KyberKNC sang JPY:Chuyển đổi Kyber (KNC) sang Yên Nhật (JPY)

KNC/JPY: 1 KNC ≈ ¥45.06 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Kyber Thị trường hôm nay

Kyber đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNC chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥45.06. Với nguồn cung lưu hành là 170,152,851.23 KNC, tổng vốn hóa thị trường của KNC tính bằng JPY là ¥1,171,775,112,751.9. Trong 24h qua, giá của KNC tính bằng JPY đã giảm ¥-1.34, biểu thị mức giảm -2.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNC tính bằng JPY là ¥871.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥36.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNC sang JPY

¥45.06-2.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNC sang JPY là ¥45.06 JPY, với sự thay đổi -2.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNC/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNC/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Kyber

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KyberKNC/USDT
Giao ngay
$0.2936
-2.78%
logo KyberKNC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2928
-3.65%

The real-time trading price of KNC/USDT Spot is $0.2936, with a 24-hour trading change of -2.78%, KNC/USDT Spot is $0.2936 and -2.78%, and KNC/USDT Perpetual is $0.2928 and -3.65%.

Bảng chuyển đổi Kyber sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi KNC sang JPY

logo KyberSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1KNC
45.79JPY
2KNC
91.59JPY
3KNC
137.39JPY
4KNC
183.19JPY
5KNC
228.99JPY
6KNC
274.79JPY
7KNC
320.58JPY
8KNC
366.38JPY
9KNC
412.18JPY
10KNC
457.98JPY
100KNC
4,579.85JPY
500KNC
22,899.28JPY
1,000KNC
45,798.56JPY
5,000KNC
228,992.82JPY
10,000KNC
457,985.65JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang KNC

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kyber
1JPY
0.02183KNC
2JPY
0.04366KNC
3JPY
0.0655KNC
4JPY
0.08733KNC
5JPY
0.1091KNC
6JPY
0.131KNC
7JPY
0.1528KNC
8JPY
0.1746KNC
9JPY
0.1965KNC
10JPY
0.2183KNC
10,000JPY
218.34KNC
50,000JPY
1,091.73KNC
100,000JPY
2,183.47KNC
500,000JPY
10,917.37KNC
1,000,000JPY
21,834.74KNC

Bảng chuyển đổi số tiền KNC sang JPY và JPY sang KNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KNC sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang KNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kyber phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNC = $0.29 USD, 1 KNC = €0.25 EUR, 1 KNC = ₹26.02 INR, 1 KNC = Rp4,903.33 IDR, 1 KNC = $0.41 CAD, 1 KNC = £0.22 GBP, 1 KNC = ฿9.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2198
logo BTCBTC
0.00002871
logo ETHETH
0.0008053
logo USDTUSDT
3.27
logo XRPXRP
1.24
logo BNBBNB
0.002887
logo SOLSOL
0.01659
logo USDCUSDC
3.27
logo SMARTSMART
745.57
logo STETHSTETH
0.0008065
logo DOGEDOGE
16.52
logo TRXTRX
10.98
logo ADAADA
4.97
logo WBTCWBTC
0.00002881
logo HYPEHYPE
0.06952
logo LINKLINK
0.1805

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kyber (KNC) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng KNC của bạn

Nhập số lượng KNC của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kyber hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kyber.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kyber sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kyber sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kyber sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kyber sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kyber (KNC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide