IVEXIVEX sang INR:Chuyển đổi IVEX (IVEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IVEX/INR: 1 IVEX ≈ ₹0.8862 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IVEX Thị trường hôm nay

IVEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IVEX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8862. Với nguồn cung lưu hành là 0 IVEX, tổng vốn hóa thị trường của IVEX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của IVEX tính bằng INR đã giảm ₹-0.002934, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IVEX tính bằng INR là ₹124.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05326.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IVEX sang INR

0.8862-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IVEX sang INR là ₹0.8862 INR, với sự thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IVEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IVEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IVEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IVEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IVEX/-- Spot is -- and --, and IVEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi IVEX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IVEX sang INR

logo IVEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IVEX
0.88INR
2IVEX
1.77INR
3IVEX
2.65INR
4IVEX
3.54INR
5IVEX
4.43INR
6IVEX
5.31INR
7IVEX
6.2INR
8IVEX
7.09INR
9IVEX
7.97INR
10IVEX
8.86INR
1,000IVEX
886.27INR
5,000IVEX
4,431.38INR
10,000IVEX
8,862.76INR
50,000IVEX
44,313.81INR
100,000IVEX
88,627.63INR

Bảng chuyển đổi INR sang IVEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IVEX
1INR
1.12IVEX
2INR
2.25IVEX
3INR
3.38IVEX
4INR
4.51IVEX
5INR
5.64IVEX
6INR
6.76IVEX
7INR
7.89IVEX
8INR
9.02IVEX
9INR
10.15IVEX
10INR
11.28IVEX
100INR
112.83IVEX
500INR
564.15IVEX
1,000INR
1,128.31IVEX
5,000INR
5,641.58IVEX
10,000INR
11,283.16IVEX

Bảng chuyển đổi số tiền IVEX sang INR và INR sang IVEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IVEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IVEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IVEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IVEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IVEX = $0.01 USD, 1 IVEX = €0.01 EUR, 1 IVEX = ₹0.89 INR, 1 IVEX = Rp166.35 IDR, 1 IVEX = $0.01 CAD, 1 IVEX = £0.01 GBP, 1 IVEX = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3449
logo BTCBTC
0.00004767
logo ETHETH
0.001298
logo XRPXRP
1.91
logo USDTUSDT
5.62
logo BNBBNB
0.005517
logo SOLSOL
0.02553
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,259.63
logo DOGEDOGE
22.92
logo STETHSTETH
0.001298
logo TRXTRX
16.51
logo ADAADA
6.69
logo LINKLINK
0.2507
logo WBTCWBTC
0.00004771
logo USDEUSDE
5.62

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IVEX (IVEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IVEX của bạn

Nhập số lượng IVEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IVEX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IVEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IVEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IVEX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IVEX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IVEX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi IVEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide