bằng INR là ₹53,127,142,808.13. Trong 24h qua, giá của Nolus tính bằng INR đã tăng ₹0.06788, biểu thị mức tăng +8.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nolus tính bằng INR là ₹9.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4447.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang INR

0.867+8.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang INR là ₹0.867 INR, với sự thay đổi +8.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NLS sang INR

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NLS
0.86INR
2NLS
1.73INR
3NLS
2.6INR
4NLS
3.46INR
5NLS
4.33INR
6NLS
5.2INR
7NLS
6.06INR
8NLS
6.93INR
9NLS
7.8INR
10NLS
8.67INR
1,000NLS
867.02INR
5,000NLS
4,335.11INR
10,000NLS
8,670.22INR
50,000NLS
43,351.13INR
100,000NLS
86,702.26INR

Bảng chuyển đổi INR sang NLS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1INR
1.15NLS
2INR
2.3NLS
3INR
3.46NLS
4INR
4.61NLS
5INR
5.76NLS
6INR
6.92NLS
7INR
8.07NLS
8INR
9.22NLS
9INR
10.38NLS
10INR
11.53NLS
100INR
115.33NLS
500INR
576.68NLS
1,000INR
1,153.37NLS
5,000INR
5,766.86NLS
10,000INR
11,533.72NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang INR và INR sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NLS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.87 INR, 1 NLS = Rp162.12 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0.01 GBP, 1 NLS = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.331
logo BTCBTC
0.00004535
logo ETHETH
0.001201
logo BNBBNB
0.004301
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.9
logo SOLSOL
0.02467
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001196
logo DOGEDOGE
21.46
logo SMARTSMART
1,351.08
logo TRXTRX
16.33
logo ADAADA
6.54
logo WBTCWBTC
0.0000456
logo LINKLINK
0.2468
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide