NolusNLS sang INR:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NLS/INR: 1 NLS ≈ ₹0.8558 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nolus chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8558. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 690,171,760 NLS, tổng vốn hóa thị trường của Nolus tính bằng INR là ₹52,440,480,773.48. Trong 24h qua, giá của Nolus tính bằng INR đã tăng ₹0.02353, biểu thị mức tăng +2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nolus tính bằng INR là ₹9.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.4447.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang INR

0.8558+2.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang INR là ₹0.8558 INR, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NLS sang INR

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NLS
0.85INR
2NLS
1.71INR
3NLS
2.56INR
4NLS
3.42INR
5NLS
4.27INR
6NLS
5.13INR
7NLS
5.99INR
8NLS
6.84INR
9NLS
7.7INR
10NLS
8.55INR
1,000NLS
855.81INR
5,000NLS
4,279.08INR
10,000NLS
8,558.16INR
50,000NLS
42,790.82INR
100,000NLS
85,581.64INR

Bảng chuyển đổi INR sang NLS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1INR
1.16NLS
2INR
2.33NLS
3INR
3.5NLS
4INR
4.67NLS
5INR
5.84NLS
6INR
7.01NLS
7INR
8.17NLS
8INR
9.34NLS
9INR
10.51NLS
10INR
11.68NLS
100INR
116.84NLS
500INR
584.23NLS
1,000INR
1,168.47NLS
5,000INR
5,842.37NLS
10,000INR
11,684.74NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang INR và INR sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NLS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.86 INR, 1 NLS = Rp160.02 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0.01 GBP, 1 NLS = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3369
logo BTCBTC
0.00004666
logo ETHETH
0.001262
logo BNBBNB
0.004423
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.96
logo SOLSOL
0.02537
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001263
logo DOGEDOGE
22.61
logo SMARTSMART
1,363.94
logo TRXTRX
16.68
logo ADAADA
6.79
logo WBTCWBTC
0.00004665
logo USDEUSDE
5.63
logo LINKLINK
0.2574

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide